Hóa chất xử lý nước thải dệt nhuộm: Các phương pháp xử lý, Hóa chất phù hợp, Địa chỉ mua tiết kiệm đến 20%

Doan Anh Tuan Tác giả Doan Anh Tuan 18/06/2025 22 phút đọc

Xử lý nước thải dệt nhuộm là một trong những thách thức lớn nhất trong ngành công nghiệp dệt may do nồng độ chất hữu cơ, thuốc nhuộm và kim loại nặng cao. Việc sử dụng đúng loại hóa chất và áp dụng đúng phương pháp sẽ giúp doanh nghiệp đáp ứng các tiêu chuẩn xả thải, bảo vệ môi trường và tránh các chế tài pháp lý.

Bài viết giới thiệu các phương pháp xử lý phổ biến như keo tụ – tạo bông, oxy hóa – khử, hấp phụ than hoạt tính và xử lý sinh học, mỗi phương pháp phù hợp với từng giai đoạn và loại tạp chất trong dòng thải dệt nhuộm.

Phần tiếp theo trình bày các loại hóa chất công nghiệp xử lý chuyên dụng như PAC, polymer, Javen, H2O2, KMnO4, vôi, và than hoạt tính – đi kèm hướng dẫn liều lượng, điều kiện sử dụng và lưu ý an toàn trong quy trình xử lý.

FDI Care là địa chỉ uy tín cung cấp hóa chất xử lý nước thải công nghiệp, với mức giá tiết kiệm đến 20%, đầy đủ CO – CQ, hỗ trợ kỹ thuật và giao hàng tận nơi, giúp doanh nghiệp vận hành hệ thống xử lý hiệu quả và bền vững.

Bài viết liên quan:

hoa-chat-xu-ly-nuoc-thai-det-nhuom-2

1. Vì sao cần xử lý nước thải dệt nhuộm một cách nghiêm ngặt?

Cần xử lý nước thải dệt nhuộm nghiêm ngặt vì các lý do đểngăn chặn các tác động hủy hoại đến môi trường, sự bắt buộc phải tuân thủ các quy định pháp luật của nhà nước, nghĩa vụ bảo vệ sức khỏe con người và hệ sinh thái, và nhu cầu công nghệ ngày càng cao để xử lý các chất ô nhiễm phức tạp. Cụ thể như sau:

  • Ngăn ngừa tác động hủy hoại đến môi trường: Nước thải dệt nhuộm chưa qua xử lý là một trong những nguồn ô nhiễm đáng sợ nhất. Độ màu cao của nó ngăn cản ánh sáng mặt trời, giết chết các loài thực vật thủy sinh, phá vỡ chuỗi thức ăn. Các hóa chất độc hại như kim loại nặng, hợp chất clo có thể đầu độc nguồn nước, tích tụ trong cơ thể sinh vật và gây ra những thảm họa sinh thái kéo dài, đồng thời có khả năng ngấm xuống đất gây ô nhiễm các tầng nước ngầm quý giá.
  • Tuân thủ quy chuẩn xả thải của nhà nước: Pháp luật Việt Nam có những quy định rất chặt chẽ, cụ thể là QCVN 13-MT:2015/BTNMT, quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải công nghiệp dệt may. Bất kỳ hành vi xả thải vượt quá các giới hạn cho phép về các chỉ số như pH, độ màu, COD, BOD, kim loại nặng... đều sẽ bị xử phạt hành chính rất nặng, có thể bị đình chỉ hoạt động hoặc thậm chí là truy cứu trách nhiệm hình sự, gây tổn thất nghiêm trọng đến uy tín và tài chính của doanh nghiệp.
  • Bảo vệ sức khỏe cộng đồng và hệ sinh thái: Việc xả thải trực tiếp nước thải chưa qua xử lý ra môi trường gây ra những hậu quả nghiêm trọng không chỉ cho thiên nhiên mà còn cho chính con người. Người dân sống ở các khu vực hạ lưu, sử dụng nguồn nước đã bị ô nhiễm cho việc tưới tiêu, sinh hoạt hoặc ăn các sản phẩm thủy sản bị nhiễm độc có nguy cơ cao mắc các bệnh nguy hiểm về đường ruột, da liễu và các bệnh mãn tính, ung thư.
  • Đáp ứng các tiêu chuẩn xuất khẩu và phát triển bền vững: Trong bối cảnh hội nhập toàn cầu, các đối tác và người tiêu dùng quốc tế ngày càng yêu cầu cao hơn về các tiêu chuẩn môi trường. Một doanh nghiệp có hệ thống xử lý nước thải hiện đại, hiệu quả sẽ là một minh chứng cho sự phát triển bền vững, giúp nâng cao uy tín thương hiệu và dễ dàng hơn trong việc xuất khẩu sản phẩm ra các thị trường khó tính.

