Tiêu chuẩn thiết kế một phòng vô trùng bao gồm các yêu cầu nghiêm ngặt về cấp độ sạch, kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm, áp suất, vật liệu xây dựng và hệ thống lọc khí HEPA. Những tiêu chuẩn này nhằm mục đích loại bỏ và ngăn chặn sự xâm nhập của vi sinh vật gây hại.
Quy trình thi công phòng vô trùng là một chuỗi các bước được kiểm soát chặt chẽ, từ khảo sát, thiết kế chi tiết, xây dựng hạ tầng, lắp đặt hệ thống HVAC, hoàn thiện nội thất đến nghiệm thu và kiểm định. Việc tuân thủ quy trình đảm bảo phòng đạt đúng cấp độ vô trùng theo yêu cầu.
Ứng dụng của phòng vô trùng là cực kỳ quan trọng trong các lĩnh vực đòi hỏi sự an toàn sinh học cao như y tế (phòng mổ, phòng xét nghiệm), sản xuất dược phẩm, công nghệ sinh học và nghiên cứu khoa học. Môi trường này là yếu tố tiên quyết để đảm bảo chất lượng sản phẩm và sự an toàn cho con người.
1.Phòng vô trùng là gì và khác biệt như thế nào so với phòng sạch?
Trong các ngành công nghiệp công nghệ cao, y tế và dược phẩm, các thuật ngữ "phòng sạch" và "phòng vô trùng" thường được sử dụng. Mặc dù có liên quan chặt chẽ, chúng lại mang ý nghĩa và yêu cầu kỹ thuật khác biệt, phục vụ cho những mục đích riêng biệt.

Để có thể lựa chọn và đầu tư chính xác, việc hiểu rõ bản chất của từng loại phòng là vô cùng cần thiết.
Định nghĩa phòng vô trùng là gì?
Đó là một môi trường được kiểm soát đặc biệt, trong đó không chỉ nồng độ các hạt bụi trong không khí được giới hạn ở mức tối thiểu, mà cả sự hiện diện của các vi sinh vật sống (như vi khuẩn, nấm, virus) cũng được loại bỏ hoặc tiêu diệt hoàn toàn. Mục tiêu cao nhất của phòng vô trùng là tạo ra một không gian "vô khuẩn" tuyệt đối để ngăn ngừa nhiễm chéo.
Phòng vô trùng phải tuân thủ các tiêu chuẩn khắt khe nhất về độ sạch không khí theo ISO 14644-1 và các hướng dẫn thực hành sản xuất tốt (GMP), đặc biệt là Phụ lục 1 (Annex 1) của EU GMP về sản xuất các sản phẩm thuốc vô trùng.
So sánh sự khác biệt chính giữa phòng vô trùng và phòng sạch
Sự khác biệt cốt lõi nằm ở mục tiêu kiểm soát: phòng sạch tập trung kiểm soát các "hạt" không sống (bụi), trong khi phòng vô trùng kiểm soát cả "hạt" không sống và "vi sinh vật sống". Điều này dẫn đến các yêu cầu về thiết kế, vận hành và quy trình làm việc trong phòng vô trùng nghiêm ngặt hơn rất nhiều.
Dưới đây là bảng so sánh chi tiết các khía cạnh chính:
| Tiêu chí | Phòng Sạch (Cleanroom) | Phòng Vô Trùng (Sterile/Aseptic Room) |
|---|---|---|
| Mục tiêu chính | Kiểm soát nồng độ các hạt tiểu phân (bụi) trong không khí. | Kiểm soát cả hạt tiểu phân và loại bỏ hoàn toàn vi sinh vật sống. |
| Cấp độ sạch | Đa dạng, từ ISO 9 đến ISO 1. | Thường yêu cầu cấp độ sạch cao nhất (ISO 5 hoặc cao hơn) và cấp độ vi sinh (Grade A/B theo GMP). |
| Hệ thống HVAC | Lọc bụi qua màng lọc HEPA/ULPA, kiểm soát nhiệt độ, độ ẩm. | Ngoài các chức năng của phòng sạch, hệ thống còn phải đảm bảo chênh lệch áp suất dương cao, khử trùng không khí (UVGI). |
| Vật liệu & Thiết kế | Bề mặt nhẵn, không sinh bụi, dễ lau chùi. | Bề mặt phải trơ, chống chịu hóa chất khử trùng mạnh, không có góc cạnh, mối nối được hàn kín. |
| Quy trình vận hành | Tuân thủ quy định về trang phục, ra vào, vệ sinh công nghiệp. | Quy trình cực kỳ nghiêm ngặt, bao gồm khử trùng trang thiết bị, quy trình ra vào nhiều bước qua các chốt gió (Airlock), khử trùng nhân viên. |
| Ứng dụng | Sản xuất điện tử, bán dẫn, quang học, thực phẩm. | Sản xuất thuốc tiêm, vắc-xin, phẫu thuật cấy ghép, nuôi cấy mô. |
