Trọng lượng riêng thép tròn

0 đánh giá
Còn hàng

Liên Hệ

Thêm giỏ hàng

Mua ngay

Bạn có thích sản phẩm này không? Thêm vào mục yêu thích ngay bây giờ và theo dõi sản phẩm.

Mô tả

Đánh giá

Trọng lượng riêng của thép tròn là 7850 kg/m³, tương đương 7.85 g/cm³, một hằng số kỹ thuật quan trọng dùng để xác định khối lượng của vật liệu (theo Tiêu chuẩn Việt Nam - TCVN 1651-1:2018).

Công thức tính trọng lượng thép tròn (kg) là: m = (7.85 × 3.14 × d² × L) / 4000, trong đó d là đường kính (mm) và L là chiều dài (m).

Bảng tra trọng lượng riêng thép tròn cung cấp khối lượng (kg/m) cho các đường kính tiêu chuẩn, giúp kỹ sư và nhà thầu tra cứu nhanh chóng mà không cần tính toán thủ công.

1.Trọng lượng riêng thép tròn là gì?

Trọng lượng riêng của thép tròn được xác định là 7850 kg/m³, đây là giá trị tiêu chuẩn được công nhận rộng rãi trong ngành công nghiệp vật liệu và xây dựng. Con số này phản ánh trọng lượng của một mét khối (1m³) thép cacbon ở điều kiện tiêu chuẩn. Việc hiểu rõ khái niệm này là nền tảng cơ bản cho mọi tính toán liên quan đến khối lượng và kết cấu.

OIP-1

Theo khoa học vật liệu, trọng lượng riêng (Specific Weight) là trọng lượng của một đơn vị thể tích vật chất. Nó được tính bằng tích của khối lượng riêng (density) và gia tốc trọng trường (g ≈ 9.8 m/s²). Tuy nhiên, trong ứng dụng thực tế của ngành kỹ thuật xây dựng tại Việt Nam, thuật ngữ "trọng lượng riêng" thường được sử dụng để chỉ khối lượng trên một đơn vị thể tích (kg/m³), và con số 7850 kg/m³ thực chất là khối lượng riêng trung bình của thép cacbon.

Sự thống nhất trong cách gọi này giúp đơn giản hóa việc tính toán và trao đổi thông tin kỹ thuật. Do đó, khi nói về trọng lượng riêng của thép tròn, cộng đồng kỹ thuật đều ngầm hiểu đó là giá trị 7850 kg/m³.

Thông số này không chỉ là một con số lý thuyết mà còn là cơ sở để các kỹ sư, kiến trúc sư và nhà thầu đưa ra những quyết định quan trọng trong quá trình thiết kế và thi công.

Phân biệt giữa Trọng lượng riêng và Khối lượng riêng

Việc phân biệt rõ ràng giữa hai khái niệm này giúp tránh nhầm lẫn trong các tính toán vật lý và kỹ thuật chuyên sâu, mặc dù chúng thường được dùng thay thế cho nhau trong thực tế.

  • Khối lượng riêng ( ): Là khối lượng vật chất chứa trong một đơn vị thể tích. Đơn vị của nó là kg/m³ hoặc g/cm³. Khối lượng riêng của thép là một hằng số, không đổi dù vật thể đặt ở bất cứ đâu. Giá trị này là 7850 kg/m³.
  • Trọng lượng riêng (d): Là trọng lượng (lực hút của Trái Đất tác dụng lên vật) của một đơn vị thể tích. Đơn vị của nó là N/m³. Nó được tính bằng công thức . Với thép, trọng lượng riêng sẽ là       .

Trong thực tiễn xây dựng, việc tính toán chi phí và khối lượng vật tư dựa trên "kg", do đó giá trị 7850 kg/m³ được ưu tiên sử dụng và gọi chung là trọng lượng riêng cho tiện lợi.

f950f73682a89a469d528db619faf8ca

Tại sao con số 7850 kg/m³ lại quan trọng?

