Bảng tra trọng lượng thép là một tài liệu kỹ thuật tổng hợp khối lượng trên mỗi đơn vị (kg/m hoặc kg/m²) của các loại thép theo quy cách tiêu chuẩn, giúp người dùng tra cứu nhanh chóng mà không cần tính toán thủ công.
Bài viết này cung cấp các bảng tra chi tiết và đầy đủ nhất cho các loại thép thông dụng bao gồm thép tấm, thép hộp (vuông và chữ nhật), thép tròn và thép góc V.
Việc sử dụng chính xác bảng tra trọng lượng thép là nền tảng cốt lõi để lập dự toán chi phí, tính toán tải trọng kết cấu và quản lý vật tư hiệu quả trong xây dựng và sản xuất cơ khí.
1.Vì sao Bảng tra trọng lượng thép là công cụ không thể thiếu?
Trong ngành xây dựng và cơ khí, bảng tra trọng lượng thép được xem là công cụ "gối đầu giường" của mọi kỹ sư, nhà thầu và quản lý vật tư. Tầm quan trọng của nó không chỉ nằm ở việc cung cấp những con số, mà còn ở việc đảm bảo ba yếu tố sống còn của một dự án: Chính xác - An toàn - Hiệu quả. Việc tra cứu sai hoặc bỏ qua công cụ này có thể dẫn đến những sai lầm tốn kém và thậm chí là nguy hiểm.
Vai trò của bảng tra được thể hiện rõ ràng ở từng khâu của một dự án.
Đối với Kỹ sư Thiết kế
Đối với một kỹ sư, trọng lượng của vật liệu là thông số đầu vào cơ bản nhất để tính toán tải trọng và độ bền của kết cấu.
- Tính toán Tải trọng Bản thân: Trọng lượng của toàn bộ hệ thống dầm, cột, sàn thép là một phần của "tĩnh tải" mà công trình phải chịu đựng suốt vòng đời. Bảng tra giúp kỹ sư xác định chính xác tải trọng này để thiết kế móng và khung chịu lực phù hợp.
- Tối ưu hóa Vật liệu: Nắm rõ trọng lượng của từng quy cách thép giúp kỹ sư lựa chọn được loại vật liệu vừa đủ khả năng chịu lực, tránh thiết kế quá "non" gây nguy hiểm hoặc quá "già" gây lãng phí.
- Đảm bảo an toàn cho các công trình đặc thù: Trong các hệ thống kết cấu nhà khung thép phức tạp, đặc biệt là các công trình nhà thép tiền chế hoặc khung zamil, mọi cấu kiện đều được tính toán và sản xuất chính xác. Việc sử dụng bảng tra trọng lượng là yêu cầu bắt buộc để đảm bảo các mối nối, bu lông và khung giàn hoạt động đúng với thiết kế.
Đối với Nhà thầu và Quản lý Dự án
Với nhà thầu, bảng tra là công cụ quản lý tài chính và tiến độ hiệu quả.
- Lập dự toán Ngân sách: Thép chiếm một phần chi phí rất lớn. Bảng tra giúp tính toán chính xác khối lượng thép cần dùng, từ đó đưa ra báo giá minh bạch cho chủ đầu tư và kiểm soát chặt chẽ ngân sách dự án.
- Quản lý và Nghiệm thu Vật tư: Khi nhập hàng, chỉ cần cân thử một bó thép và đối chiếu với bảng tra là có thể xác minh ngay nhà cung cấp có giao đủ khối lượng hay không, tránh thất thoát và gian lận.
Đối với Bộ phận Cung ứng và Vận chuyển
- Tối ưu hóa Logistics: Biết trước tổng khối lượng hàng hóa giúp bộ phận logistics lựa chọn phương tiện vận tải (xe tải, container) có tải trọng phù hợp, lên kế hoạch bốc dỡ và sắp xếp kho bãi một cách khoa học.