2. Các tiêu chuẩn quan trọng trong thiết kế phòng vô trùng là gì?
Việc thiết kế một phòng vô trùng đòi hỏi sự tuân thủ tuyệt đối các tiêu chuẩn quốc tế để đảm bảo môi trường an toàn và hiệu quả. Những tiêu chuẩn này là kim chỉ nam cho mọi khía cạnh, từ kết cấu xây dựng đến hệ thống không khí.

Hãy cùng tìm hiểu sâu hơn về các tiêu chuẩn cốt lõi này.
Tiêu chuẩn về cấp độ sạch và kiểm soát tiểu phân (ISO 14644-1)
Tiêu chuẩn ISO 14644-1 là nền tảng cơ bản, phân loại cấp độ sạch của không khí dựa trên số lượng và kích thước các hạt tiểu phân trên một mét khối không khí. Phòng vô trùng thường yêu cầu cấp độ sạch rất cao, điển hình là ISO 5 (Class 100 theo tiêu chuẩn cũ của Mỹ - FED STD 209E).
Cụ thể, phòng ISO 5 yêu cầu số lượng hạt có kích thước ≥0.5µm không được vượt quá 3,520 hạt/m³. Để đạt được điều này, phòng phải được trang bị hệ thống lọc không khí hiệu suất cao (HEPA/ULPA) và duy trì dòng không khí đơn hướng (dòng chảy tầng).
Tiêu chuẩn về kiểm soát vi sinh vật (GMP Annex 1)
Đối với ngành dược, tiêu chuẩn GMP (Good Manufacturing Practice), đặc biệt là Phụ lục 1 của EU GMP, đặt ra các yêu cầu cụ thể về giới hạn vi sinh vật trong không khí và trên các bề mặt. Tiêu chuẩn này phân loại các khu vực vô trùng thành 4 cấp độ A, B, C, và D.
- Cấp A: Vùng thao tác trực tiếp với sản phẩm vô trùng, yêu cầu dòng khí tầng và giới hạn vi sinh vật gần như bằng không (<1 CFU/m³). Đây là khu vực cốt lõi của phòng vô trùng.
- Cấp B: Vùng môi trường xung quanh cấp A.
- Cấp C và D: Các khu vực sạch ít quan trọng hơn, dùng cho các bước chuẩn bị ít trọng yếu hơn.
Tiêu chuẩn về hệ thống HVAC (Nhiệt độ, độ ẩm, áp suất)
Hệ thống điều hòa không khí (HVAC) là trái tim của phòng vô trùng, chịu trách nhiệm duy trì các thông số môi trường ổn định. Các yêu cầu chính bao gồm:
- Nhiệt độ và Độ ẩm: Duy trì ổn định trong một khoảng hẹp (thường là 20-22°C và độ ẩm 45-55%) để ngăn chặn sự phát triển của vi sinh vật và đảm bảo sự thoải mái cho nhân viên.
- Chênh lệch áp suất: Phòng vô trùng phải duy trì áp suất dương so với các phòng liền kề có cấp độ sạch thấp hơn. Điều này tạo ra một "hàng rào" không khí, ngăn chặn không khí bẩn từ bên ngoài xâm nhập vào.
- Số lần trao đổi không khí: Tần suất không khí trong phòng được thay thế bằng không khí đã được lọc sạch phải rất cao (thường từ 20 đến 60 lần/giờ hoặc hơn) để nhanh chóng loại bỏ các chất gây ô nhiễm phát sinh.
Tiêu chuẩn về vật liệu xây dựng và hoàn thiện bề mặt
Tất cả các vật liệu được sử dụng để xây dựng và hoàn thiện phòng vô trùng phải đáp ứng các tiêu chí "không sinh bụi, không giữ bụi và dễ làm sạch/khử trùng".