Con số 7850 kg/m³ là một hằng số vàng trong ngành xây dựng và cơ khí, bởi nó là cơ sở cho hàng loạt các tính toán quan trọng:

  • Lập dự toán chi phí: Từ trọng lượng, nhà thầu có thể tính toán chính xác chi phí mua sắm vật tư thép, tránh lãng phí hoặc thiếu hụt.
  • Thiết kế kết cấu: Kỹ sư sử dụng trọng lượng để tính toán tải trọng bản thân của các cấu kiện thép, từ đó thiết kế móng và khung chịu lực phù hợp, đảm bảo an toàn cho công trình.
  • Lên kế hoạch vận chuyển: Biết trước khối lượng thép giúp lựa chọn phương tiện vận chuyển (xe tải, cẩu) có tải trọng phù hợp, tối ưu hóa chi phí logistics.
  • Kiểm tra và nghiệm thu: Con số này được dùng làm tham chiếu để kiểm tra khối lượng thép thực tế tại công trường, đảm bảo nhà cung cấp giao đúng và đủ hàng.

Sự hiểu biết và áp dụng chính xác hằng số này là yếu tố đầu tiên đảm bảo tính chính xác và hiệu quả cho toàn bộ dự án. Tiếp theo, chúng ta sẽ tìm hiểu cách áp dụng con số này vào công thức tính toán cụ thể.

304-stainless-steel-round-bar

2. Công thức tính trọng lượng riêng của thép tròn chính xác nhất

Công thức tính trọng lượng thép tròn là công cụ không thể thiếu cho các kỹ sư, cho phép xác định khối lượng của một cây thép với bất kỳ chiều dài và đường kính nào. Công thức chuẩn được áp dụng như sau:

Hoặc phiên bản rút gọn và phổ biến hơn:

 

Diễn giải chi tiết công thức

Để áp dụng công thức một cách chính xác, bạn cần hiểu rõ ý nghĩa và đơn vị của từng thành phần:

  • m: Là khối lượng của cây thép, đơn vị tính là kilogram (kg). Đây là kết quả cuối cùng chúng ta cần tìm.
  • 7.85: Là khối lượng riêng của thép, đơn vị là g/cm³. Việc sử dụng 7.85 thay vì 7850 là để đồng bộ đơn vị với đường kính (mm) và giúp công thức gọn hơn.
  • (Pi): Là hằng số Pi, xấp xỉ bằng 3.14.
  • d: Là đường kính danh nghĩa của cây thép tròn, đơn vị tính là milimet (mm). Ví dụ, thép D10 có d = 10 mm.
  • L: Là chiều dài của cây thép, đơn vị tính là mét (m). Một cây thép tiêu chuẩn thường có L = 11.7 m.
  • 4000: Là hằng số quy đổi đơn vị từ sang (hệ số 1000) và từ công thức bán kính sang đường kính (hệ số 4).
OIP (1)

Ví dụ tính toán thực tế

Để dễ hình dung, hãy cùng áp dụng công thức trên để tính toán trọng lượng cho hai loại thép tròn phổ biến.

  • Ví dụ 1: Tính trọng lượng 1 mét thép D10
    • d = 10 mm
    • L = 1 m
    • Áp dụng công thức:

      m=(7.85×3.14×102×1)/4000=(7.85×3.14×100)/4000≈0.616 kg

    • Vậy, 1 mét thép D10 nặng khoảng 0.616 kg.
  • Ví dụ 2: Tính trọng lượng 1 cây thép D16 tiêu chuẩn (dài 11.7 m)
    • d = 16 mm
    • L = 11.7 m
    • Áp dụng công thức:

      m=(7.85×3.14×162×11.7)/4000=(7.85×3.14×256×11.7)/4000≈18.44 kg

    • Vậy, 1 cây thép D16 dài 11.7 mét nặng khoảng 18.44 kg.

Các sai lầm thường gặp khi áp dụng công thức

Mặc dù công thức khá đơn giản, người dùng vẫn có thể mắc một số lỗi cơ bản gây sai lệch kết quả:

  • Nhầm lẫn đơn vị: Sai lầm phổ biến nhất là không đồng nhất đơn vị. Luôn đảm bảo đường kính d phải tính bằng mm và chiều dài L phải tính bằng m.
  • Sử dụng sai hằng số: Một số người có thể nhầm lẫn hằng số 7.85 với trọng lượng riêng của vật liệu khác như nhôm (2.7 g/cm³) hay inox (7.93 g/cm³).
  • Bỏ qua dung sai sản xuất: Công thức tính ra trọng lượng lý thuyết. Thép thực tế luôn có dung sai đường kính (thường là ±0.4 mm theo TCVN), dẫn đến trọng lượng thực tế có thể chênh lệch một chút.

