Tấm Panel Tường là gì?Định nghĩa, Cấu tạo, Phân loại, Ưu điểm và Ứng dụng

Thảo Content Tác giả Thảo Content 03/07/2025 15 phút đọc

Tấm Panel tường là một loại vật liệu xây dựng công nghiệp có cấu trúc dạng sandwich với lõi cách nhiệt ở giữa và hai lớp tôn kim loại bao bọc bên ngoài, được sử dụng để làm tường, vách ngăn và trần trong các công trình hiện đại.

Cấu tạo của tấm Panel tường bao gồm 3 lớp chính hai lớp tôn mạ hợp kim nhôm kẽm, sơn tĩnh điện bên ngoài và một lớp lõi vật liệu cách nhiệt, cách âm ở giữa, tất cả được liên kết chặt chẽ với nhau bằng keo chuyên dụng.

Sản phẩm được phân loại chủ yếu dựa vào vật liệu của lớp lõi cách nhiệt, trong đó có 3 loại phổ biến nhất là Panel EPS, Panel PU và Panel Rockwool.

Ưu điểm vượt trội của tấm Panel là trọng lượng siêu nhẹ, khả năng cách âm, cách nhiệt hiệu quả, tốc độ thi công nhanh gấp 3-4 lần so với xây gạch truyền thống và giúp tiết kiệm đáng kể tổng chi phí đầu tư xây dựng.

Tấm Panel được ứng dụng rộng rãi trong việc thi công nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng tạm, bệnh viện dã chiến, nhà ở dân dụng và các công trình đòi hỏi tiến độ nhanh, yêu cầu cao về cách nhiệt.

1.Tấm Panel tường là gì?

Tấm Panel tường, còn được gọi là vách ngăn Panel hay Sandwich Panel, là một loại vật liệu xây dựng thế hệ mới, được sản xuất sẵn tại nhà máy theo dạng tấm với kích thước tiêu chuẩn và được lắp ghép trực tiếp tại công trình. Thay vì sử dụng gạch, vữa, và xi măng, việc xây dựng bằng tấm Panel giúp rút ngắn đáng kể thời gian thi công, giảm tải trọng cho móng công trình và mang lại hiệu quả cao về cách âm, cách nhiệt, chống nóng.

Còn được gọi là vách ngăn Panel
Hình ảnh vách ngăn Panel

2. Cấu tạo chi tiết của tấm Panel tường

Cấu trúc 3 lớp đặc trưng là yếu tố quyết định đến các tính năng ưu việt của tấm Panel, bao gồm lớp tôn nền, lớp lõi và keo kết dính chuyên dụng.

Chi tiết cấu tạo 3 lớp được liệt kê dưới đây:

  • Lớp tôn nền bên ngoài: Đây là hai tấm kim loại mỏng, phẳng hoặc có gân sóng nhẹ ở hai mặt ngoài, có vai trò bảo vệ lớp lõi bên trong và định hình tấm Panel. Lớp tôn này thường là thép mạ hợp kim nhôm kẽm và được phủ một lớp sơn tĩnh điện polyester để chống ăn mòn, chống gỉ sét và tăng tính thẩm mỹ với nhiều màu sắc lựa chọn.
  • Lớp lõi cách nhiệt ở giữa: Đây là phần "linh hồn" của tấm Panel, quyết định đến khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy của sản phẩm. Tùy vào loại Panel, lớp lõi này có thể là xốp EPS, PU, hoặc bông khoáng Rockwool.
  • Keo chuyên dụng: Là chất kết dính hiệu suất cao, có tác dụng liên kết chặt chẽ lớp lõi cách nhiệt với hai lớp tôn nền, tạo thành một khối thống nhất, chắc chắn và không bị tách lớp trong suốt quá trình sử dụng.

    Cấu trúc 3 lớp đặc trưng là yếu tố quyết định đến các tính năng ưu việt của tấm Panel
    Cấu trúc 3 lớp đặc trưng là yếu tố quyết định 

3. Phân loại các loại tấm Panel tường phổ biến

Trên thị trường hiện nay, tấm Panel tường được phân loại chủ yếu dựa trên vật liệu làm lõi như Tấm Panel EPS Expanded Polystyrene, tấm Panel PU Polyurethane, tấm Panel Rockwool Bông khoáng  . Mỗi loại lõi sẽ có những đặc tính và ứng dụng phù hợp riêng.

Phân loại các loại panel được liệt kê dưới đây: 

  • Tấm Panel EPS Expanded Polystyrene: Đây là loại Panel phổ thông nhất với lõi làm từ các hạt xốp EPS được kích nở. Panel EPS có ưu điểm là giá thành rẻ nhất, trọng lượng siêu nhẹ, khả năng cách nhiệt và cách âm ở mức khá.
  • Tấm Panel PU Polyurethane: Đây là dòng Panel cao cấp với lõi làm từ vật liệu Polyurethane có khả năng cách nhiệt vượt trội. Panel PU là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu khắt khe về bảo ôn nhiệt độ như kho lạnh, kho cấp đông, hầm trữ thực phẩm.
  • Tấm Panel Rockwool Bông khoáng: Đây là dòng Panel đặc biệt với lõi làm từ sợi bông khoáng, có khả năng chống cháy tuyệt vời. Panel Rockwool có thể chịu được nhiệt độ cao trong nhiều giờ, không bắt lửa, không sinh khói độc, thường được dùng cho các công trình yêu cầu tiêu chuẩn PCCC cao.

