Thêm giỏ hàng
Hiển thị  4 / 4 Sản phẩm
Sắp xếp: Mới nhất
- Mới nhất
- Cũ nhất
- Giá thấp đến cao
- Giá cao xuống thấp
Hiển thị:16 Sản phẩm
- 16 Sản phẩm
- 32 Sản phẩm
- 48 Sản phẩm
- 64 Sản phẩm
Thêm giỏ hàng
Thêm giỏ hàng
Thêm giỏ hàng
Máy đo độ ẩm vải là thiết bị đo lường kỹ thuật số chuyên dụng giúp xác định nhanh chóng hàm lượng nước tồn dư trong các loại sợi, vải mộc hay thành phẩm dệt may. Thiết bị này là công cụ không thể thiếu để kiểm soát chất lượng, ngăn ngừa nấm mốc và đảm bảo trọng lượng thương mại chính xác theo tiêu chuẩn ASTM D2654.
Cấu tạo của máy được tối ưu hóa cho môi trường công nghiệp, bao gồm thân máy, mạch xử lý trung tâm, màn hình hiển thị và các loại đầu dò cảm biến linh hoạt. Để đáp ứng các yêu cầu kiểm định khắt khe, người dùng nên ưu tiên các dòng máy từ thương hiệu danh tiếng như Aqua Boy (Đức), Kett (Nhật Bản) hay Delmhorst (Mỹ).
Tại Việt Nam, FDI Care là đơn vị phân phối uy tín, cung cấp các thiết bị đo lường chính hãng với mức giá cạnh tranh và dịch vụ kỹ thuật chuyên sâu. Chúng tôi không chỉ bán máy mà còn cung cấp giải pháp đo lường toàn diện, giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình sản xuất và xuất khẩu.
1. Máy đo độ ẩm vải là gì và hoạt động theo nguyên lý nào?
Máy đo độ ẩm vải là thiết bị điện tử cầm tay hoặc để bàn, được thiết kế để đo lường độ ẩm tuyệt đối của vật liệu dệt may mà không phá hủy mẫu hoặc tốn thời gian như phương pháp sấy khô truyền thống. Trong ngành dệt may, độ ẩm không chỉ ảnh hưởng đến trọng lượng mua bán mà còn tác động trực tiếp đến độ bền kéo, độ đàn hồi và khả năng ăn màu của vải.
Theo tiêu chuẩn ISO 6741-1, các thiết bị đo độ ẩm vải hiện đại hoạt động dựa trên hai nguyên lý vật lý cơ bản là nguyên lý điện trở và nguyên lý điện dung:
1.1. Nguyên lý điện trở
Phương pháp này dựa trên mối quan hệ tỷ lệ nghịch giữa độ ẩm và điện trở của vật liệu. Máy sử dụng hai kim điện cực cắm vào vải, cho dòng điện một chiều đi qua. Vì nước là chất dẫn điện tốt, còn xơ sợi khô là chất cách điện, nên độ ẩm càng cao thì điện trở càng thấp và dòng điện đi qua càng dễ dàng.
Ưu điểm: Độ chính xác cao, đo được sâu bên trong vật liệu (như kiện bông, cuộn sợi).
Nhược điểm: Phải châm kim vào vải (xâm lấn), kết quả chịu ảnh hưởng lớn bởi nhiệt độ và hóa chất tồn dư trên vải.
1.2. Nguyên lý điện dung
Phương pháp này đo hằng số điện môi của vật liệu. Máy phát ra sóng điện từ tần số cao xuyên qua lớp vải. Vì nước có hằng số điện môi cao hơn nhiều so với xơ sợi (khoảng 80 so với 2-5), sự thay đổi về lượng nước sẽ làm thay đổi dung kháng của tụ điện cảm biến. Từ đó, máy tính toán ra tỷ lệ phần trăm độ ẩm.
Ưu điểm: Đo nhanh, không phá hủy bề mặt vải, thích hợp cho vải thành phẩm mỏng.
Nhược điểm: Chỉ đo được lớp bề mặt (thường sâu khoảng 1-2cm), độ chính xác thấp hơn máy dạng kim khi đo vật liệu có mật độ không đều.