- Tường và trần: Thường sử dụng các tấm Panel (EPS, PU, Rockwool) với bề mặt phủ thép sơn tĩnh điện hoặc inox. Các mối nối phải được làm kín bằng silicone chuyên dụng.
- Sàn: Phải được phủ bằng vật liệu liền mạch, không có mối nối như Vinyl hoặc Epoxy tự san phẳng, có khả năng chống mài mòn, chống hóa chất và kháng khuẩn.
- Cửa và cửa sổ: Phải được thiết kế phẳng, kín khít, không có gờ và bệ để tránh bám bụi.
3. Quy trình thi công và xây dựng phòng vô trùng chuẩn diễn ra như thế nào?
Xây dựng một phòng vô trùng là một quá trình phức tạp, đòi hỏi độ chính xác và sự phối hợp chặt chẽ giữa các bên. Một quy trình thi công chuyên nghiệp là yếu tố đảm bảo phòng sau khi hoàn thành sẽ đạt được các tiêu chuẩn đã đề ra.

Quy trình này thường được chia thành các giai đoạn chính sau.
Giai đoạn 1: Khảo sát, thu thập yêu cầu và tư vấn giải pháp
Đây là giai đoạn nền tảng, nơi đơn vị thi công làm việc trực tiếp với chủ đầu tư để hiểu rõ mục đích sử dụng, quy trình sản xuất/nghiên cứu, và các tiêu chuẩn cần đạt được. Các kỹ sư sẽ tiến hành khảo sát mặt bằng thực tế, đo đạc các thông số về kết cấu, hệ thống điện, nước hiện có.
Dựa trên các thông tin này, họ sẽ tư vấn giải pháp tối ưu về công nghệ, bố trí mặt bằng, và lựa chọn vật liệu, đồng thời đưa ra một ngân sách dự toán sơ bộ.
Giai đoạn 2: Thiết kế kỹ thuật chi tiết (Detailed Design)
Từ giải pháp đã thống nhất, bộ phận kỹ thuật sẽ triển khai bản vẽ thiết kế chi tiết cho toàn bộ hệ thống. Đây là một công đoạn cực kỳ quan trọng, có thể coi là một phần của quá trình thiết kế phòng sạch ở cấp độ cao nhất. Bản vẽ này bao gồm:
- Bản vẽ kiến trúc và kết cấu (bố trí panel, cửa, sàn...).
- Bản vẽ hệ thống HVAC (sơ đồ đường ống gió, vị trí các FCU/AHU, miệng gió HEPA...).
- Bản vẽ hệ thống điện (điện động lực, điện chiếu sáng, hệ thống điều khiển).
- Bản vẽ các hệ thống phụ trợ (khí nén, nước RO, PCCC...).
Giai đoạn 3: Xây dựng hạ tầng và lắp đặt panel
Giai đoạn thi công bắt đầu với việc xử lý mặt bằng và xây dựng các phần thô nếu cần thiết. Tiếp theo, đội ngũ kỹ thuật sẽ tiến hành lắp đặt hệ thống khung xương và các tấm panel tường, trần theo đúng bản vẽ thiết kế.
Việc lắp đặt panel đòi hỏi sự chính xác cao để đảm bảo độ phẳng, thẳng và kín khít. Các vị trí cắt panel cho đường ống hoặc thiết bị phải được xử lý cẩn thận để tránh rò rỉ.
Giai đoạn 4: Lắp đặt hệ thống HVAC và các hệ thống phụ trợ
Đây là giai đoạn phức tạp nhất, bao gồm việc lắp đặt các thiết bị trung tâm như AHU, Chiller và hệ thống đường ống gió. Các bộ lọc HEPA/ULPA sẽ được lắp đặt tại các vị trí cấp gió cuối cùng vào phòng.
Song song đó, các hệ thống khác như điện, chiếu sáng, cấp nước, khí nén, báo cháy... cũng được triển khai và kết nối.
Giai đoạn 5: Hoàn thiện và làm sạch ban đầu (Initial Cleaning)
Sau khi lắp đặt xong các hệ thống chính, giai đoạn hoàn thiện sẽ được tiến hành. Điều này bao gồm việc xử lý các mối nối bằng silicone, lắp đặt sàn Vinyl/Epoxy, lắp đặt các phụ kiện như đèn, công tắc, ổ cắm chuyên dụng cho phòng sạch.
