Cấu tạo máy phát điện công nghiệp và lưu ý khi bảo dưỡng từng bộ phận
Cấu tạo của máy phát điện công nghiệp bao gồm động cơ, đầu phát, hệ thống nhiên liệu, hệ thống làm mát, hệ thống bôi trơn, bảng điều khiển, hệ thống khung vỏ máy, Ắc quy khởi động.
Khi bảo dưỡng các bộ phận bạn cần lưu ý tần suất kiểm tra hợp lý, làm kỹ các câu như vệ sinh, nạp nhiên liệu và nhiều yếu tố khác. Bài viết này của FDI Care sẽ giúp bạn tìm kiểu chi tiết về cấu tạo của máy phát điện công nghiệp và các lưu ý khi bảo dưỡng các bộ phận này!
Bài viết liên quan:
- Bảo trì máy phát điện công nghiệp, quy trình và lưu ý khi thực hiện
- Làm sao để máy phát điện hoạt động ổn định? Bí quyết từ chuyên gia
1. Cấu tạo của máy phát điện nói chung
Cấu tạo của máy phát điện nói chung bao gồm động cơ, đầu phát, hệ thống nhiên liệu, hệ thống làm mát, hệ thống bôi trơn, bảng điều khiển, hệ thống khung vỏ máy. Thông tin cụ thể như sau:
1.1. Động cơ
Đây là bộ phận cung cấp nguồn năng lượng cơ học ban đầu cho máy phát điện. Động cơ sử dụng các loại nhiên liệu như xăng, dầu diesel, hoặc khí gas để tạo ra chuyển động quay cho trục khuỷu, từ đó truyền động đến đầu phát. Công suất và loại động cơ sẽ quyết định công suất và hiệu suất của máy phát điện.
1.2. Đầu phát
Là thành phần cốt lõi thực hiện việc biến đổi cơ năng từ động cơ thành điện năng dựa trên nguyên lý cảm ứng điện từ. Đầu phát bao gồm hai phần chính là rotor (phần quay) và stator (phần tĩnh), nơi các cuộn dây dẫn và từ trường tương tác để tạo ra dòng điện.
1.2. Hệ thống nhiên liệu
Chịu trách nhiệm lưu trữ và cung cấp nhiên liệu sạch, liên tục cho động cơ hoạt động. Hệ thống này thường bao gồm bình chứa nhiên liệu, đường ống dẫn, bơm nhiên liệu, bộ lọc nhiên liệu để loại bỏ cặn bẩn, và các cơ cấu phun nhiên liệu vào buồng đốt của động cơ.
1.3. Hệ thống làm mát
Có nhiệm vụ duy trì nhiệt độ hoạt động ổn định cho động cơ và đầu phát, ngăn ngừa tình trạng quá nhiệt gây hư hỏng. Hệ thống này có thể là làm mát bằng gió (sử dụng quạt và cánh tản nhiệt) đối với máy công suất nhỏ, hoặc làm mát bằng dung dịch (sử dụng nước hoặc dung dịch làm mát chuyên dụng lưu thông qua két làm mát) đối với máy công suất lớn hơn.
1.4. Hệ thống bôi trơn
Đảm bảo các chi tiết chuyển động bên trong động cơ như piston, trục khuỷu, vòng bi được bôi trơn đầy đủ, nhằm giảm ma sát, giảm mài mòn, tản nhiệt và tăng tuổi thọ cho động cơ. Hệ thống này bao gồm bình chứa dầu nhớt, bơm nhớt, lọc nhớt và các đường dẫn dầu.
1.5. Bảng điều khiển
Là trung tâm giám sát, điều khiển và bảo vệ toàn bộ hoạt động của máy phát điện. Bảng điều khiển thường hiển thị các thông số vận hành quan trọng như điện áp, dòng điện, tần số, nhiệt độ, áp suất dầu; đồng thời có các nút chức năng khởi động/dừng máy, các đèn cảnh báo lỗi và các cơ cấu bảo vệ tự động ngắt máy khi có sự cố.
1.6. Hệ thống khung vỏ máy
Khung máy là bộ phận chịu lực chính, nâng đỡ toàn bộ động cơ, đầu phát và các hệ thống phụ trợ, đảm bảo sự chắc chắn và ổn định khi máy vận hành. Vỏ máy (thường có ở các máy công nghiệp hoặc máy yêu cầu độ ồn thấp) có tác dụng bảo vệ các chi tiết bên trong khỏi tác động của môi trường, giảm thiểu tiếng ồn phát ra và tăng tính thẩm mỹ cho tổ máy.
>>> Xem thêm: Máy phát điện Yuchai giá rẻ có tốt không: Đánh giá, lưu ý, địa chỉ mua uy tín
2. Sơ đồ cấu tạo máy phát điện 1 chiều, máy phát điện xoay chiều
Máy phát điện một chiều (DC) và máy phát điện xoay chiều (AC) đều hoạt động dựa trên nguyên lý cảm ứng điện từ để chuyển đổi cơ năng thành điện năng, nhưng chúng có những khác biệt quan trọng về cấu tạo và loại dòng điện tạo ra.