Việc tính toán thủ công tuy chính xác nhưng tốn thời gian, đặc biệt khi cần tra cứu cho nhiều loại đường kính khác nhau. Vì vậy, các kỹ sư thường ưu tiên sử dụng bảng tra đã được tính toán sẵn.

thep-tron-tron-the-gioi-thepvn

3. Bảng trọng lượng riêng thép tròn đặc từ D6 đến D50 

Để thuận tiện cho việc tra cứu và lập dự toán, việc sử dụng bảng trọng lượng riêng thép tròn là giải pháp nhanh chóng và hiệu quả nhất. Bảng dưới đây tổng hợp trọng lượng trên mỗi mét dài (kg/m) và trọng lượng của một cây tiêu chuẩn (11.7m) cho các loại thép tròn đặc phổ biến trên thị trường.

Dưới đây là bảng trọng lượng riêng của thép tròn chi tiết, được tính toán dựa trên công thức chuẩn và TCVN 1651-1:2018.

Đường kính (d) (mm)Trọng lượng (kg/m)Trọng lượng (kg/cây 11.7m)
60.2222.60
80.3954.62
100.6177.22
120.88810.39
141.21014.16
161.58018.49
182.00023.40
202.47028.90
222.98034.87
253.85045.05
284.83056.51
305.55064.94
326.31073.83
367.99093.48
409.870115.48
5015.420180.41

Hướng dẫn cách sử dụng bảng tra hiệu quả

Sử dụng bảng tra rất đơn giản:

  1. Xác định đường kính: Tìm hàng tương ứng với đường kính thép (cột "Đường kính (d)") mà bạn cần tra.
  2. Tra cứu trọng lượng:
    • Nếu bạn cần biết trọng lượng của 1 mét thép, hãy xem giá trị ở cột "Trọng lượng (kg/m)".
    • Nếu bạn cần biết trọng lượng của cả cây thép tiêu chuẩn dài 11.7m, hãy xem giá trị ở cột "Trọng lượng (kg/cây 11.7m)".
    • Nếu bạn có một cây thép với chiều dài bất kỳ, chỉ cần lấy giá trị ở cột "Trọng lượng (kg/m)" nhân với chiều dài thực tế của cây thép đó.

Lưu ý về dung sai trong sản xuất và ảnh hưởng đến trọng lượng

Theo TCVN, thép xây dựng luôn có một mức dung sai cho phép về đường kính và trọng lượng. Trọng lượng thực tế của thép tại công trường có thể chênh lệch khoảng ±5% so với bảng tra lý thuyết. Sự chênh lệch này là chấp nhận được và các nhà thầu kinh nghiệm luôn tính đến yếu tố này khi lập dự toán để tránh rủi ro thiếu hụt vật tư.

Hiểu rõ cách tính và tra cứu là cần thiết, nhưng quan trọng hơn là nhận thức được tầm quan trọng của việc áp dụng những con số này vào thực tế dự án.

4. Tầm quan trọng của việc tính toán chính xác trọng lượng thép tròn

Việc tính toán chính xác trọng lượng thép không chỉ là một yêu cầu kỹ thuật mà còn là yếu tố quyết định đến hiệu quả kinh tế và sự an toàn của toàn bộ dự án. Nó ảnh hưởng trực tiếp đến ba khâu quan trọng: lập dự toán, thiết kế kết cấu và vận chuyển.

Trong lập dự toán và quản lý chi phí

Đây là ứng dụng trực tiếp và rõ ràng nhất. Khối lượng thép là một trong những hạng mục chiếm tỷ trọng chi phí lớn nhất trong các công trình xây dựng. Việc tính toán chính xác trọng lượng giúp:

  • Dự toán ngân sách chính xác: Giúp chủ đầu tư và nhà thầu biết được chi phí chính xác cần chi cho hạng mục thép, tránh tình trạng thâm hụt hoặc lãng phí ngân sách.
  • Kiểm soát vật tư: Dễ dàng quản lý số lượng thép nhập về, sử dụng và tồn kho, hạn chế thất thoát tại công trường.
  • Tối ưu hóa đơn hàng: Đặt hàng với khối lượng sát với nhu cầu thực tế, giảm chi phí lưu kho và rủi ro vật tư bị hư hỏng do để lâu ngoài trời.