Để hiểu cách các bảng tra này hoạt động, chúng ta cần nắm được nguyên lý tính toán cơ bản đằng sau chúng.
2. Nguyên lý và Công thức tính toán Trọng lượng Thép
Nền tảng để xây dựng tất cả các bảng tra trọng lượng thép đều dựa trên một hằng số vật lý quan trọng và các công thức hình học cơ bản.
Khối lượng riêng của Thép
Trong điều kiện tiêu chuẩn, khối lượng riêng của thép cacbon (loại thép phổ biến nhất) được quy ước là 7850 kg/m³ (hoặc 7.85 tấn/m³). Điều này có nghĩa là một khối thép đặc có thể tích 1 mét khối sẽ nặng 7850 kg. Đây là hằng số vàng được dùng trong mọi công thức tính toán.
Công thức tính toán
Công thức chung để tính trọng lượng (M) của một vật thể thép là:
**M (kg) = 7850 (kg/m³) × V (m³) **
Trong đó V là thể tích của vật thể. Thách thức là tính toán thể tích V cho các loại thép có hình dạng khác nhau.
- Với thép tấm: V = Dài (m) × Rộng (m) × Dày (m)
- Với thép tròn đặc: V = 3.14 × (Bán kính (m))² × Dài (m)
- Với thép hộp/V: Thể tích được tính dựa trên diện tích mặt cắt ngang nhân với chiều dài.
Việc tính toán thủ công này tốn thời gian và dễ sai sót, đó là lý do các bảng tra chi tiết ra đời.
3. Bảng tra trọng lượng thép tấm

Thép tấm được sử dụng rộng rãi trong đóng tàu, làm sàn xe, bồn chứa, và các kết cấu chịu lực bề mặt. Trọng lượng của thép tấm được tính theo kg trên mỗi mét vuông (kg/m²).
Dưới đây là bảng tra trọng lượng thép tấm chi tiết theo độ dày (ly) phổ biến.
Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/m²) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/m²) |
---|---|---|---|
1.0 | 7.85 | 14.0 | 109.90 |
1.2 | 9.42 | 15.0 | 117.75 |
1.5 | 11.78 | 16.0 | 125.60 |
2.0 | 15.70 | 18.0 | 141.30 |
2.5 | 19.63 | 20.0 | 157.00 |
3.0 | 23.55 | 22.0 | 172.70 |
4.0 | 31.40 | 25.0 | 196.25 |
5.0 | 39.25 | 28.0 | 219.80 |
6.0 | 47.10 | 30.0 | 235.50 |
8.0 | 62.80 | 40.0 | 314.00 |
10.0 | 78.50 | 50.0 | 392.50 |
12.0 | 94.20 | 60.0 | 471.00 |

Cách tra cứu và ví dụ
- Cách tra: Tìm độ dày tấm thép bạn cần ở cột "Độ dày", giá trị tương ứng ở cột "Trọng lượng (kg/m²)" là cân nặng của một tấm thép có diện tích 1m².
- Ví dụ: Cần tính trọng lượng của một tấm thép dày 5mm, có kích thước 1.5m x 3m.
- Tra bảng: Thép tấm 5mm có trọng lượng là 39.25 kg/m².
- Tính diện tích tấm thép: 1.5m × 3m = 4.5 m².
- Tính tổng trọng lượng: 39.25 kg/m² × 4.5 m² = 176.625 kg.
Sau thép tấm, thép tròn là loại vật liệu quen thuộc nhất trong các công trình dân dụng.
4. Bảng tra trọng lượng thép tròn
Thép tròn đặc (thép cây, thép thanh) là thành phần cốt lõi của kết cấu bê tông cốt thép. Việc tra cứu bảng tra trọng lượng thép tròn là thao tác không thể thiếu khi bóc tách khối lượng cốt thép.