2. Cấu tạo chi tiết của máy đo độ ẩm vải
Một bộ máy đo độ ẩm vải tiêu chuẩn được cấu tạo từ 4 bộ phận chính, mỗi bộ phận đảm nhiệm chức năng riêng biệt để đảm bảo quy trình đo diễn ra chính xác: Thân máy, Màn hình hiển thị, Đầu dò cảm biến và Cáp kết nối.
Cụ thể, đặc điểm kỹ thuật của từng bộ phận như sau:
Thân máy : Được chế tạo từ nhựa ABS kỹ thuật cao, chịu va đập và chống tĩnh điện. Bên trong chứa vi xử lý có nhiệm vụ chuyển đổi tín hiệu điện trở/điện dung thành giá trị độ ẩm số. Thân máy thường tích hợp núm xoay hoặc phím bấm để chọn loại vật liệu.
Màn hình hiển thị: Các dòng máy cổ điển (như Aqua Boy) sử dụng đồng hồ kim (Analog) với các thang chia độ chi tiết. Các dòng máy hiện đại sử dụng màn hình LCD/LED số lớn, có đèn nền (Backlight) giúp quan sát rõ trong điều kiện thiếu sáng tại kho bãi.
Đầu dò cảm biến: Đây là bộ phận quan trọng nhất, quyết định ứng dụng của máy. Có nhiều loại đầu dò chuyên biệt:
Đầu dò kim dài (200mm+): Dùng để cắm sâu vào kiện bông, kiện xơ nén.
Đầu dò kim ngắn: Dùng cho cuộn sợi (Bobbin), vải cây.
Đầu dò con lăn: Dùng để đo vải đang chạy trên băng chuyền hoặc máy định hình.
Đầu dò bề mặt: Dùng cho vải mỏng, giấy, da.
Cáp kết nối : Dây cáp chuyên dụng (thường là cáp đồng trục) kết nối đầu dò với thân máy, được bọc lớp chống nhiễu để đảm bảo tín hiệu truyền tải chính xác, không bị ảnh hưởng bởi từ trường trong nhà máy.

3. Những yêu cầu kỹ thuật quan trọng khi chọn máy đo độ ẩm vải
Để đảm bảo kết quả đo tin cậy và đáp ứng được các tiêu chuẩn kiểm định quốc tế như AATCC (Hiệp hội các nhà hóa dệt và nhuộm màu Hoa Kỳ), người mua cần xem xét kỹ lưỡng các thông số kỹ thuật cốt lõi: Dải đo, Độ chính xác, Độ phân giải và Tính năng bù nhiệt.
Dưới đây là phân tích chi tiết các tiêu chí này:
3.1. Dải đo
Dải đo của máy cần bao quát được toàn bộ khoảng độ ẩm thực tế của quá trình sản xuất.
Đối với vải mộc hoặc thành phẩm khô, dải đo từ 2.5% đến 25% là đủ.
Đối với nguyên liệu đầu vào (bông ướt) hoặc vải sau nhuộm, máy cần dải đo rộng hơn, từ 0% đến 50% hoặc thậm chí 100% (bão hòa).
3.2. Độ chính xác và Độ lặp lại
Đây là yếu tố sống còn. Máy đo tốt phải có sai số không quá ± 0.5% đến ± 1% so với phương pháp sấy khô tiêu chuẩn. Độ lặp lại (kết quả giống nhau sau nhiều lần đo trên cùng một mẫu) phản ánh sự ổn định của cảm biến.
3.3. Tính năng bù nhiệt tự động
Nhiệt độ môi trường và vật liệu ảnh hưởng rất lớn đến điện trở. Ví dụ, vải nóng 40°C sẽ dẫn điện tốt hơn vải 20°C, dẫn đến kết quả đo độ ẩm cao hơn thực tế nếu không được hiệu chỉnh. Máy đo chất lượng cao bắt buộc phải có tính năng tự động đo nhiệt độ và bù trừ sai số để đưa kết quả về điều kiện tiêu chuẩn (20°C).
3.4. Thư viện mã vật liệu
Mỗi loại xơ sợi (Cotton, Wool, Polyester, Viscose...) có khả năng hút ẩm khác nhau. Máy cần tích hợp sẵn các thang đo hoặc mã code riêng cho từng loại vải để thuật toán tính toán chính xác. Các máy rẻ tiền thường chỉ có 1 chế độ đo chung chung, dẫn đến sai số rất lớn khi đo các loại vải tổng hợp.

