Giá Tấm Panel

0 đánh giá
Còn hàng

Liên Hệ

Thêm giỏ hàng

Mua ngay

Bạn có thích sản phẩm này không? Thêm vào mục yêu thích ngay bây giờ và theo dõi sản phẩm.

Mô tả

Đánh giá

Giá tấm panel cách nhiệt trên thị trường hiện nay dao động trong một khoảng khá rộng, phổ biến từ 320.000 VNĐ/m² đến 950.000 VNĐ/m². Mức giá này là đơn giá vật tư tại nhà máy, chưa bao gồm các chi phí vận chuyển, nhân công lắp đặt và các phụ kiện đi kèm.

Sự chênh lệch về giá được quyết định chủ yếu bởi 3 loại vật liệu lõi cách nhiệt với các đặc tính khác nhau: Panel EPS (giá thành kinh tế nhất), Panel PU (khả năng cách nhiệt vượt trội) và Panel Bông Khoáng Rockwool (chuyên dụng cho chống cháy và cách âm).

Các yếu tố chính ảnh hưởng đến báo giá mà khách hàng nhận được bao gồm: độ dày của tấm panel, độ dày của hai lớp tôn bề mặt, tỷ trọng của lớp lõi cách nhiệt (đối với EPS và Rockwool), và thương hiệu của nhà sản xuất.

Việc nắm vững cách đọc và phân tích báo giá là yếu tố then chốt giúp chủ đầu tư có thể lập dự toán chính xác, so sánh các lựa chọn một cách khách quan và tối ưu hóa tổng thể chi phí tấm panel, đảm bảo hiệu quả đầu tư cao nhất cho công trình.

1.Tại Sao Hiểu Rõ Cách Tính Giá Tấm Panel Lại Quan Trọng?

Đây là bước đầu tiên và quan trọng nhất trước khi quyết định đầu tư. Trong một thị trường đa dạng nhà cung cấp, việc hiểu rõ cách tính giá tấm panel không chỉ giúp bạn mua được hàng đúng giá, mà còn là chìa khóa để lựa chọn được sản phẩm đúng chất lượng và phù hợp nhất với nhu cầu sử dụng.

Giúp Lập Kế Hoạch và Dự Toán Ngân Sách Chính Xác

Biết được khoảng giá của từng loại panel và các chi phí liên quan giúp bạn xây dựng một kế hoạch ngân sách chi tiết, thực tế. Điều này giúp tránh tình trạng thiếu hụt hoặc "vỡ" ngân sách trong quá trình thi công, đảm bảo dự án diễn ra suôn sẻ.

z4620812955565_fbeba077abbe86cd53403fbb92eb9018

Tránh Mua Phải Hàng Giá Rẻ, Kém Chất Lượng

Một mức giá rẻ bất thường luôn đi kèm với những rủi ro về chất lượng: tôn mỏng hơn tiêu chuẩn, tỷ trọng xốp không đủ, lớp mạ kém dễ gỉ sét... Khi hiểu rõ các yếu tố kỹ thuật cấu thành nên giá, bạn có thể đặt ra những câu hỏi đúng để xác minh chất lượng sản phẩm, tránh "tiền mất tật mang".

Lựa Chọn Sản Phẩm Tối Ưu Hóa Giữa Nhu Cầu và Chi Phí

Không phải lúc nào sản phẩm đắt nhất cũng là tốt nhất cho công trình của bạn. Bằng cách so sánh giá và tính năng, bạn có thể đưa ra lựa chọn thông minh. Ví dụ, chỉ cần làm vách ngăn văn phòng không yêu cầu cách nhiệt cao, panel EPS là đủ và tiết kiệm, không cần thiết phải đầu tư vào panel PU đắt tiền.

Tăng Vị Thế Chủ Động Khi Đàm Phán

Khi bạn nắm vững thông tin, bạn có thể tự tin trao đổi, đàm phán với các nhà cung cấp. Bạn có thể yêu cầu họ cung cấp chi tiết các thông số kỹ thuật tương ứng với mức giá đưa ra, từ đó có được thỏa thuận tốt nhất về cả giá cả và chất lượng.