2. Đặc tính nước thải dệt nhuộm

Các đặt tính nước thải dệt nhuộm bao gồm độ màu rất cao, độ pH biến động mạnh, nồng độ ô nhiễm hữu cơ COD và BOD vượt ngưỡng, cùng sự hiện diện của các chất rắn lơ lửng và hóa chất độc hại. Cụ thể như sau:

  • Độ màu và độ đục cao: Nước thải thường có màu sẫm (đen, xanh đậm, đỏ đậm...) do lượng thuốc nhuộm dư thừa không hấp thụ hết vào vải. Độ màu có thể lên đến hàng nghìn đơn vị Pt-Co, gây mất mỹ quan và ảnh hưởng nghiêm trọng đến hệ sinh thái thủy sinh.
  • pH biến động mạnh: Tùy thuộc vào công đoạn sản xuất, pH của nước thải có thể thay đổi trong một dải rất rộng, từ rất acid (pH 3-4) ở công đoạn giặt tẩy bằng acid, đến rất kiềm (pH 10-12) ở công đoạn nấu và nhuộm bằng thuốc nhuộm hoạt tính.
  • Nồng độ COD và BOD rất cao: Đây là đặc tính nguy hiểm nhất. Nước thải chứa một lượng lớn các chất hữu cơ từ hồ tinh bột, thuốc nhuộm, chất hoạt động bề mặt... làm cho nồng độ COD có thể dao động từ 800 - 3000 mg/L và BOD từ 300 - 1500 mg/L, cao hơn tiêu chuẩn xả thải hàng chục đến hàng trăm lần.
  • Chất rắn lơ lửng (TSS) cao: Các sợi vải vụn, các hạt màu không tan và các tạp chất khác tạo nên hàm lượng TSS cao, thường từ 200 - 1000 mg/L, gây ra độ đục và có khả năng lắng đọng tạo thành bùn đáy.
  • Nhiệt độ cao: Nước thải từ các công đoạn nhuộm, giặt thường có nhiệt độ cao, cũng là một yếu tố gây ảnh hưởng đến môi trường khi xả thải.

3. Các phương pháp xử lý nước thải dệt nhuộm phổ biến hiện nay

Các phương pháp chính bao gồm keo tụ – tạo bông, hấp phụ, oxy hóa nâng cao, sinh học và màng lọc. Cụ thể như sau:

3.1. Phương pháp keo tụ – tạo bông

Đây là phương pháp hóa lý cơ bản và quan trọng, có vai trò loại bỏ các chất rắn lơ lửng và một phần đáng kể độ màu.

  • Nguyên lý hoạt động: Các hóa chất keo tụ được châm vào nước thải để trung hòa điện tích của các hạt keo lơ lửng, khiến chúng mất ổn định và kết dính lại với nhau. Sau đó, chất trợ keo tụ (tạo bông) sẽ liên kết các hạt nhỏ này thành những bông cặn lớn hơn, nặng hơn và dễ dàng lắng xuống.
  • Hóa chất thường dùng: Phèn nhôm (Al₂(SO₄)₃), Phèn sắt (Fe₂(SO₄)₃, FeCl₃), và đặc biệt phổ biến là PAC (Poly Aluminium Chloride). Chất trợ keo tụ thường là các hợp chất polymer.
  • Ưu điểm: Hiệu quả cao trong việc làm trong nước, loại bỏ TSS, chi phí vận hành tương đối thấp.
  • Nhược điểm: Tạo ra một lượng bùn hóa học khá lớn cần được xử lý, hiệu quả khử màu với một số loại thuốc nhuộm không cao.