4. Các thương hiệu máy đo độ ẩm vải nổi tiếng thế giới
Thị trường thiết bị đo lường dệt may hiện nay bị phân hóa mạnh mẽ giữa các thương hiệu cao cấp từ Âu-Mỹ-Nhật và các sản phẩm giá rẻ từ Trung Quốc. Việc đầu tư vào thiết bị chính hãng là giải pháp tiết kiệm dài hạn nhờ độ bền cao và kết quả đo tin cậy.
4.1. Aqua Boy (Đức) - "Huyền thoại" ngành dệt
Dòng máy Aqua Boy TEM-1 được xem là "tiêu chuẩn vàng" trong ngành dệt may toàn cầu suốt hơn 50 năm qua.
Đặc điểm: Sử dụng màn hình kim (Analog) cực kỳ bền bỉ, không lo hỏng mạch điện tử do ẩm ướt.
Ưu điểm: Độ chính xác rất cao (± 0.1%), thang đo chuyên biệt cho từng nhóm vật liệu. Phụ kiện thay thế (kim, cáp) luôn sẵn có.
Ứng dụng: Được hầu hết các phòng Lab và đơn vị kiểm định (Intertek, SGS) sử dụng làm thiết bị tham chiếu.
4.2. Kett (Nhật Bản) - Công nghệ kỹ thuật số chính xác
Kett Electric Laboratory là thương hiệu hàng đầu Nhật Bản về thiết bị đo độ ẩm. Dòng máy nổi bật là HX-120.
Đặc điểm: Thiết kế nhỏ gọn, màn hình LCD số, thao tác đơn giản.
Ưu điểm: Cảm biến nhạy, thời gian đáp ứng nhanh (< 3 giây). Tích hợp tính năng tự động tắt nguồn và cảnh báo pin yếu.
Ứng dụng: Phổ biến trong các nhà máy sợi và bộ phận KCS (Kiểm soát chất lượng) của các công ty may mặc Nhật Bản.
4.3. Delmhorst (Mỹ) - Mạnh mẽ và Đa năng
Các dòng máy của Delmhorst (như model J-2000, C-2000) nổi tiếng với thiết kế "nồi đồng cối đá".
Đặc điểm: Vỏ nhựa siêu bền chịu va đập, chân kim chắc chắn.
Ưu điểm: Chuyên dụng cho các vật liệu thô như kiện bông (Cotton bales), bao tải gai. Có khả năng lưu trữ dữ liệu và tính toán giá trị trung bình.
Ứng dụng: Dùng nhiều tại các kho nguyên liệu, cảng biển, nơi có điều kiện làm việc khắc nghiệt.

5. Tại sao chọn FDI Care để mua thiết bị đo lường chính hãng?
FDI Care không chỉ là đơn vị thương mại đơn thuần mà là nhà cung cấp giải pháp kỹ thuật toàn diện. Với vị thế là đối tác chiến lược của nhiều hãng thiết bị đo lường lớn, chúng tôi mang đến cho khách hàng những giá trị vượt trội mà các cửa hàng nhỏ lẻ không thể đáp ứng.
Cụ thể, 4 lợi thế cạnh tranh cốt lõi của FDI Care bao gồm:
Năng lực kỹ thuật chuyên sâu: Đội ngũ kỹ sư của FDI Care có gần 20 năm kinh nghiệm làm việc trực tiếp trong các nhà máy dệt may tiêu chuẩn Nhật, Hàn. Chúng tôi am hiểu sâu sắc quy trình QC (Quality Control) để tư vấn chính xác loại đầu dò và dòng máy phù hợp nhất với loại vải bạn đang sản xuất, giúp tránh lãng phí ngân sách.
Cam kết chính hãng 100%: Chúng tôi nhập khẩu trực tiếp nguyên chiếc từ Aqua Boy, Kett, Checkline với đầy đủ giấy tờ CO (Certificate of Origin) và CQ (Certificate of Quality). Khách hàng hoàn toàn yên tâm, nói không với hàng giả, hàng nhái trôi nổi trên thị trường.