Đường kính (d) (mm) | Trọng lượng (kg/m) | Trọng lượng (kg/cây 11.7m) |
---|---|---|
6 | 0.222 | 2.60 |
8 | 0.395 | 4.62 |
10 | 0.617 | 7.22 |
12 | 0.888 | 10.39 |
14 | 1.21 | 14.16 |
16 | 1.58 | 18.49 |
18 | 2.00 | 23.40 |
20 | 2.47 | 28.90 |
22 | 2.98 | 34.87 |
25 | 3.85 | 45.05 |
28 | 4.83 | 56.51 |
32 | 6.31 | 73.83 |

5. Bảng tra trọng lượng thép hộp
Thép hộp (vuông và chữ nhật) rất phổ biến trong việc làm khung kèo, giàn giáo, hàng rào, nội thất nhờ độ bền cao và tính thẩm mỹ. Dưới đây là bảng tra trọng lượng thép hộp cho cả hai loại.
5.1. Bảng tra thép hộp vuông
Quy cách (mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/m) |
---|---|---|
20 x 20 | 1.2 | 0.73 |
25 x 25 | 1.5 | 1.12 |
30 x 30 | 1.5 | 1.36 |
40 x 40 | 1.8 | 2.19 |
50 x 50 | 2.0 | 3.06 |
60 x 60 | 2.5 | 4.60 |
75 x 75 | 3.0 | 6.78 |
90 x 90 | 3.2 | 8.86 |
100 x 100 | 4.0 | 12.10 |
5.2. Bảng tra thép hộp chữ nhật
Quy cách (mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/m) |
---|---|---|
20 x 40 | 1.2 | 1.12 |
25 x 50 | 1.5 | 1.70 |
30 x 60 | 1.8 | 2.45 |
40 x 80 | 2.0 | 3.70 |
50 x 100 | 2.5 | 5.76 |
60 x 120 | 3.0 | 8.21 |
75 x 150 | 3.5 | 12.00 |
100 x 150 | 4.0 | 15.42 |
100 x 200 | 5.0 | 23.27 |
6. Bảng tra trọng lượng thép V
Thép góc, hay thép V, là vật liệu không thể thiếu trong việc làm các thanh giằng, kệ đỡ, chi tiết kết nối trong các giàn thép. Bảng tra trọng lượng thép V (thép góc đều cạnh) được tổng hợp dưới đây.
Quy cách (Cạnh x Dày) (mm) | Trọng lượng (kg/m) |
---|---|
V30 x 3 | 1.36 |
V40 x 4 | 2.42 |
V50 x 5 | 3.77 |
V63 x 6 | 5.72 |
V65 x 6 | 5.91 |
V70 x 7 | 7.38 |
V75 x 8 | 8.99 |
V80 x 8 | 9.63 |
V90 x 9 | 12.10 |
V100 x 10 | 14.90 |
7. Đánh giá từ Chuyên gia và Người dùng thực tế
Để khẳng định thêm tính hữu ích của bảng tra trọng lượng thép, hãy lắng nghe chia sẻ từ những người có kinh nghiệm thực chiến trong ngành.
Trích dẫn từ Chuyên gia
Kỹ sư kết cấu Trần Văn Nam, với hơn 20 năm kinh nghiệm, chia sẻ:
“Bảng tra trọng lượng thép là công cụ cơ bản nhưng quyền lực nhất của một kỹ sư. Nó giúp chúng tôi chuyển hóa những ý tưởng thiết kế trên giấy thành những con số vật chất, từ đó tính toán và đảm bảo an toàn cho cả một công trình. Trong thời đại số, dù có nhiều phần mềm tự động, kỹ năng tra cứu và kiểm tra chéo bằng bảng tính vẫn là một tiêu chuẩn vàng để tránh sai sót.”
Phản hồi từ Khách hàng
Anh Lê Minh Tuấn, chủ một xưởng cơ khí tại Hà Nội:
"Công việc của xưởng tôi là báo giá và gia công theo đơn đặt hàng. Thời gian là vàng. Bảng tra trọng lượng thép giúp tôi tính toán vật tư và báo giá cho khách chỉ trong vài phút. Nhanh, chính xác, minh bạch. Đó là điều giúp tôi giữ chân được khách hàng và quản lý chi phí hiệu quả."
