Bảng tra trọng lượng thép ống tròn

0 đánh giá
Còn hàng

Liên Hệ

Thêm giỏ hàng

Mua ngay

Bạn có thích sản phẩm này không? Thêm vào mục yêu thích ngay bây giờ và theo dõi sản phẩm.

Mô tả

Đánh giá

Bảng tra trọng lượng thép ống tròn là công cụ tổng hợp khối lượng (kg/m) theo đường kính ngoài và độ dày thành ống, giúp tra cứu nhanh chóng, chính xác cho việc lập dự toán và thiết kế.

Công thức tính trọng lượng thép ống tròn (kg/m) là: m = 0.003141 × S × (D - S), trong đó D là đường kính ngoài và S là độ dày thành ống (tính bằng mm).

Khác với thép tròn đặc có trọng lượng chỉ phụ thuộc vào đường kính, trọng lượng thép ống tròn phụ thuộc vào cả đường kính ngoài và độ dày thành ống, đòi hỏi bảng tra chi tiết hơn.

1.Tầm quan trọng của việc tra cứu chính xác trọng lượng thép ống tròn

Việc tra cứu chính xác thông qua bảng tra trọng lượng thép ống tròn là một yêu cầu kỹ thuật cơ bản nhưng mang ý nghĩa quyết định đến sự thành công của một dự án xây dựng hay cơ khí. Không chỉ là những con số, trọng lượng thép ống tròn ảnh hưởng trực tiếp đến ba yếu tố cốt lõi: chi phí, an toàn và hiệu quả thi công. Bất kỳ sai sót nào trong việc xác định trọng lượng đều có thể dẫn đến những hệ lụy khó lường.

Sự quan trọng này được thể hiện rõ nét qua vai trò của nó trong từng giai đoạn của dự án.

54c2414ccbcaa209feb00931cf4ee6d9

Trong dự toán chi phí và quản lý vật tư

Đây là lợi ích dễ nhận thấy nhất. Thép là một trong những vật tư chiếm tỷ trọng chi phí cao nhất, và việc quản lý nó hiệu quả là chìa khóa để tối ưu ngân sách.

  • Lập dự toán chính xác: Bảng tra cho phép nhà thầu và chủ đầu tư tính toán chính xác khối lượng thép ống cần thiết, từ đó lập dự toán ngân sách chi tiết, minh bạch và tránh các chi phí phát sinh không đáng có.
  • Kiểm soát mua hàng và tồn kho: Dựa vào trọng lượng, bộ phận mua hàng có thể đặt hàng đúng số lượng, tránh mua thừa gây lãng phí chi phí lưu kho hoặc mua thiếu làm gián đoạn tiến độ.
  • Nghiệm thu minh bạch: Bảng tra là cơ sở đáng tin cậy để nghiệm thu vật tư từ nhà cung cấp. Chỉ cần cân một bó ống và đo quy cách là có thể xác định ngay được hàng hóa có đủ khối lượng và đúng tiêu chuẩn hay không.

7558974b4ec5283afadc8af80379241b

Trong thiết kế kết cấu và đảm bảo an toàn chịu lực

Đối với kỹ sư thiết kế, trọng lượng của thép ống là một phần quan trọng của "tĩnh tải" mà toàn bộ công trình phải gánh chịu.

  • Tính toán khả năng chịu lực: Kỹ sư phải biết chính xác trọng lượng của từng cấu kiện ống thép để phân tích và thiết kế hệ thống khung, dầm, cột có khả năng chịu lực an toàn, đảm bảo công trình bền vững theo thời gian.
  • Tối ưu hóa kết cấu: Việc nắm rõ trọng lượng giúp tối ưu hóa thiết kế, lựa chọn được loại ống có độ dày và đường kính phù hợp, vừa đảm bảo an toàn vừa tiết kiệm vật liệu. Trong các hệ kết cấu nhà khung thép phức tạp, điều này giúp giảm đáng kể tổng tải trọng công trình.
  • An toàn cho các công trình đặc thù: Với các công trình sử dụng nhiều kết cấu ống như giàn không gian, mái vòm, nhà thép tiền chế, hay các hệ khung zamil, việc tính toán chính xác trọng lượng từng ống thép là yêu cầu bắt buộc để đảm bảo an toàn trong quá trình cẩu lắp và vận hành.

18ed2015e7955df4d641efc9f2703539

Trong gia công, vận chuyển và thi công

Hiệu quả của quá trình thi công cũng phụ thuộc rất nhiều vào việc biết trước trọng lượng vật tư.