Khi đã hiểu rõ tầm quan trọng của việc phân tích giá, chúng ta sẽ cùng đi sâu vào các yếu tố kỹ thuật chính ảnh hưởng trực tiếp đến những con số trong bảng báo giá.

2. Những Yếu Tố Nào Ảnh Hưởng Trực Tiếp Đến Giá Tấm Panel Tường?

Giá tấm panel tường được quyết định bởi 5 yếu tố kỹ thuật chính. Sự thay đổi của bất kỳ yếu tố nào dưới đây đều sẽ dẫn đến sự thay đổi trong đơn giá cuối cùng của sản phẩm.

  1. Vật Liệu Lõi Cách Nhiệt - Yếu Tố Quyết Định: Đây là yếu tố có ảnh hưởng lớn nhất đến giá.
    • Lõi EPS (Polystyrene): Có giá thành rẻ nhất do công nghệ sản xuất phổ biến và nguyên liệu dễ kiếm.
    • Lõi PU (Polyurethane): Đắt hơn EPS đáng kể do nguyên liệu đầu vào có giá cao và công nghệ sản xuất phun trộn hóa chất đòi hỏi máy móc hiện đại, phức tạp.
    • Lõi Bông Khoáng (Rockwool): Thường có giá cao nhất do quy trình sản xuất phức tạp từ đá basalt nung chảy và yêu cầu tỷ trọng rất cao để đảm bảo khả năng chống cháy, cách âm.
  2. Độ Dày Toàn Bộ Tấm Panel:

    Panel có các độ dày phổ biến từ 50mm, 75mm, 100mm cho đến 200mm. Tấm càng dày thì lượng vật liệu lõi càng nhiều, khả năng cách nhiệt, cách âm càng tăng và do đó giá thành cũng tăng tuyến tính theo độ dày.

  3. Độ Dày và Chất Lượng Tôn Bề Mặt:

    Hai lớp tôn bên ngoài có độ dày (dem) từ 0.35mm đến 0.6mm. Tôn dày hơn sẽ giúp tấm panel cứng cáp hơn, chịu lực tốt hơn và chống móp méo khi va đập, do đó giá cũng cao hơn. Chất lượng lớp mạ hợp kim nhôm kẽm và thương hiệu tôn (như tôn Hoa Sen, Đông Á...) cũng là yếu tố ảnh hưởng đến giá và độ bền chống ăn mòn.

  4. Tỷ Trọng Của Lõi (Đặc Biệt Với EPS và Rockwool):

    Tỷ trọng (đơn vị: kg/m³) thể hiện độ đặc của vật liệu lõi. Tỷ trọng càng cao, lõi càng cứng, cách âm càng tốt. Ví dụ, panel EPS tỷ trọng 16kg/m³ sẽ đắt hơn panel EPS tỷ trọng 10kg/m³ dù có cùng độ dày.

  5. Khối Lượng Đơn Hàng và Chi Phí Vận Chuyển:

    Các đơn hàng có khối lượng lớn (thường trên 1000 m²) sẽ nhận được mức chiết khấu tốt hơn từ nhà sản xuất. Ngoài ra, chi phí vận chuyển từ nhà máy đến công trình cũng là một phần chi phí cần tính đến, đặc biệt với các công trình ở xa.

Việc nắm rõ các yếu tố này giúp chúng ta dễ dàng phân tích và so sánh các bảng báo giá chi tiết dưới đây.expanded_polystyrene_panel_1673660427_5d58ba2f_progressive

3. Bảng Báo Giá Tấm Panel Vách Ngăn Chi Tiết Cập Nhật 2025

Dưới đây là báo giá tấm panel vách ngăn tham khảo chi tiết cho từng loại, giúp bạn có cái nhìn tổng quan và lựa chọn sản phẩm phù hợp cho công trình của mình.