3.2. Phương pháp hấp phụ

Phương pháp này có hiệu quả rất cao trong việc loại bỏ màu và các chất hữu cơ hòa tan mà các phương pháp khác khó xử lý.

  • Nguyên lý hoạt động: Nước thải được cho đi qua một lớp vật liệu có diện tích bề mặt cực lớn và cấu trúc xốp như than hoạt tính. Các phân tử thuốc nhuộm và các chất hữu cơ khác sẽ bị "hút" và giữ lại trên bề mặt của vật liệu này.
  • Vật liệu thường dùng: Than hoạt tính là vật liệu phổ biến và hiệu quả nhất. Ngoài ra còn có các vật liệu khác như xỉ than, tro bay, hoặc một số loại đất sét.
  • Ưu điểm: Hiệu quả khử màu và các chất hữu cơ hòa tan rất cao, có thể xử lý được nhiều loại thuốc nhuộm bền vững.
  • Nhược điểm: Chi phí cho than hoạt tính khá cao và cần phải thực hiện quá trình tái sinh hoặc thay thế vật liệu định kỳ.
hoa-chat-xu-ly-nuoc-thai-det-nhuom

3.3. Phương pháp oxy hóa nâng cao (AOPs)

Đây là nhóm các phương pháp hóa học mạnh mẽ, có khả năng phá vỡ cấu trúc phân tử phức tạp của các loại thuốc nhuộm bền vững.

  • Nguyên lý hoạt động: Các quá trình này tạo ra các gốc tự do có khả năng oxy hóa cực mạnh, điển hình là gốc hydroxyl (•OH). Các gốc tự do này sẽ tấn công, bẻ gãy các phân tử thuốc nhuộm phức tạp thành các hợp chất đơn giản hơn, ít độc hại hơn và dễ bị phân hủy sinh học hơn.
  • Các công nghệ phổ biến: Oxy hóa bằng ozone (O₃), quá trình Fenton (sử dụng sắt và H₂O₂), hoặc kết hợp UV/H₂O₂, UV/O₃.
  • Ưu điểm: Khả năng xử lý triệt để các chất ô nhiễm hữu cơ khó phân hủy và khử màu gần như hoàn toàn.
  • Nhược điểm: Chi phí đầu tư và vận hành cao, đòi hỏi kỹ thuật phức tạp.

3.4. Phương pháp sinh học

Đây là phương pháp cốt lõi, không thể thiếu để xử lý nồng độ BOD, COD cao trong nước thải một cách kinh tế và thân thiện với môi trường.

  • Nguyên lý hoạt động: Lợi dụng khả năng của các chủng vi sinh vật để "ăn" và phân hủy các chất hữu cơ hòa tan trong nước thải thành các sản phẩm đơn giản như CO₂, nước và sinh khối mới.
  • Các công nghệ phổ biến: Quy trình thường kết hợp cả xử lý yếm khí (trong bể UASB, EGSB) cho các dòng thải có nồng độ ô nhiễm rất cao, và xử lý hiếu khí (trong bể Aerotank, SBR, MBBR) để xử lý triệt để các chất hữu cơ còn lại.
  • Ưu điểm: Chi phí vận hành thấp, thân thiện với môi trường.
  • Nhược điểm: Vi sinh vật rất nhạy cảm với sự thay đổi của pH, nhiệt độ và các hóa chất độc hại trong nước thải, đòi hỏi phải có hệ thống tiền xử lý tốt và quy trình vận hành ổn định.

3.5. Phương pháp màng lọc

Đây là công nghệ xử lý bậc cao, thường được áp dụng ở giai đoạn cuối cùng của chu trình, đặc biệt khi có nhu cầu tái sử dụng nước.

  • Nguyên lý hoạt động: Nước thải được cho đi qua các lớp màng lọc có kích thước lỗ siêu nhỏ, có khả năng giữ lại các chất rắn lơ lửng, vi khuẩn, virus và thậm chí cả các ion muối hòa tan.
  • Các công nghệ phổ biến: Bao gồm siêu lọc (UF), lọc nano (NF), và thẩm thấu ngược (RO).
  • Ưu điểm: Cho chất lượng nước đầu ra cực kỳ cao, có thể tái sử dụng cho nhiều mục đích sản xuất.
  • Nhược điểm: Chi phí đầu tư và vận hành rất lớn, màng lọc dễ bị tắc và đòi hỏi quy trình bảo trì nghiêm ngặt.

