Thêm giỏ hàng
Hiển thị  16 / 124 Sản phẩm
Sắp xếp: Mới nhất
- Mới nhất
- Cũ nhất
- Giá thấp đến cao
- Giá cao xuống thấp
Hiển thị:16 Sản phẩm
- 16 Sản phẩm
- 32 Sản phẩm
- 48 Sản phẩm
- 64 Sản phẩm
Thêm giỏ hàng
Thêm giỏ hàng
- - Nguồn điện 380V~50Hz
- - Công suất làm lạnh 14000W (47,800 Btu/h)
- - Công suất tiêu thụ 5000W
- - Cường độ dòng điện 7.8 A
- - Hãng máy nén Panasonic
- - Lưu lượng khí 1900㎥/h
- - Chất làm lạnh R410A
- - Độ ồn (dB) ≤68dB
- - Điều kiện hoạt động 16°C – 45 °C
- - Chất liệu vỏ Kim loại
- - Trọng lượng sản phẩm 250KG
- - Trọng lượng đóng gói 330 KG
Thêm giỏ hàng
- - Nguồn điện 380V~50Hz
- - Công suất làm lạnh 25000W (85,360 Btu/h)
- - Công suất tiêu thụ 19.5 (Nominal)
- - Hãng máy nén Panasonic
- - Lưu lượng khí 3800㎥/h
- - Chất làm lạnh R410A
- - Độ ồn (dB) ≤72dB
- - Điều kiện hoạt động 16°C – 45 °C
- - Chất liệu vỏ Kim loại
- - Trọng lượng sản phẩm 422KG
- - Trọng lượng đóng gói 460 KG
Thêm giỏ hàng
- - Nguồn điện 220V~50Hz
- - Công suất làm lạnh 1800W (6,138 Btu/h)
- - Công suất tiêu thụ 680W
- - Cường độ dòng điện Chưa cung cấp
- - Loại máy nén GMCC
- - Lưu lượng khí 200㎥/h (High)
- - Chất làm lạnh R410A
- - Xoay ống Điều chỉnh bằng tay
- - Độ ồn ≤52dB
- - Điều kiện hoạt động 16°C - 45 °C
- - Dung tích bồn chứa nước 2.5L
- - Kích thước ống khí lạnh Ø120 mm
- - Chất liệu vỏ Kim nhựa ABS
- - Trọng lượng sản phẩm 21.6KG
- - Trọng lượng đóng gói 27kg
- - Kích thước sản phẩm 500280606 mm
- - Kích thước đóng thùng 550340660 mm
Thêm giỏ hàng
- - Bảng thông số kỹ thuật điều hòa
- - Thông số kỹ thuật Giá trị
- - Nguồn điện 220V~50Hz/~60Hz
- - Công suất làm lạnh 6500W (22,165 Btu/h)
- - Công suất tiêu thụ 2650W
- - Cường độ dòng điện 12.3 A
- - Máy nén Panasonic
- - Lưu lượng khí 900㎥/h (High)
- - Chất làm lạnh R410A /1000g
- - Xoay ống Điều chỉnh bằng tay
- - Độ ồn(dB) ≤63dB
- - Điều kiện hoạt động 16°C – 45 °C
- - Dung tích bồn chứa nước 8L
- - Kích thước ống khí lạnh Ø120 mm
- - Kích thước ống khí nóng Ø261.5 mm
- - Chất liệu vỏ Kim loại
- - Trọng lượng sản phẩm 90KG
- - Trọng lượng đóng gói 110 KG
Thêm giỏ hàng
- - Nguồn điện 220V~50Hz
- - Công suất làm lạnh 3500W (12.000 Btu/h)
- - Công suất tiêu thụ 1590W
- - Cường độ dòng điện Chưa cung cấp
- - Máy nén GMCC
- - Lưu lượng khí 580㎥/h (High)
- - Chất làm lạnh R410A/430g
- - Xoay ống Điều chỉnh bằng tay
- - Độ ồn ≤63dB
- - Điều kiện hoạt động 16°C - 45 °C
- - Dung tích bồn chứa nước 8L
- - Kích thước ống khí lạnh Ø120 mm
- - Kích thước ống khí nóng Ø214,5 mm
- - Chất liệu vỏ Kim loại
- - Trọng lượng sản phẩm 56 KG
- - Trọng lượng đóng gói 59 kg
Thêm giỏ hàng
- - Nguồn điện 220V~50Hz
- - Công suất làm lạnh 4500W (15,358 Btu/h)
- - Công suất tiêu thụ 2000W
- - Cường độ dòng điện 9.6A
- - Máy nén GMCC
- - Lưu lượng khí 820㎥/h (High)
- - Chất làm lạnh R410A /650g
- - Xoay ống Điều chỉnh bằng tay
- - Độ ồn (dB) ≤63dB
- - Điều kiện hoạt động 16°C - 45 °C
- - Dung tích bồn chứa nước 8L
- - Kích thước ống khí lạnh Ø120 mm
- - Kích thước ống khí nóng Ø214.5 mm
- - Chất liệu vỏ Kim loại
- - Trọng lượng sản phẩm 75KG
- - Trọng lượng đóng gói 94kg
Thêm giỏ hàng
- - Nguồn điện 220V~50Hz
- - Công suất làm lạnh 2700W (9,215 Btu/h)
- - Công suất tiêu thụ 1030 W
- - Cường độ dòng điện 4.8A
- - Máy nén Panasonic
- - Lưu lượng khí 400㎥/h (High)
- - Chất làm lạnh R410A / 310g
- - Xoay ống Điều chỉnh bằng tay
- - Độ ồn(dB) ≤60dB
- - Điều kiện hoạt động 16°C - 45 °C
- - Dung tích bồn chứa nước 5L
- - Kích thước ống khí lạnh Ø120 mm
- - Kích thước ống khí nóng Ø180 mm
- - Chất liệu vỏ Kim loại
- - Trọng lượng sản phẩm 53,5KG
- - Trọng lượng đóng gói 57KG
- - Kích thước sản phẩm 426479936mm
- - Kích thước đóng thùng 5075541097 mm
Thêm giỏ hàng
Thêm giỏ hàng
- Model tổ máy: KMS-150M
- Công suất: định mức 150kva, cs lớn nhất: 175Kva 400V/230V
- Model củ phát CUMMINS: 6BTAA5.9-G12
- Model động cơ: TFW2-60-4
- Kích thước tổ máy: 3100x1250x1800mm
- Trọng lượng: 2350kg
- Loại xilanh: 6 xilanh thẳng hàng, 4 kỳ
- Phương pháp nạp khí: tăng áp turbo
- Phương pháp làm mát: quạt làm mát qua dây curoa
- Chế độ khởi động: DC24V
Thêm giỏ hàng
Thêm giỏ hàng
Thêm giỏ hàng
- Model tổ máy: KMS-125M
- Công suất: định mức 125kva, cs lớn nhất: 135Kva 400V/230V
- Model củ phát CUMMINS: 6BTAA5.9-G2
- Model động cơ: TFW2-125-4
- Kích thước tổ máy: 2900x1150x1450mm
- Trọng lượng: 1800kg
- Loại xilanh: 6 xilanh thẳng hàng, 4 kỳ
- Phương pháp nạp khí: tăng áp turbo
- Phương pháp làm mát: bằng nước
- Chế độ khởi động: DC24V
Thêm giỏ hàng
Thêm giỏ hàng