  • Lập kế hoạch vận chuyển: Dựa vào tổng khối lượng, bộ phận logistics có thể bố trí phương tiện vận tải có tải trọng phù hợp, tối ưu hóa chi phí và đảm bảo an toan giao thông.
  • An toàn lao động: Việc biết trọng lượng của từng cây thép ống giúp công nhân và kỹ sư an toàn lựa chọn thiết bị nâng hạ (cẩu, pa-lăng) phù hợp, tránh các tai nạn đáng tiếc do quá tải.

Để có thể sử dụng bảng tra một cách hiệu quả, việc đầu tiên là phải hiểu được công thức tính toán đằng sau những con số đó.da16c560100fecffc33f10903274da27

2. Công thức tính trọng lượng thép ống tròn chi tiết

Mọi con số trong bảng tra trọng lượng thép ống tròn đều được tính toán dựa trên một công thức khoa học xuất phát từ khối lượng riêng của thép. Nắm vững công thức này không chỉ giúp bạn hiểu sâu hơn về bản chất vấn đề mà còn có thể tự tính toán trong trường hợp cần kiểm tra hoặc gặp những quy cách ống không có trong bảng.

Công thức được sử dụng phổ biến và chính xác nhất là:

m (kg/m) = 0.003141 × S × (D - S)

Diễn giải từng thành phần trong công thức

Để áp dụng đúng, bạn cần hiểu rõ ý nghĩa và đơn vị của từng đại lượng:

  • m: Là khối lượng của 1 mét chiều dài ống thép, đơn vị tính là kilogram (kg/m).
  • 0.003141: Là hằng số được rút gọn từ công thức tính toán có liên quan đến số Pi ( ) và khối lượng riêng của thép ($ \rho = 7850$ kg/m³).
  • S (Wall thickness): Là độ dày của thành ống, đơn vị bắt buộc là milimet (mm).
  • D (Outside Diameter): Là đường kính ngoài của ống thép, đơn vị bắt buộc là milimet (mm).

Ví dụ tính toán thực tế

Hãy áp dụng công thức để tính trọng lượng cho một loại ống thép rất thông dụng trên thị trường: ống Ø49 có độ dày 2.0 mm.

  • D = 49 mm
  • S = 2.0 mm
  • Áp dụng công thức:

    m = 0.003141 × 2.0 × (49 - 2.0)

    m = 0.006282 × 47

    m ≈ 2.95254 kg/m

Vậy, 1 mét ống thép Ø49 x 2.0mm nặng khoảng 2.95 kg. Kết quả này hoàn toàn trùng khớp với các bảng tra tiêu chuẩn.

1b478cf0e6f726f3924f6cef40a6619b

Những lưu ý quan trọng khi áp dụng công thức

  1. Đồng nhất đơn vị: Sai lầm phổ biến nhất là sử dụng sai đơn vị. Luôn đảm bảo cả đường kính ngoài (D) và độ dày (S) phải được đổi về đơn vị milimet (mm).
  2. Dung sai sản xuất: Công thức cho ra trọng lượng lý thuyết. Trong thực tế, ống thép luôn có dung sai về độ dày và đường kính (thường khoảng ±5% theo tiêu chuẩn), do đó trọng lượng thực tế có thể chênh lệch một chút.
  3. Không áp dụng cho vật liệu khác: Công thức này chỉ đúng cho thép cacbon. Nếu bạn cần tính trọng lượng ống nhôm, inox hay đồng, bạn phải thay đổi hằng số tương ứng với khối lượng riêng của vật liệu đó.

Việc hiểu rõ công thức giúp chúng ta phân biệt được sự khác biệt cơ bản giữa việc tra cứu trọng lượng cho thép ống và thép tròn đặc.

3. Phân biệt Bảng tra trọng lượng thép ống tròn và Bảng tra trọng lượng thép tròn đặc

Mặc dù đều là thép dạng tròn, nhưng thép ống và thép tròn đặc là hai loại vật liệu hoàn toàn khác nhau về cấu trúc, ứng dụng và do đó, cả cách tính toán trọng lượng. Việc phân biệt rõ ràng hai loại bảng tra này giúp người dùng tránh được những nhầm lẫn nghiêm trọng.

e40f31562fa0b3065eb15661251ae832

Về cấu trúc và ứng dụng

  • Thép ống tròn: Có cấu trúc rỗng ruột, trọng lượng nhẹ hơn thép đặc có cùng đường kính. Ứng dụng chính là làm đường ống dẫn (nước, khí, PCCC), khung giàn, lan can, cột đèn, các kết cấu cần trọng lượng nhẹ nhưng vẫn đảm bảo độ cứng.
  • Thép tròn đặc: Có cấu trúc đặc hoàn toàn, trọng lượng rất nặng. Ứng dụng chính là làm cốt lõi cho bê tông (cốt thép), các chi tiết máy chịu lực lớn, trục quay, bulong, và các kết cấu yêu cầu khả năng chịu lực nén và kéo cực cao.