Trong thiết kế và đảm bảo an toàn kết cấu

Trọng lượng thép là một phần của "tĩnh tải" – tải trọng bản thân của kết cấu. Một kỹ sư kết cấu phải tính toán chính xác tổng trọng lượng của hệ thống dầm, sàn, cột để:

  • Thiết kế móng chịu lực: Toàn bộ tải trọng công trình sẽ được truyền xuống móng. Tính sai trọng lượng thép có thể dẫn đến thiết kế móng không đủ khả năng chịu lực, gây nguy cơ sụt lún, nứt gãy.
  • Đảm bảo độ bền vật liệu: Trong các hệ kết cấu thép phức tạp, việc tính toán đúng tải trọng bản thân giúp lựa chọn tiết diện thép phù hợp, đảm bảo kết cấu không bị võng hoặc biến dạng quá giới hạn cho phép.
  • An toàn cho các công trình đặc thù: Đối với các công trình như nhà thép tiền chế hoặc khung zamil, nơi các cấu kiện được sản xuất sẵn và lắp ghép, việc tính toán chính xác trọng lượng từng bộ phận là tối quan trọng để đảm bảo cẩu lắp an toàn và kết cấu tổng thể vững chắc.

Trong vận chuyển và logistics

Thép là vật liệu nặng và cồng kềnh. Biết trước khối lượng chính xác giúp bộ phận logistics:

  • Lựa chọn phương tiện phù hợp: Điều động xe tải có tải trọng phù hợp, tránh chở quá tải gây nguy hiểm hoặc chở dưới tải gây lãng phí chi phí vận chuyển.
  • Bố trí thiết bị nâng hạ: Sắp xếp cẩu tháp hoặc xe cẩu có sức nâng tương ứng với khối lượng của các bó thép, đảm bảo an toàn trong quá trình bốc dỡ.

Như vậy, từ khâu lập kế hoạch đến thi công, con số về trọng lượng thép luôn đóng một vai trò trung tâm.

5. Đánh giá từ chuyên gia và người dùng

Để khẳng định thêm tầm quan trọng của việc nắm vững thông tin về trọng lượng riêng thép tròn, chúng ta hãy cùng lắng nghe chia sẻ từ những người có kinh nghiệm thực tế trong ngành.

Trích dẫn từ chuyên gia

Ông Lê Văn Thịnh, một kỹ sư kết cấu với hơn 15 năm kinh nghiệm tại một công ty xây dựng lớn ở Hà Nội, chia sẻ:

“Trong ngành của chúng tôi, không có chỗ cho sai số. Việc tính toán trọng lượng riêng thép tròn là bài học vỡ lòng nhưng lại là kỹ năng quan trọng nhất. Một sai sót nhỏ trong việc áp dụng hằng số 7850 kg/m³ hoặc nhầm lẫn đường kính có thể dẫn đến dự toán sai lệch hàng trăm triệu đồng cho một dự án lớn, hoặc tệ hơn là ảnh hưởng đến sự an toàn của cả một công trình. Chúng tôi luôn yêu cầu các kỹ sư trẻ phải thuộc lòng công thức và biết cách tra bảng một cách thành thạo.”

Phản hồi từ khách hàng 

Anh Trần Minh Hoàng, một chủ thầu xây dựng tự do, cho biết:

"Trước đây tôi thường ước lượng khối lượng thép theo kinh nghiệm, đôi khi bị thiếu hụt phải đặt hàng gấp rất tốn kém. Từ khi áp dụng công thức và bảng tra trọng lượng riêng thép tròn một cách nghiêm túc, tôi đã quản lý chi phí vật tư tốt hơn hẳn. Việc này giúp tôi dự toán chính xác cho chủ nhà, tạo được sự tin tưởng và tránh các chi phí phát sinh không đáng có."