1. Bảng Giá Chi Tiết Panel EPS (Lựa Chọn Kinh Tế)

Độ Dày PanelTỷ Trọng LõiĐộ Dày TônĐơn Giá Tham Khảo (VNĐ/m²)
50 mm12 kg/m³0.35/0.35 mm320.000 - 360.000
75 mm12 kg/m³0.40/0.40 mm380.000 - 430.000
100 mm16 kg/m³0.45/0.45 mm490.000 - 550.000

2. Bảng Giá Chi Tiết Panel PU (Cách Nhiệt Vượt Trội)

Độ Dày PanelTỷ Trọng LõiĐộ Dày TônĐơn Giá Tham Khảo (VNĐ/m²)
50 mm40-42 kg/m³0.45/0.45 mm450.000 - 520.000
75 mm40-42 kg/m³0.45/0.45 mm560.000 - 640.000
100 mm40-42 kg/m³0.50/0.50 mm680.000 - 800.000

3. Bảng Giá Chi Tiết Panel Bông Khoáng - Rockwool (Chống Cháy & Cách Âm)

Độ Dày PanelTỷ Trọng LõiĐộ Dày TônĐơn Giá Tham Khảo (VNĐ/m²)
50 mm100 kg/m³0.45/0.45 mm500.000 - 580.000
75 mm100 kg/m³0.50/0.50 mm620.000 - 710.000
100 mm120 kg/m³0.50/0.50 mm800.000 - 950.000

Lưu ý: Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo tại thời điểm Quý 3/2025 cho một đơn hàng có khối lượng trung bình. Đơn giá thực tế có thể thay đổi. Để có báo giá chính xác nhất, vui lòng liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp.

Sự đa dạng về giá cả và tính năng của các loại tấm panel cho thấy tầm quan trọng của việc lắng nghe ý kiến từ các chuyên gia và người đã có kinh nghiệm sử dụng.

5. Chuyên Gia và Chủ Đầu Tư Nói Gì Về Việc Đầu Tư Vào Tấm Panel?

Những góc nhìn từ chuyên gia và trải nghiệm thực tế từ các chủ đầu tư sẽ là những tham khảo quý giá giúp bạn đưa ra quyết định đầu tư hiệu quả.

Lời Khuyên Từ Chuyên Gia Xây Dựng

"Nhiều người khi nhìn vào giá tấm panel ban đầu thường e ngại vì cho rằng nó đắt hơn gạch. Tuy nhiên, chúng ta cần nhìn vào bài toán tổng thể. Chi phí xây dựng không chỉ là tiền mua vật tư. Với tấm panel, bạn tiết kiệm được rất nhiều chi phí cho nền móng, chi phí nhân công, và đặc biệt là thời gian thi công được rút ngắn đáng kể. Thời gian là tiền bạc, đặc biệt với các dự án kinh doanh. Hơn nữa, chi phí tiết kiệm được từ hóa đơn tiền điện hàng tháng trong suốt nhiều năm là một con số khổng lồ. Vì vậy, tấm panel cách nhiệt là một khoản đầu tư thông minh và hiệu quả về lâu dài." - KTS. Hoàng Minh, Hội Kiến trúc sư Việt Nam.

Chia Sẻ Từ Người Dùng Thực Tế

Ông Lê Văn Hùng, Giám đốc một công ty logistics tại Bình Dương:

"Tôi đã quyết định sử dụng toàn bộ hệ vách và mái cho kho hàng rộng 5000m² của mình bằng panel EPS. Ban đầu, tôi cũng so sánh giá tấm panel tường với việc xây tôn, xây gạch. Nhưng sau khi tính toán tổng thể, giải pháp panel giúp tôi tiết kiệm được gần 20% chi phí và quan trọng là công trình hoàn thành nhanh hơn 3 tháng so với dự kiến, giúp tôi nhanh chóng đưa kho vào hoạt động. Hàng hóa bên trong được bảo quản rất tốt do kho luôn mát mẻ."

Bà Trần Thanh Mai, Chủ một homestay tại Đà Lạt:

"Các căn bungalow của tôi được làm bằng tấm panel vách giả gỗ. Du khách rất thích vì nó vừa có thẩm mỹ đẹp, vừa tạo cảm giác ấm cúng, yên tĩnh. Việc thi công rất sạch sẽ, nhanh chóng, không ảnh hưởng nhiều đến cảnh quan xung quanh. Xét về hiệu quả đầu tư và vận hành, tôi thấy lựa chọn này hoàn toàn xứng đáng."