Dịch vụ hiệu chuẩn và bảo trì trọn đời: Khác với các shop bán hàng online chỉ "bán đứt", FDI Care cung cấp dịch vụ hiệu chuẩn định kỳ theo tiêu chuẩn ISO 17025. Chúng tôi có sẵn kho linh kiện chính hãng (kim đo, cáp nối, pin) để sửa chữa, thay thế ngay lập tức khi máy gặp sự cố, đảm bảo không gián đoạn quy trình sản xuất của bạn.
Giá thành cạnh tranh nhất: Nhờ nhập khẩu số lượng lớn để phục vụ cả mảng dự án nhà máy và bán lẻ, chúng tôi tối ưu được chi phí vận chuyển và thuế quan, cam kết mang lại mức giá tốt nhất thị trường cho doanh nghiệp.
5.1. Khách hàng nói gì về FDI Care?
Anh Phạm Minh Tuấn - Quản lý Kho Tổng công ty May 10: "Trước đây tôi mua máy đo độ ẩm trôi nổi trên mạng, dùng được 3 tháng là sai số lung tung, đo cùng một cây vải mà kết quả nhảy múa. Từ khi chuyển sang mua dòng Aqua Boy TEM-1 tại FDI Care, tôi hoàn toàn yên tâm. Máy bền, đo chính xác giúp tôi loại bỏ được rủi ro vải bị mốc khi lưu kho. Đội ngũ kỹ thuật của FDI Care hỗ trợ hướng dẫn anh em công nhân cách cắm kim, bảo quản máy rất nhiệt tình."
Chị Nguyễn Thị Lan - Trưởng phòng QA Công ty Dệt sợi Nam Định: "FDI Care không chỉ bán máy mà còn bán giải pháp. Các bạn ấy đã xuống tận xưởng, khảo sát quy trình và tư vấn cho tôi dùng dòng máy Kett phù hợp với sợi Cotton chải kỹ của nhà máy, giúp tiết kiệm chi phí hơn nhiều so với việc mua các dòng máy đa năng đắt tiền không cần thiết. Dịch vụ bảo hành và hiệu chuẩn hàng năm rất nhanh chóng, chuyên nghiệp, có đầy đủ tem kiểm định."
6. Máy đo độ ẩm vải được ứng dụng trong những quy trình nào?
Máy đo độ ẩm vải tham gia vào toàn bộ vòng đời sản phẩm dệt may, từ nguyên liệu thô đến thành phẩm cuối cùng. Việc kiểm soát độ ẩm chặt chẽ ở từng khâu giúp nhà máy tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro khiếu nại từ khách hàng.
Dưới đây là các ứng dụng chi tiết trong quy trình sản xuất:
Nhập kho nguyên liệu (Bông, Sợi): Độ ẩm ảnh hưởng trực tiếp đến trọng lượng. Ví dụ, bông có độ hồi ẩm tiêu chuẩn là 8.5%. Nếu mua phải kiện bông có độ ẩm 12%, doanh nghiệp đang phải trả tiền cho 3.5% nước. Máy đo giúp tính toán trọng lượng thương mại chính xác, tránh thất thoát tài chính khổng lồ.
Công đoạn Chải & Kéo sợi: Sợi quá khô sẽ sinh ra tĩnh điện, gây rối sợi, đứt sợi và xù lông. Sợi quá ẩm dễ bị dính vào trục máy. Máy đo giúp duy trì độ ẩm lý tưởng để quá trình kéo sợi trơn tru.
Công đoạn Dệt & Nhuộm: Vải mộc cần có độ ẩm đồng đều để đảm bảo khả năng thấm hút thuốc nhuộm. Nếu độ ẩm không đều, vải sẽ bị loang màu. Sau khi nhuộm, máy đo giúp kiểm soát quá trình sấy định hình, tránh sấy quá khô gây tốn năng lượng và làm vải bị thô cứng, co rút.
Đóng gói & Xuất khẩu: Đây là khâu quan trọng nhất. Vải thành phẩm nếu đóng gói khi độ ẩm còn cao (>8-10%) sẽ gây ra hiện tượng “mưa trong container” khi vận chuyển đi qua các vùng khí hậu khác nhau, dẫn đến nấm mốc, ố màu và mùi hôi khó chịu, khiến lô hàng bị trả về hoặc bị phạt hủy.