Giới thiệu bảng tra trọng lượng thép tròn

Do cấu trúc khác biệt, bảng tra trọng lượng thép tròn đơn giản hơn rất nhiều. Trọng lượng của nó chỉ phụ thuộc vào một biến số duy nhất là đường kính. Vì vậy, bảng tra thường chỉ có hai cột chính: Đường kính và Trọng lượng (kg/m).

Giới thiệu bảng tra trọng lượng thép tròn đặc

Tương tự, bảng tra trọng lượng thép tròn đặc cũng chỉ dựa vào đường kính để xác định khối lượng. Để thấy rõ sự khác biệt về trọng lượng, hãy xem ví dụ so sánh dưới đây cho vật liệu có cùng đường kính ngoài là 60mm:

Loại vật liệuQuy cách (mm)Trọng lượng (kg/m)Ghi chú
Thép ống trònØ60, dày 3.0mm4.22Nhẹ hơn đáng kể
Thép tròn đặcØ6022.2Nặng hơn gấp 5 lần

Sự chênh lệch khổng lồ này cho thấy việc sử dụng nhầm bảng tra có thể dẫn đến sai sót lên tới hàng trăm phần trăm trong dự toán và thiết kế.

Tiếp theo, chúng ta sẽ đi vào phần quan trọng nhất: bảng tra chi tiết cho các loại thép ống tròn phổ biến.

e4b2039feefda4ce2f4624d51a37064a

4. Bảng tra trọng lượng thép ống tròn tiêu chuẩn 

Dưới đây là bảng tra chi tiết trọng lượng thép ống tròn đen, được biên soạn dựa trên tiêu chuẩn quốc tế ASTM A53 và các quy cách thông dụng tại thị trường Việt Nam. Bảng được sắp xếp theo đường kính ngoài (Ø) và bao gồm nhiều độ dày thành ống khác nhau.

Đường kính ngoài (Ø)Độ dày thành ống (mm)Trọng lượng (kg/m)Đường kính ngoài (Ø)Độ dày thành ống (mm)Trọng lượng (kg/m)
Ø 211.10.54Ø 602.02.89
 1.40.68 2.53.59
 2.00.94 3.04.22
Ø 271.40.88Ø 762.03.69
 1.81.12 2.54.59
 2.31.41 3.05.48
Ø 341.41.12Ø 902.35.04
 1.81.42 2.86.10
 2.31.80 3.57.55
Ø 421.81.76Ø 1142.87.74
 2.01.95 3.59.61
 2.52.41 4.010.90
Ø 491.82.07Ø 1413.511.96
 2.02.29 4.013.60
 2.52.84 5.016.90

5. Bảng tra trọng lượng thép ống tròn mạ kẽm

Thép ống mạ kẽm có trọng lượng nặng hơn một chút so với thép ống đen do có thêm lớp mạ kẽm bảo vệ bề mặt. Mức chênh lệch này không lớn nhưng cần được tính đến trong các dự án yêu cầu độ chính xác cao. Bảng dưới đây cung cấp trọng lượng tham khảo cho thép ống mạ kẽm.

Đường kính ngoài (Ø)Độ dày thành ống (mm)Trọng lượng (kg/m)Đường kính ngoài (Ø)Độ dày thành ống (mm)Trọng lượng (kg/m)
Ø 212.31.05Ø 602.84.05
Ø 272.31.36Ø 763.05.58
Ø 342.31.76Ø 903.06.61
Ø 422.52.45Ø 1143.810.40
Ø 492.52.89Ø 1414.515.20

6. Đánh giá từ chuyên gia và phản hồi từ người dùng

Giá trị thực tiễn của bảng tra trọng lượng thép ống tròn được khẳng định rõ nhất qua chia sẻ của những người trực tiếp sử dụng nó hàng ngày.