Những chia sẻ trên đã cho thấy, giá trị của tấm panel không chỉ nằm ở con số trên báo giá, mà còn ở những lợi ích to lớn mà nó mang lại.

6. Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Giá Tấm Panel

1. Giá tấm panel đã bao gồm các phụ kiện lắp đặt chưa?

Chưa. Báo giá trên thường chỉ là giá của tấm panel. Các phụ kiện đi kèm như thanh U, V bo góc, phào trần, úp nóc, vít bắn... sẽ được báo giá riêng và thường chiếm khoảng 10-15% giá trị của panel.

2. Chi phí nhân công lắp đặt tấm panel được tính như thế nào?

Chi phí nhân công lắp đặt hoàn thiện thường được tính theo m² và dao động từ 80.000 VNĐ đến 150.000 VNĐ/m², tùy thuộc vào độ cao, độ phức tạp của công trình và vị trí địa lý.

3. Tại sao giá panel mái lại cao hơn giá panel tường?

Panel mái có giá cao hơn một chút so với panel tường có cùng độ dày và loại lõi, vì nó có cấu tạo phức tạp hơn với các sóng dương cao để tăng độ cứng và khả năng thoát nước mưa.

4. Mua số lượng ít có được giá tốt không?

Đối với các đơn hàng nhỏ, lẻ (dưới 100m²), bạn có thể sẽ phải mua với giá cao hơn một chút so với bảng giá niêm yết. Các mức giá tốt nhất thường được áp dụng cho các dự án lớn như thi công nhà xưởng với khối lượng hàng nghìn m².

5. Giá panel có bao gồm thuế VAT không?

Hầu hết các bảng báo giá từ các nhà sản xuất uy tín sẽ ghi rõ đơn giá chưa bao gồm hoặc đã bao gồm 10% thuế VAT. Bạn cần hỏi rõ vấn đề này để tránh hiểu lầm khi thanh toán.

6. Có thể mua panel loại 2, loại 3 giá rẻ hơn không?

Có, trên thị trường có các loại panel thanh lý, panel loại B (lỗi nhẹ về thẩm mỹ) với giá rẻ hơn. Tuy nhiên, bạn cần kiểm tra kỹ chất lượng và chỉ nên sử dụng cho các công trình không yêu cầu cao về thẩm mỹ và độ bền.

7. "Giá panel theo tỷ trọng" nghĩa là gì?

Đối với panel EPS và Rockwool, một số nhà cung cấp có thể báo giá theo kg thay vì m². Tỷ trọng càng cao (lõi càng đặc) thì giá trên mỗi kg có thể rẻ hơn, nhưng giá trên mỗi m² sẽ cao hơn. Bạn cần quy đổi để so sánh một cách chính xác.

8. Chi phí vận chuyển được tính ra sao?

Chi phí vận chuyển phụ thuộc vào khoảng cách từ nhà máy đến công trình và loại xe sử dụng (xe tải nhỏ, xe container...). Đây là một khoản chi phí cần được hỏi rõ và cộng vào tổng ngân sách dự án.

9. Nên chọn nhà cung cấp báo giá rẻ nhất không?

Không nên. Như đã phân tích, giá rẻ thường đi kèm với rủi ro về chất lượng. Hãy chọn nhà cung cấp có báo giá hợp lý, minh bạch về các thông số kỹ thuật, có uy tín trên thị trường và cung cấp đầy đủ chứng chỉ chất lượng sản phẩm.

10. Báo giá có thể thay đổi theo thời điểm không?

Có. Giá nguyên vật liệu đầu vào (tôn cuộn, hóa chất PU, xốp EPS...) thường xuyên biến động. Do đó, các bảng báo giá thường chỉ có hiệu lực trong một khoảng thời gian nhất định (ví dụ 7-15 ngày).

Đánh giá sản phẩm của chúng tôi

Thông báo

Zalo
SĐT