7. Câu hỏi thường gặp về máy đo độ ẩm vải
7.1. Máy đo độ ẩm vải dạng kim có làm hỏng vải không?
Máy đo dạng kim sẽ để lại các lỗ nhỏ li ti trên bề mặt vải nơi kim cắm vào. Tuy nhiên, đối với vải dệt thoi/dệt kim thông thường, các lỗ này rất nhỏ và sợi vải có tính đàn hồi nên sẽ tự hồi phục, không ảnh hưởng đến thẩm mỹ. Tuy nhiên, với các loại vải cao cấp (lụa, satanh) hoặc da thuộc, nên sử dụng máy đo dạng cảm ứng/tiếp xúc để bảo vệ bề mặt tuyệt đối.
7.2. Bao lâu cần hiệu chuẩn máy đo một lần?
Theo tiêu chuẩn quản lý chất lượng ISO 9001, thiết bị đo lường cần được hiệu chuẩn định kỳ 12 tháng/lần. Tuy nhiên, nếu tần suất sử dụng cao (hàng ngày) hoặc máy bị va đập, rơi rớt, cần kiểm tra ngay lập tức bằng các mẫu chuẩn hoặc gửi về trung tâm bảo hành của FDI Care để kiểm tra.
7.3. Máy có đo được độ ẩm của các loại vải pha không?
Các dòng máy hiện đại hoàn toàn có khả năng đo vải pha (ví dụ: TC 65/35, CVC). Người dùng có thể chọn mã vật liệu tương ứng gần nhất hoặc sử dụng chức năng thiết lập đường chuẩn riêng để máy học và ghi nhớ đặc tính của loại vải pha đặc thù đó.
7.4. Pin của máy sử dụng được bao lâu?
Đa số máy đo cầm tay sử dụng pin 9V hoặc pin tiểu AA dễ thay thế. Thời gian sử dụng liên tục thường đạt khoảng 20-40 giờ. Hầu hết các máy hiện đại đều tích hợp tính năng tự động tắt nguồn (Auto-off) sau 3-5 phút không sử dụng để tiết kiệm năng lượng.
7.5. Nhiệt độ vải có ảnh hưởng đến kết quả đo không?
Nhiệt độ ảnh hưởng rất lớn đến điện trở của vải. Vải nóng sẽ cho kết quả độ ẩm hiển thị cao hơn thực tế. Do đó, người dùng bắt buộc phải chọn mua máy có tính năng bù nhiệt tự động (ATC) hoặc nếu dùng máy cơ, phải đợi mẫu vải nguội về nhiệt độ phòng (khoảng 20-25°C) trước khi đo để có kết quả chính xác nhất.
7.6. Sai số cho phép của máy đo độ ẩm vải là bao nhiêu?
Đối với các máy đo hiện trường cầm tay dùng cho mục đích kiểm tra nhanh, sai số chấp nhận được thường là ± 1%. Đối với các máy chuyên dụng trong phòng thí nghiệm dùng cho mục đích trọng tài thương mại, sai số yêu cầu thấp hơn, phải đạt khoảng ± 0.1% - 0.5% so với phương pháp sấy khô tuyệt đối.
7.7. Mua máy tại FDI Care có được hướng dẫn sử dụng không?
Chắc chắn. Khi mua máy tại FDI Care, khách hàng sẽ nhận được tài liệu hướng dẫn sử dụng tiếng Việt chi tiết. Ngoài ra, kỹ thuật viên của chúng tôi sẽ hướng dẫn trực tiếp về cách chọn mã vải, kỹ thuật cắm kim đúng cách và các mẹo bảo quản để máy bền bỉ theo thời gian.
7.8. Làm sao để phân biệt máy chính hãng và máy nhái?
Máy chính hãng luôn có độ hoàn thiện cao, tem mác sắc nét, số Serial trên thân máy trùng khớp với trên vỏ hộp và giấy tờ đi kèm. Quan trọng nhất, máy chính hãng luôn đi kèm Giấy chứng nhận xuất xưởng từ nhà sản xuất. Máy nhái thường có vỏ nhựa dại, màn hình hiển thị mờ nhạt, đo không ổn định và không có giấy tờ chứng minh nguồn gốc xuất xứ.