Panel EPS: Toàn tập về Định nghĩa Cấu tạo, Thông số kỹ thuật, Ưu nhược điểm và Ứng dụng

Thảo Phương Tác giả Thảo Phương 04/07/2025 14 phút đọc

Panel EPS là một loại vật liệu xây dựng nhẹ dạng tấm, có cấu trúc sandwich với lớp lõi ở giữa làm từ mốp xốp Polystyrene giãn nở Expanded Polystyrene - EPS và hai lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm bao bọc bên ngoài.

Cấu tạo của Panel EPS gồm 3 lớp chính: hai lớp tôn nền bên ngoài có tác dụng bảo vệ và tạo độ cứng, và một lớp lõi xốp EPS ở giữa có tỷ trọng cao, đóng vai trò cách âm và cách nhiệt. Ba lớp này được liên kết chặt chẽ với nhau bằng keo dán chuyên dụng.

Các thông số kỹ thuật quan trọng của Panel EPS bao gồm độ dày tấm 50mm, 75mm, 100mm, tỷ trọng lõi xốp từ 8kg/m³ đến 20kg/m³, độ dày tôn nền 0.3mm - 0.5mm và hệ số cách nhiệt K-value. Những thông số này quyết định trực tiếp đến hiệu quả sử dụng của sản phẩm.

Ưu điểm chính của Panel EPS là giá thành rẻ nhất trong các loại panel, trọng lượng siêu nhẹ và thi công nhanh. Tuy nhiên, nhược điểm của nó là khả năng cách nhiệt và chống cháy kém hơn so với Panel PU và Panel Rockwool.

Nhờ chi phí hợp lý và tính linh hoạt, Panel EPS được ứng dụng cực kỳ phổ biến trong việc xây dựng vách, trần, tường bao cho nhà xưởng, nhà kho, văn phòng tạm, nhà ở công nhân và các công trình không yêu cầu quá cao về khả năng chống cháy.

1. Panel EPS là gì?

Panel EPS - Expanded Polystyrene Paneltấm Panel tường, loại vật liệu xây dựng nhẹ, được sản xuất sẵn theo dạng tấm, chuyên dùng để làm tường, vách ngăn hoặc trần cách nhiệt. Đây được xem là giải pháp xây dựng kinh tế và hiệu quả nhất trong dòng sản phẩm sandwich panel, giúp thay thế cho các vật liệu truyền thống như gạch, bê tông trong nhiều loại hình công trình, đặc biệt là các công trình công nghiệp và dân dụng có yêu cầu về tiến độ nhanh và chi phí thấp.

 giải pháp xây dựng kinh tế và hiệu quả nhất

2. Cấu tạo chi tiết của tấm Panel EPS

Cấu trúc 3 lớp kinh điển của Panel EPS bao gồm hai lớp tôn nền và lớp lõi xốp EPS được thiết kế để tối ưu hóa cả về độ bền, khả năng cách nhiệt và chi phí sản xuất.

Chi tiết cấu tạo của tấm Panel EPS được liệt kê dưới đây: 

  • Hai lớp tôn nền: Lớp tôn bên ngoài thường là thép mạ hợp kim nhôm kẽm, được sơn tĩnh điện (polyester) với nhiều màu sắc. Lớp tôn này không chỉ tạo nên bề mặt thẩm mỹ, phẳng mịn cho công trình mà còn có tác dụng chống lại sự ăn mòn của thời tiết, bảo vệ lõi xốp khỏi các tác động vật lý. Độ dày phổ biến của tôn là từ 0.3mm đến 0.5mm.
  • Lớp lõi xốp EPS: Đây là thành phần cốt lõi, được tạo ra từ việc kích nở các hạt nhựa Polystyrene ở nhiệt độ cao để tạo thành một khối xốp nhẹ, chứa các túi khí nhỏ bên trong. Chính cấu trúc chứa đầy không khí này đã mang lại cho Panel EPS khả năng cách nhiệt và cách âm. Tỷ trọng của lõi xốp càng cao thì khả năng cách âm, cách nhiệt càng tốt.

    Cấu trúc 3 lớp kinh điển của Panel EPS bao gồm hai lớp tôn nền và lớp lõi xốp EPS

3. Thông số kỹ thuật quan trọng của Panel EPS Gồm Những Gì?

Khi lựa chọn Panel EPS, việc hiểu rõ các thông số kỹ thuật sẽ giúp bạn chọn đúng sản phẩm phù hợp với yêu cầu của công trình. Thông số kỹ thuật quan trọng của PAnel EPS bao gồm tỷ trọng lõi xốp, độ dày tấm panel, hệ số dẫn nhiệt, khả năng chịu nhiệt nén.

Thông số kỹ thuật của Panel được liệt kê chi tiết sau đây: 

  • Tỷ trọng lõi xốp: Phổ biến từ 8kg/m³ đến 20kg/m³. Tỷ trọng cao hơn đồng nghĩa với tấm panel cứng hơn, cách âm và cách nhiệt tốt hơn.
  • Độ dày tấm panel: Các độ dày thông dụng là 50mm, 75mm, 100mm, 125mm. Tấm càng dày, khả năng cách nhiệt càng tăng.
  • Hệ số dẫn nhiệt (K-value): Thường dao động từ 0.032 - 0.040 W/m.K. Hệ số này càng thấp, vật liệu cách nhiệt càng tốt.
  • Khả năng chịu nén: Thể hiện độ cứng của tấm panel, quan trọng khi sử dụng làm vách ngăn hoặc trần.