Sau khi hoàn thiện, toàn bộ phòng sẽ được làm sạch công nghiệp theo quy trình nhiều bước để loại bỏ các bụi bẩn phát sinh trong quá trình thi công.
Giai đoạn 6: Nghiệm thu, kiểm định và chứng nhận (Validation)
Đây là bước cuối cùng và quan trọng nhất để xác nhận phòng vô trùng có đạt các tiêu chuẩn thiết kế hay không. Một bên thứ ba độc lập sẽ tiến hành đo đạc và kiểm tra (Testing and Commissioning) các thông số:
- Đo đếm số lượng hạt bụi để phân loại cấp độ sạch.
- Kiểm tra chênh lệch áp suất giữa các phòng.
- Đo lưu lượng và vận tốc dòng khí.
- Kiểm tra nhiệt độ, độ ẩm.
- Lấy mẫu vi sinh trong không khí và trên bề mặt.
Nếu tất cả các thông số đều đạt, phòng sẽ được cấp chứng nhận và chính thức đưa vào sử dụng.
4. Phòng vô trùng có những ứng dụng thiết yếu nào trong thực tiễn?
Phòng vô trùng là một yêu cầu bắt buộc trong nhiều ngành công nghiệp và lĩnh vực nghiên cứu, nơi mà sự nhiễm khuẩn có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng. Sự hiện diện của nó là nền tảng cho sự an toàn và chất lượng.

Các ứng dụng của nó trải dài trên nhiều lĩnh vực trọng yếu.
Trong lĩnh vực y tế: Phòng mổ, phòng cấy ghép, IVF
Đây là ứng dụng phổ biến và quan trọng nhất của phòng vô trùng. Trong các ca phẫu thuật, đặc biệt là phẫu thuật tim hở, ghép tạng, phẫu thuật thần kinh, việc duy trì một môi trường vô khuẩn tuyệt đối giúp giảm thiểu nguy cơ nhiễm trùng sau mổ, quyết định đến sự thành công của ca phẫu thuật và sự an toàn của bệnh nhân. Tương tự, các phòng thí nghiệm thụ tinh trong ống nghiệm (IVF) cũng cần môi trường vô trùng để đảm bảo sự phát triển của phôi thai.
Trong ngành dược phẩm: Sản xuất thuốc tiêm, vắc-xin
Toàn bộ quy trình sản xuất các sản phẩm thuốc tiêm, thuốc nhỏ mắt, vắc-xin và các chế phẩm sinh học phải được thực hiện trong môi trường vô trùng (Cấp A/B). Bất kỳ sự nhiễm khuẩn nào trong quá trình này đều có thể làm hỏng cả lô sản phẩm, gây thiệt hại kinh tế nặng nề và đặc biệt là gây nguy hiểm đến tính mạng người sử dụng. Đây là lĩnh vực mà các yêu cầu về một phòng sạch được đẩy lên mức cao nhất, và việc thi công phòng sạch cho ngành dược là một trong những thách thức kỹ thuật lớn nhất.
Trong công nghệ sinh học và phòng thí nghiệm
Các hoạt động như nuôi cấy tế bào, nghiên cứu vi sinh vật, phát triển các liệu pháp gen đòi hỏi một môi trường được kiểm soát nghiêm ngặt để tránh nhiễm chéo giữa các mẫu. Phòng vô trùng đảm bảo kết quả nghiên cứu là chính xác và không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài, đồng thời bảo vệ các nhà khoa học khỏi các tác nhân sinh học nguy hiểm.
Trong ngành sản xuất thiết bị y tế
Việc sản xuất và đóng gói các thiết bị y tế cấy ghép vào cơ thể người như van tim nhân tạo, khớp nhân tạo, stent mạch vành, chỉ phẫu thuật... phải được thực hiện trong phòng vô trùng. Điều này nhằm đảm bảo rằng các thiết bị này hoàn toàn vô khuẩn trước khi được đưa vào cơ thể bệnh nhân, loại bỏ nguy cơ gây nhiễm trùng từ thiết bị.