Chị Hoàng Thị Lan, quản lý vật tư tại một công ty xây dựng:
“Tôi phải quản lý vật tư cho nhiều công trình cùng lúc. Bảng tra trọng lượng thép giúp tôi kiểm tra khối lượng hàng nhập về cực nhanh. Chỉ cần cân thử, đo quy cách rồi đối chiếu là biết ngay có đủ hàng hay không. Nó thực sự là một công cụ không thể thiếu, giúp công việc của tôi dễ dàng và chính xác hơn rất nhiều.”
8. Câu hỏi thường gặp về Bảng tra Trọng lượng Thép
1. Tại sao trọng lượng thép thực tế lại khác một chút so với bảng tra?
Do dung sai sản xuất cho phép theo tiêu chuẩn. Kích thước và độ dày của thép thực tế có thể chênh lệch một chút so với lý thuyết, dẫn đến trọng lượng có thể dao động trong khoảng ±5%.
2. Bảng tra này có dùng cho thép không gỉ (inox) được không?
Không. Inox có khối lượng riêng cao hơn thép thường (khoảng 7930 kg/m³). Bạn cần dùng bảng tra riêng cho inox để có kết quả chính xác.
3. Làm sao để tính trọng lượng cho một quy cách thép không có trong bảng?
Bạn cần áp dụng các công thức tính toán dựa trên khối lượng riêng 7850 kg/m³ và hình dạng của thép như đã nêu ở đầu bài viết.
4. Trọng lượng thép mạ kẽm có khác thép đen không?
Có. Lớp mạ kẽm sẽ làm tăng trọng lượng của thép lên một chút, thường khoảng 3-5%. Đối với các dự án yêu cầu độ chính xác cực cao, bạn cần tính thêm phần này.
5. Mác thép (SS400, CT3, Q345) có ảnh hưởng đến trọng lượng không?
Ảnh hưởng rất ít và có thể bỏ qua trong tính toán thông thường. Các mác thép khác nhau chủ yếu ở thành phần hóa học và đặc tính cơ học, còn khối lượng riêng gần như tương đương.
6. "Dem" trong độ dày thép có nghĩa là gì?
"Dem" là cách gọi dân dã của 1/10 mm. Ví dụ, thép dày 12 dem có nghĩa là dày 1.2 mm.
7. Bảng tra có đúng cho tất cả các nhà sản xuất không?
Bảng tra được xây dựng dựa trên tiêu chuẩn chung (TCVN, ASTM, JIS). Tuy nhiên, mỗi nhà sản xuất có thể có dung sai riêng, nhưng sự chênh lệch phải nằm trong giới hạn cho phép của tiêu chuẩn.
8. Cách nhanh nhất để kiểm tra trọng lượng thép tại công trường là gì?
Dùng cân điện tử. Bạn có thể cân một bó thép bất kỳ, đếm số cây, đo chiều dài rồi tính ra trọng lượng trung bình trên mỗi mét để so sánh với bảng tra.
9. Có ứng dụng nào trên điện thoại để tra cứu trọng lượng thép không?
Có, hiện có rất nhiều ứng dụng di động cho phép bạn nhập quy cách và nhận ngay kết quả trọng lượng. Tuy nhiên, việc có một bảng tra tiêu chuẩn để kiểm tra chéo vẫn rất quan trọng.
10. Trọng lượng thép có thay đổi theo nhiệt độ không?
Khối lượng của thép không đổi, nhưng thể tích có thể thay đổi một chút do giãn nở vì nhiệt. Tuy nhiên, sự thay đổi này quá nhỏ và không ảnh hưởng đến các tính toán trong điều kiện xây dựng thông thường.
Đánh giá sản phẩm của chúng tôi