4. Gợi ý lựa chọn hóa chất xử lý nước thải ngành dệt nhuộm

Việc lựa chọn đúng loại hóa chất tương thích với tính chất nước thải và công nghệ xử lý là vô cùng quan trọng. Thay vì sử dụng nhiều loại hóa chất riêng lẻ, các giải pháp tích hợp như VTA Nanofloc A644 đang là xu hướng. Sản phẩm hoạt hóa sinh học này không chỉ giúp tăng hiệu quả keo tụ, tạo bông và lắng cặn mà còn hỗ trợ quá trình xử lý sinh học, giúp giảm tổng lượng hóa chất cần sử dụng và tiết kiệm chi phí vận hành. Khi sử dụng bất kỳ loại hóa chất nào, cần tuyệt đối tuân thủ các lưu ý về an toàn lao động, sử dụng đúng liều lượng theo hướng dẫn sau khi thực hiện các thử nghiệm Jartest, và có khu vực bảo quản hóa chất đúng quy định, khô ráo, thoáng mát.

5. FDI Care – đơn vị cung cấp giải pháp hóa chất xử lý nước thải toàn diện

Tại FDI Care, chúng tôi hiểu rằng một hệ thống xử lý nước thải hiệu quả đòi hỏi sự kết hợp của các sản phẩm chất lượng và một giải pháp kỹ thuật đúng đắn.

  • Tư vấn giải pháp chuyên sâu: Với kinh nghiệm làm việc cùng nhiều nhà máy dệt nhuộm, đặc biệt là các doanh nghiệp FDI, đội ngũ chuyên gia của chúng tôi sẽ phân tích đặc tính nước thải của bạn và tư vấn lựa chọn loại hóa chất xử lý nước thải phù hợp nhất.
  • Cung cấp sản phẩm chính hãng, công nghệ cao: Chúng tôi là nhà phân phối chính thức các dòng hóa chất công nghiệp tiên tiến từ châu Âu, như các sản phẩm của VTA (Áo), đảm bảo hàng chính hãng, đầy đủ tài liệu kỹ thuật và an toàn.
  • Minh chứng từ các đối tác:

Kỹ sư môi trường của một nhà máy dệt lớn tại Hưng Yên chia sẻ: "Hệ thống xử lý sinh học của chúng tôi thường không ổn định do độc tính của nước thải. Sau khi được FDI Care tư vấn sử dụng chất hoạt hóa sinh học VTA, hệ vi sinh khỏe hơn hẳn, bùn lắng tốt hơn và chất lượng nước đầu ra được cải thiện rõ rệt. Dịch vụ của họ rất chuyên nghiệp."

Lời kết: 

Lựa chọn và áp dụng đúng các phương pháp xử lý nước thải dệt nhuộm là một yếu tố then chốt, quyết định sự phát triển bền vững của doanh nghiệp. Nó không chỉ giúp tuân thủ pháp luật, bảo vệ môi trường mà còn thể hiện trách nhiệm xã hội và nâng cao uy tín thương hiệu. Hãy liên hệ với các chuyên gia của FDI Care để nhận được sự tư vấn toàn diện và hiệu quả nhất. 

0.0
0 Đánh giá
Doan Anh Tuan
Tác giả Doan Anh Tuan CEO
Bài viết trước Chất phủ bóng sàn chống tĩnh điện: Định nghĩa, Phân loại, Lợi ích, Địa chỉ mua uy tín

Chất phủ bóng sàn chống tĩnh điện: Định nghĩa, Phân loại, Lợi ích, Địa chỉ mua uy tín

Bài viết tiếp theo

Tổng hợp những điều cần biết về máy phát điện công trình

Tổng hợp những điều cần biết về máy phát điện công trình
Viết bình luận
Thêm bình luận

Bài viết liên quan

Thông báo

Zalo
SĐT