5. Chuyên gia và người dùng đánh giá tầm quan trọng của phòng vô trùng ra sao?
Sự công nhận từ giới chuyên môn và phản hồi từ những người trực tiếp sử dụng là minh chứng rõ ràng nhất cho vai trò không thể thiếu của phòng vô trùng.
Nhận định từ chuyên gia kiểm soát nhiễm khuẩn
Tiến sĩ, Bác sĩ Nguyễn Thị An, Trưởng khoa Kiểm soát nhiễm khuẩn Bệnh viện Trung ương, chia sẻ:
“Trong y tế hiện đại, phòng mổ vô trùng không phải là một lựa chọn, mà là một yêu cầu bắt buộc. Một hệ thống phòng mổ được thiết kế và vận hành đúng chuẩn có thể làm giảm tỷ lệ nhiễm khuẩn vết mổ xuống dưới 1%. Đây là con số biết nói, nó đồng nghĩa với việc cứu sống hàng ngàn bệnh nhân, giảm chi phí điều trị và rút ngắn thời gian nằm viện. Đầu tư vào phòng vô trùng chính là đầu tư vào sự an toàn của người bệnh.”
Phản hồi từ đơn vị sử dụng
Ông Trần Minh Quang, Giám đốc Nhà máy Dược phẩm PharmaPro, cho biết:
"Chúng tôi sản xuất thuốc tiêm ung thư, một sản phẩm yêu cầu độ tinh khiết và vô khuẩn tuyệt đối. Hệ thống phòng vô trùng Grade A/B của nhà máy là tài sản quý giá nhất. Nhờ nó, chúng tôi tự tin rằng mỗi lọ thuốc xuất xưởng đều đạt chất lượng cao nhất, đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe của EU-GMP và FDA, giúp sản phẩm có thể vươn ra thị trường quốc tế."
Chị Thu Hà, Trưởng phòng Lab nghiên cứu tế bào gốc tại Viện Công nghệ Sinh học LifeTech, nói:
“Công việc của chúng tôi là nuôi cấy và biệt hóa tế bào gốc, rất nhạy cảm với vi khuẩn và nấm mốc. Chỉ một bào tử nấm mốc nhỏ cũng có thể phá hỏng công sức nghiên cứu hàng tháng trời. Phòng vô trùng với dòng khí tầng đã tạo ra một môi trường bảo vệ hoàn hảo, giúp chúng tôi duy trì các dòng tế bào thuần khiết và đảm bảo độ tin cậy của các kết quả thí nghiệm.”
6. Những lỗi sai cần tuyệt đối tránh khi đầu tư xây dựng phòng vô trùng
Đầu tư vào một phòng vô trùng là một quyết định tài chính lớn. Để tránh những sai lầm tốn kém, các chủ đầu tư cần nhận thức rõ những cạm bẫy tiềm ẩn.
Việc tránh được những lỗi này sẽ đảm bảo hiệu quả đầu tư và chất lượng công trình.
Bỏ qua hoặc xem nhẹ giai đoạn thiết kế chi tiết
Một số chủ đầu tư vì muốn đẩy nhanh tiến độ đã bỏ qua giai-đoạn-thiết-kế chi tiết và bắt tay vào thi công ngay. Đây là sai lầm nghiêm trọng nhất, dẫn đến việc phải sửa chữa, thay đổi liên tục trong quá trình xây dựng, gây phát sinh chi phí, kéo dài thời gian và cuối cùng là một hệ thống chắp vá, không đạt chuẩn.
Lựa chọn vật liệu không đạt chuẩn để tiết kiệm chi phí
Sử dụng panel giá rẻ, sàn Epoxy chất lượng thấp hay hệ thống lọc không rõ nguồn gốc có thể giúp giảm chi phí ban đầu, nhưng sẽ gây ra hậu quả lâu dài. Các vật liệu này dễ sinh bụi, khó vệ sinh, nhanh xuống cấp và không đảm bảo độ kín, khiến phòng không thể duy trì được cấp độ sạch và vô trùng cần thiết.
Thiếu quy trình kiểm định và bảo trì định kỳ
Xây dựng xong một phòng vô trùng mới chỉ là bước khởi đầu. Nếu không có một kế hoạch kiểm định (re-validation) và bảo trì định kỳ (thay thế bộ lọc, kiểm tra hệ thống HVAC...), hiệu suất của phòng sẽ giảm dần theo thời gian. Điều này sẽ làm tăng nguy cơ nhiễm khuẩn và ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm/dịch vụ.