    Theo kỹ sư vật liệu xây dựng Nguyễn An Khang: "Đối với vách ngăn nhà xưởng thông thường, Panel EPS có tỷ trọng 12kg/m³ và dày 50mm là đủ đáp ứng. Tuy nhiên, nếu dùng làm kho mát bảo quản nông sản, nên chọn loại có tỷ trọng từ 16kg/m³ và độ dày tối thiểu 75mm để đảm bảo hiệu quả cách nhiệt và tiết kiệm năng lượng."

    Khâu sản xuất cũng ảnh hưởng rất nhiều đến thông số Panel

4. Ưu điểm và Nhược điểm của Panel EPS Là Gì?

Panel EPS là lựa chọn phổ biến nhờ sự cân bằng giữa hiệu quả và chi phí, tuy nhiên người dùng cần nắm rõ cả ưu và nhược điểm của nó để đưa ra quyết định phù hợp.

Tham khảo thêm về ưu nhược điểm của Panel EPS: 

4.1. Các ưu điểm chính:

  • Chi phí thấp nhất: So với Panel PU và Rockwool, Panel EPS có giá thành rẻ hơn đáng kể, là giải pháp tối ưu cho các chủ đầu tư có ngân sách hạn hẹp.
  • Trọng lượng siêu nhẹ: Đây là loại panel nhẹ nhất, giúp giảm áp lực lên kết cấu móng, tiết kiệm chi phí xây dựng nền móng và dễ dàng vận chuyển, thi công ở trên cao.
  • Thi công cực kỳ nhanh chóng: Việc lắp ghép các tấm panel bằng ngàm kết nối giúp rút ngắn tiến độ thi công, sớm đưa công trình vào hoạt động.
  • Cách nhiệt, cách âm tốt: Tuy không bằng các loại panel khác, nhưng khả năng cách nhiệt của EPS vẫn vượt trội so với tường gạch, giúp giảm chi phí điện năng cho việc làm mát

4.2. Các nhược điểm cần lưu ý:

  • Khả năng chống cháy kém: Lõi xốp EPS là vật liệu dễ bắt lửa và cháy lan. Mặc dù một số loại có pha thêm phụ gia chống cháy lan, nhưng về cơ bản, nó không được khuyến khích cho các công trình có yêu cầu PCCC cao.
  • Cách nhiệt không bằng Panel PU: Nếu so sánh ở cùng độ dày, khả năng cách nhiệt của Panel EPS chỉ bằng khoảng 60-70% so với Panel PU, do đó không phải là lựa chọn tối ưu cho các kho lạnh âm sâu.
  • Dễ bị biến dạng bởi dung môi: Bề mặt lõi xốp EPS có thể bị ăn mòn nếu tiếp xúc với các loại dung môi hữu cơ mạnh.

    Cân bằng giữa hiệu quả và chi phí tốt

5. Ứng dụng thực tế của Panel EPS

Nhờ giá thành cạnh tranh và tính đa dụng, Panel EPS là vật liệu "quốc dân" trong rất nhiều loại hình xây dựng lắp ghép.

  • Làm vách ngăn và tường bao cho nhà xưởng, nhà kho.

    Trải nghiệm người dùng: Anh Hùng, chủ một cơ sở gia công cơ khí tại Hải Phòng, cho biết: "Tôi dùng Panel EPS dày 50mm để dựng vách bao che và ngăn các khu vực làm việc. Thi công chỉ mất một tuần cho toàn bộ nhà xưởng, rất nhanh và chi phí chỉ bằng khoảng 70% so với dự tính xây tường."

  • Xây dựng văn phòng điều hành tại công trường, nhà ở tạm cho công nhân.
  • Làm trần cách nhiệt cho nhà ở, trường học, bệnh viện để chống nóng.

    Trải nghiệm người dùng: Chị Thảo, sống tại một căn hộ chung cư ở tầng áp mái, chia sẻ: "Sau khi ốp trần bằng Panel EPS, nhà tôi giảm nóng rõ rệt vào mùa hè, máy lạnh chạy cũng nhanh mát hơn. Đây là một giải pháp chống nóng rất hiệu quả."

  • Làm kho mát bảo quản rau củ quả, nông sản.

6. So sánh Panel EPS với Panel PU và Panel Rockwool

Tiêu chí

Panel EPS

Panel PU (Polyurethane)

Panel Rockwool (Bông khoáng)

Khả năng cách nhiệt

Tốt

Rất tốt (Tốt nhất)

Trung bình

Khả năng cách âm

Khá

Tốt

Rất tốt (Tốt nhất)

Khả năng chống cháy

Kém, dễ cháy lan

Chống cháy lan (tự tắt lửa)

Rất tốt (Không cháy)

Trọng lượng

Rất nhẹ (Nhẹ nhất)

Nhẹ

Nặng hơn

Giá thành

Rẻ nhất

Cao

Cao nhất

Ứng dụng chính

Nhà xưởng, vách ngăn, trần

Kho lạnh, kho cấp đông

Phòng sạch, lò sấy, khu vực yêu cầu chống cháy

0.0
0 Đánh giá
Thảo Phương
Tác giả Thảo Phương nhân viên
Bài viết trước Chính sách bảo hành máy nước nóng năng lượng mặt trời tại FDI Care

Chính sách bảo hành máy nước nóng năng lượng mặt trời tại FDI Care

Bài viết tiếp theo

Báo cáo Quan trắc Môi trường: Hướng dẫn chi tiết về Vai trò, Nội dung, Quy trình và Quy định cho Nhà xưởng

Báo cáo Quan trắc Môi trường: Hướng dẫn chi tiết về Vai trò, Nội dung, Quy trình và Quy định cho Nhà xưởng
Viết bình luận
Thêm bình luận

Bài viết liên quan

Thông báo

Zalo
SĐT