Chia sẻ từ kỹ sư cơ khí

Ông Trần Bảo An, một kỹ sư thiết kế máy với hơn 15 năm kinh nghiệm, nhận định:

“Trong thiết kế khung máy công nghiệp, trọng lượng là yếu tố sống còn. Một khung máy quá nặng sẽ tốn kém chi phí vận hành và yêu cầu nền móng phức tạp, trong khi quá nhẹ thì không đủ độ cứng vững, gây rung động và sai số sản phẩm. Bảng tra trọng lượng thép ống tròn là công cụ giúp chúng tôi cân bằng giữa hai yếu tố này. Nó cho phép chúng tôi tính toán chính xác và nhanh chóng để đưa ra lựa chọn vật liệu tối ưu nhất cho từng thiết kế.”

Kinh nghiệm từ chủ xưởng gia công

Anh Nguyễn Văn Hùng, chủ một xưởng gia công cơ khí tại Bình Dương, chia sẻ:

“Đối với xưởng chúng tôi, thời gian là tiền bạc. Khi nhận một đơn hàng làm khung giàn hay lan can, việc đầu tiên là phải bóc tách bản vẽ và tính toán vật tư để báo giá. Bảng tra trọng lượng thép ống tròn giúp tôi làm việc này chỉ trong vài phút. Nhờ nó, việc báo giá vừa nhanh, vừa chính xác, tạo được sự tin tưởng cho khách hàng và giúp tôi quản lý chi phí đầu vào rất hiệu quả.”

7. Câu hỏi thường gặp về trọng lượng thép ống tròn

1. SCH (Schedule) trong tiêu chuẩn ống thép nghĩa là gì?

SCH là một chỉ số tiêu chuẩn của Mỹ (ANSI) dùng để xác định độ dày thành ống. SCH càng lớn thì thành ống càng dày và khả năng chịu áp lực càng cao.

2. Trọng lượng ống thép mạ kẽm nặng hơn ống đen bao nhiêu phần trăm?

Thông thường, lớp mạ kẽm làm tăng trọng lượng của ống thép lên khoảng 3% - 5% so với ống đen có cùng quy cách.

3. Bảng tra này có dùng được cho ống thép đúc không?

Có thể dùng để tham khảo. Ống thép đúc thường có thành dày và dung sai lớn hơn ống thép hàn, vì vậy trọng lượng thực tế có thể cao hơn một chút so với bảng tra.

4. Làm thế nào để tính trọng lượng của một đoạn ống bị uốn cong?

Bạn cần tính tổng chiều dài của đoạn ống đó theo đường tâm (centerline) trước khi bị uốn, sau đó nhân với trọng lượng (kg/m) tra từ bảng.

5. Tại sao cùng quy cách nhưng ống của các nhà sản xuất khác nhau lại có trọng lượng chênh lệch?

Do sự khác biệt về dung sai sản xuất (độ dày, đường kính) của từng nhà máy. Tuy nhiên, sự chênh lệch này phải nằm trong giới hạn cho phép của tiêu chuẩn sản xuất.

6. Trọng lượng của ống thép không gỉ (inox) có giống ống thép thường không?

Không. Khối lượng riêng của inox (ví dụ inox 304 là 7930 kg/m³) cao hơn thép cacbon một chút. Do đó, ống inox sẽ nặng hơn ống thép thường khoảng 1-2% nếu có cùng kích thước.

7. Cách kiểm tra nhanh trọng lượng ống tại công trường là gì?

Dùng cân điện tử. Bạn có thể cân một bó ống, sau đó đếm số cây và đo chiều dài trung bình. Lấy tổng trọng lượng chia cho (số cây × chiều dài) sẽ ra trọng lượng (kg/m) để so sánh với bảng tra.

8. "Đường kính danh nghĩa" (DN) và "Đường kính ngoài" (Ø) khác nhau như thế nào?

DN (Nominal Diameter) là kích thước tiêu chuẩn dùng để định danh loại ống trong hệ thống đường ống. Ø (Outside Diameter) là kích thước vật lý thực tế đo được bên ngoài ống. Hai thông số này không phải lúc nào cũng bằng nhau.

9. Nhiệt độ có ảnh hưởng đến trọng lượng của ống thép không?

Nhiệt độ chỉ ảnh hưởng đến thể tích (gây giãn nở) chứ không làm thay đổi khối lượng của ống. Trong các ứng dụng thông thường, sự thay đổi này có thể bỏ qua.

10. Có thể suy ra áp suất làm việc tối đa từ trọng lượng ống không?

Không trực tiếp. Trọng lượng chỉ phản ánh lượng vật liệu. Áp suất làm việc tối đa phụ thuộc vào độ dày thành ống, đường kính và quan trọng nhất là mác thép (giới hạn bền, giới hạn chảy của vật liệu).

Đánh giá sản phẩm của chúng tôi

Thông báo

Zalo
SĐT