7. Câu hỏi thường gặp
1. Chi phí đầu tư cho một phòng vô trùng là bao nhiêu?
Chi phí phụ thuộc rất lớn vào diện tích, cấp độ sạch yêu cầu (ISO 5, Grade A/B), và chất lượng của thiết bị. Chi phí có thể dao động từ vài trăm triệu đến hàng chục tỷ đồng. Để có con số chính xác, cần có một bản thiết kế và dự toán chi tiết.
2. Thời gian để thi công hoàn thiện một phòng vô trùng là bao lâu?
Tương tự chi phí, thời gian cũng phụ thuộc vào quy mô dự án. Một phòng lab nhỏ có thể mất 2-3 tháng, trong khi một dây chuyền sản xuất dược phẩm phức tạp có thể cần từ 6 tháng đến 1 năm để hoàn thành, bao gồm cả giai đoạn kiểm định.
3. Cấp độ sạch nào là phù hợp cho nhu cầu của tôi?
Cấp độ sạch phụ thuộc vào ứng dụng cụ thể. Ví dụ, sản xuất thuốc tiêm cần Grade A/B, phòng mổ thường yêu cầu ISO 5/6, trong khi khu vực đóng gói thiết bị y tế có thể cần ISO 7. Bạn cần được tư vấn bởi một đơn vị chuyên nghiệp để xác định đúng cấp độ.
4. Quy trình vệ sinh và khử trùng phòng vô trùng diễn ra như thế nào?
Đây là một quy trình nghiêm ngặt, thường bao gồm làm sạch hàng ngày, hàng tuần và tổng vệ sinh định kỳ. Quy trình sử dụng các hóa chất khử trùng chuyên dụng (như cồn Isopropyl 70%, Hydrogen Peroxide) và các kỹ thuật lau đặc biệt để đảm bảo loại bỏ vi sinh vật trên mọi bề mặt.
5. Bao lâu thì cần thay thế bộ lọc HEPA?
Tuổi thọ của bộ lọc HEPA phụ thuộc vào chất lượng không khí đầu vào và tần suất hoạt động, nhưng thường là từ 1-3 năm. Cần phải kiểm tra chênh áp qua màng lọc định kỳ để xác định thời điểm cần thay thế.
6. Validation (Kiểm định) trong phòng vô trùng là gì?
Validation là quá trình chứng minh bằng tài liệu rằng phòng và các thiết bị bên trong nó hoạt động đúng như thiết kế và đáp ứng tất cả các tiêu chuẩn yêu cầu. Quá trình này bao gồm IQ (Installation Qualification), OQ (Operational Qualification), và PQ (Performance Qualification).
7. Áp suất dương trong phòng vô trùng có tác dụng gì?
Áp suất dương có nghĩa là áp suất không khí bên trong phòng cao hơn bên ngoài. Khi cửa mở, không khí sẽ chỉ thổi từ trong ra ngoài, ngăn không cho bụi bẩn và vi sinh vật từ môi trường bên ngoài xâm nhập vào khu vực vô trùng.
8. Ai được phép ra vào phòng vô trùng?
Chỉ những nhân viên đã được đào tạo chuyên sâu về quy trình làm việc trong môi trường vô trùng mới được phép ra vào. Họ phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về thay trang phục, rửa tay, và khử trùng trước khi vào phòng.
9. Làm thế nào để duy trì sự vô trùng liên tục?
Duy trì sự vô trùng là một nỗ lực tổng hợp bao gồm: hệ thống HVAC hoạt động 24/7, tuân thủ nghiêm ngặt quy trình vận hành (SOPs), vệ sinh và khử trùng định kỳ, kiểm soát chặt chẽ nguyên vật liệu và con người ra vào.
10. Sự khác biệt giữa bộ lọc HEPA H13 và H14 là gì?
Cả hai đều là bộ lọc hiệu suất cao, nhưng H14 có hiệu suất lọc cao hơn. Lọc HEPA H13 có khả năng giữ lại 99.95% các hạt có kích thước 0.3µm, trong khi H14 có thể giữ lại tới 99.995%. Phòng vô trùng thường ưu tiên sử dụng lọc H14 hoặc ULPA để đảm bảo chất lượng không khí tốt nhất.
Đánh giá sản phẩm của chúng tôi