Chị Nguyễn Thu Lan, quản lý vật tư của một công ty xây dựng, nhận xét:

“Công việc của tôi là đảm bảo vật tư cho 3-4 công trình chạy song song. Bảng tra trọng lượng riêng thép tròn là công cụ tôi dùng hàng ngày. Nó giúp tôi kiểm tra nhanh khối lượng thép khi nhà cung cấp giao hàng, chỉ cần dùng thước kẹp đo đường kính và cân thử một bó nhỏ là có thể xác minh được. Nhờ đó, chúng tôi chưa bao giờ gặp vấn đề về việc giao thiếu hay sai chủng loại thép.”

6. Câu hỏi thường gặp về trọng lượng riêng thép tròn 

1. Trọng lượng riêng của các loại thép khác (thép hộp, thép hình) có phải là 7850 kg/m³ không?

Có, trọng lượng riêng của hầu hết các loại thép cacbon (thép hộp, thép V, thép U, thép I) đều được lấy chung là 7850 kg/m³ để tính toán.

2. Công thức tính trọng lượng có áp dụng cho thép rỗng ruột được không?

Không, công thức trên chỉ dành cho thép tròn đặc. Để tính thép ống, bạn phải lấy trọng lượng của ống đặc có đường kính ngoài trừ đi trọng lượng của ống đặc có đường kính trong.

3. Mác thép (CB300, SD295, SS400) có ảnh hưởng đến trọng lượng riêng không?

Không đáng kể. Các mác thép khác nhau chủ yếu ở thành phần hóa học và đặc tính cơ học (độ cứng, giới hạn chảy), còn khối lượng riêng của chúng chênh lệch rất ít và có thể bỏ qua trong tính toán xây dựng thông thường.

4. Tại sao trọng lượng thép thực tế tôi cân lại khác với bảng tra?

Do dung sai sản xuất cho phép theo tiêu chuẩn TCVN. Trọng lượng thực tế có thể dao động trong khoảng ±5% so với trọng lượng lý thuyết và điều này được xem là chấp nhận được.

5. Làm thế nào để tính trọng lượng của một cuộn thép tròn (thép cuộn)?

Bạn cần biết tổng chiều dài của cuộn thép. Sau đó, lấy trọng lượng trên mỗi mét (kg/m) từ bảng tra nhân với tổng chiều dài đó. Ví dụ, cuộn thép D6 dài 1000m sẽ nặng:       .

6. Nhiệt độ môi trường có ảnh hưởng đến trọng lượng của thép không?

Nhiệt độ ảnh hưởng đến thể tích của thép (giãn nở vì nhiệt) nhưng khối lượng của nó không đổi. Sự thay đổi thể tích này quá nhỏ để ảnh hưởng đến các tính toán trọng lượng trong điều kiện xây dựng thông thường.

7. Trọng lượng riêng của thép không gỉ (inox) có giống thép thường không?

Không. Inox có khối lượng riêng cao hơn một chút, khoảng 7930 kg/m³ (đối với inox 304) do có thêm các nguyên tố như Crom, Niken.

8. Tôi có thể sử dụng công thức này để tính trọng lượng thép gân (thép vằn) không?

Có thể. Đối với thép gân, đường kính

d trong công thức được tính là đường kính danh nghĩa, không bao gồm phần gân nổi. Bảng tra trọng lượng ở trên cũng áp dụng cho cả thép gân.

9. Cách nhanh nhất để kiểm tra trọng lượng thép tại công trường là gì?

Sử dụng cân điện tử. Bạn có thể cân một bó thép bất kỳ, sau đó đếm số cây trong bó và đo chiều dài một cây. Lấy tổng trọng lượng chia cho tổng chiều dài sẽ ra trọng lượng trung bình (kg/m), sau đó so sánh với bảng tra.

10. Nếu không có bảng tra hoặc máy tính, làm sao để ước tính nhanh trọng lượng thép?

Có một công thức tính nhẩm khá phổ biến trong giới xây dựng: . Công thức này cho kết quả xấp xỉ với công thức chuẩn. Ví dụ với thép D10:   .

Đánh giá sản phẩm của chúng tôi

Thông báo

Zalo
SĐT