    Trích dẫn chuyên gia: Theo Ông Lê Văn Thịnh, một kỹ sư xây dựng với 15 năm kinh nghiệm về nhà thép tiền chế: “Việc chọn lõi panel phụ thuộc hoàn toàn vào mục đích sử dụng. Nếu ưu tiên hàng đầu là chi phí cho nhà xưởng, hãy chọn Panel EPS. Nếu cần cách nhiệt tuyệt đối cho kho lạnh, Panel PU là lựa chọn không thể thay thế. Còn với các công trình yêu cầu chống cháy cao như nhà máy, xưởng sản xuất có nguy cơ cháy nổ, thì bắt buộc phải dùng Panel Rockwool để đảm bảo an toàn.”

    panel3

4. Ưu điểm vượt trội của tấm Panel tường là gì?

So với vật liệu truyền thống, tấm Panel mang lại nhiều lợi ích vượt trội về kinh tế, kỹ thuật và hiệu quả sử dụng, giúp tối ưu hóa quá trình xây dựng.

  • Trọng lượng nhẹ, thi công cực nhanh.
  • Khả năng cách âm, cách nhiệt, chống nóng xuất sắc.
  • Tiết kiệm chi phí nền móng và chi phí nhân công.
  • Dễ dàng tháo dỡ, di dời và tái sử dụng.
  • Có tính thẩm mỹ cao, bề mặt phẳng, sạch sẽ.

5. Ứng dụng thực tế của tấm Panel tường

Nhờ những ưu điểm kể trên, tấm Panel tường ngày càng được ứng dụng rộng rãi và đa dạng trong nhiều loại hình công trình khác nhau như: 

  • Xây dựng nhà xưởng, nhà kho công nghiệp: Đây là ứng dụng phổ biến nhất, giúp các doanh nghiệp nhanh chóng có được cơ sở sản xuất với chi phí hợp lý.

    Trải nghiệm người dùng: Anh Minh, chủ một xưởng sản xuất tại KCN Bình Dương, chia sẻ: "Nhờ dùng Panel, tôi đã hoàn thiện nhà xưởng 1000m² chỉ trong 3 tuần, nhanh hơn rất nhiều so với dự tính xây gạch, giúp tôi sớm đưa dây chuyền vào hoạt động."

  • Thi công kho lạnh, phòng sạch: Panel PU và Panel EPS là vật liệu lý tưởng cho các kho lạnh, kho bảo quản thực phẩm, dược phẩm và các phòng sạch trong bệnh viện, nhà máy điện tử.

    Trải nghiệm người dùng: Chị Hà, chủ một chuỗi cửa hàng thực phẩm sạch, cho biết: "Hệ thống kho mát làm bằng Panel PU giúp chúng tôi duy trì nhiệt độ ổn định, bảo quản rau củ quả tươi lâu hơn và tiết kiệm đáng kể chi phí tiền điện."

  • Làm vách ngăn văn phòng, nhà ở, nhà tạm
  • Tiêu chí

    Tấm Panel Tường

    Tường Gạch Truyền Thống

    Trọng lượng

    Siêu nhẹ (10-40 kg/m²)

    Rất nặng (~200 kg/m²)

    Tốc độ thi công

    Rất nhanh (nhanh gấp 3-4 lần)

    Chậm (cần thời gian tô, trát, chờ khô)

    Khả năng cách nhiệt

    Rất tốt (hệ số dẫn nhiệt thấp)

    Kém (hấp thụ nhiệt cao)

    Khả năng cách âm

    Tốt (lõi xốp/bông khoáng tiêu âm)

    Trung bình

    Chi phí

    Chi phí vật tư cao hơn, nhưng tổng chi phí đầu tư (nhân công, móng) lại thấp hơn.

    Chi phí vật liệu rẻ, nhưng chi phí nhân công, móng và thời gian xây dựng cao hơn.

    Khả năng chịu lực

    Không chịu lực, chỉ làm vách bao che.

    Chịu lực tốt.

    Tiêu chí

    Tấm Panel Tường

    Tường Gạch Truyền Thống

    Trọng lượng

    Siêu nhẹ (10-40 kg/m²)

    Rất nặng (~200 kg/m²)

    Tốc độ thi công

    Rất nhanh (nhanh gấp 3-4 lần)

    Chậm (cần thời gian tô, trát, chờ khô)

    Khả năng cách nhiệt

    Rất tốt (hệ số dẫn nhiệt thấp)

    Kém (hấp thụ nhiệt cao)

    Khả năng cách âm

    Tốt (lõi xốp/bông khoáng tiêu âm)

    Trung bình

    Chi phí

    Chi phí vật tư cao hơn, nhưng tổng chi phí đầu tư (nhân công, móng) lại thấp hơn.

    Chi phí vật liệu rẻ, nhưng chi phí nhân công, móng và thời gian xây dựng cao hơn.

    Khả năng chịu lực

    Không chịu lực, chỉ làm vách bao che.

    Chịu lực tốt.

0.0
0 Đánh giá
Thảo Content
Tác giả Thảo Content nhân viên
Bài viết trước AHU: Tổng quan về Định nghĩa, Cấu tạo, Nguyên lý, Ứng dụng và Mối liên kết với FFU

AHU: Tổng quan về Định nghĩa, Cấu tạo, Nguyên lý, Ứng dụng và Mối liên kết với FFU

Bài viết tiếp theo

GSP là gì? Định nghĩa, 7 Nguyên tắc, Yêu cầu và Lợi ích của Tiêu chuẩn GSP.

GSP là gì? Định nghĩa, 7 Nguyên tắc, Yêu cầu và Lợi ích của Tiêu chuẩn GSP.
Viết bình luận
Thêm bình luận

Bài viết liên quan

Thông báo

Zalo
SĐT