Máy phát điện một chiều (DC Generator - Dynamo):
- Là thiết bị tạo ra dòng điện một chiều, nghĩa là dòng điện có chiều không đổi (chảy theo một hướng duy nhất trong mạch ngoài).
- Dòng điện DC thường được sử dụng trong các ứng dụng đặc thù như trong một số ngành công nghiệp (mạ điện, điện phân), hệ thống sạc ắc quy, động cơ điện một chiều, và các thiết bị điện tử cầm tay (mặc dù ngày nay nhiều thiết bị có bộ chuyển đổi AC-DC tích hợp).

Máy phát điện xoay chiều (AC Generator - Alternator):
- Là thiết bị tạo ra dòng điện xoay chiều, nghĩa là dòng điện có chiều và cường độ biến đổi tuần hoàn theo thời gian (thường theo dạng hình sin).
- Đây là loại máy phát điện phổ biến nhất, được sử dụng để tạo ra điện năng cho lưới điện quốc gia, cung cấp điện cho hầu hết các thiết bị gia dụng, công nghiệp và trong các hệ thống phát điện của ô tô hiện đại (sau đó thường được chỉnh lưu thành DC để sạc ắc quy).

3. Một số lưu ý khi kiểm tra và bảo dưỡng từng bộ phận
Những lưu ý khi kiểm tra và bảo dưỡng từng bộ phận máy phát điện bao gồm việc kiểm tra tình trạng kỹ thuật của động cơ, đầu phát, các hệ thống phụ trợ như nhiên liệu, làm mát, bôi trơn, cho đến bảng điều khiển và kết cấu khung vỏ.
Cụ thể như sau:
Động cơ:
- Dầu nhớt: Thường xuyên kiểm tra mức dầu nhớt bôi trơn, đảm bảo nằm trong khoảng khuyến nghị. Thay dầu và lọc nhớt định kỳ theo số giờ hoạt động hoặc theo thời gian quy định của nhà sản xuất, sử dụng đúng loại dầu nhớt phù hợp.
- Hệ thống nạp (Lọc gió): Kiểm tra và vệ sinh bộ lọc gió thường xuyên. Thay thế bộ lọc gió khi bị bẩn hoặc hư hỏng để đảm bảo lượng không khí sạch vào buồng đốt, giúp động cơ hoạt động hiệu quả.
- Hệ thống xả: Kiểm tra đường ống xả, đảm bảo không bị tắc nghẽn hay rò rỉ, tránh gây ảnh hưởng đến hiệu suất động cơ và an toàn.
- Dây đai (curoa): Kiểm tra độ căng và tình trạng của các dây đai dẫn động quạt làm mát, bơm nước. Thay thế nếu có dấu hiệu nứt, mòn hoặc chai cứng.
- Bugi (đối với máy xăng) / Kim phun (đối với máy diesel): Kiểm tra, vệ sinh hoặc thay thế định kỳ để đảm bảo quá trình đánh lửa và phun nhiên liệu tối ưu.
Đầu phát:
- Vệ sinh: Giữ cho bề mặt đầu phát luôn sạch sẽ, khô ráo, không bám bụi bẩn, dầu mỡ hoặc hơi ẩm để tránh nguy cơ chập điện hoặc giảm hiệu quả làm mát.
- Mối nối điện: Định kỳ kiểm tra và siết chặt các đầu nối điện, cáp đấu nối tại hộp cực đầu phát, đảm bảo tiếp xúc tốt và không bị oxy hóa.
- Ổ trục (bạc đạn): Lắng nghe tiếng động bất thường từ ổ trục của đầu phát. Tra mỡ định kỳ hoặc thay thế ổ trục nếu có dấu hiệu hư hỏng.
- Cách điện cuộn dây: Đối với các máy công suất lớn hoặc sử dụng lâu năm, nên có kế hoạch đo điện trở cách điện của cuộn dây stator định kỳ để đánh giá tình trạng.
Hệ thống nhiên liệu:
- Mức nhiên liệu: Luôn đảm bảo có đủ nhiên liệu sạch trong bình chứa.
- Lọc nhiên liệu: Thay thế bộ lọc nhiên liệu định kỳ theo khuyến cáo để ngăn chặn cặn bẩn và nước xâm nhập vào hệ thống phun nhiên liệu của động cơ.
- Đường ống và khớp nối: Kiểm tra tình trạng các đường ống dẫn nhiên liệu, các khớp nối, đảm bảo không có sự rò rỉ.
- Bình chứa nhiên liệu: Định kỳ xả cặn và nước đọng ở đáy bình nhiên liệu.
Hệ thống làm mát:
- Mức nước/dung dịch làm mát: Kiểm tra thường xuyên và bổ sung nếu cần, sử dụng đúng loại dung dịch làm mát theo khuyến nghị.
- Két làm mát: Giữ cho bề mặt cánh tản nhiệt của két làm mát luôn sạch sẽ, không bị bụi bẩn hay vật cản che lấp, đảm bảo khả năng tản nhiệt tốt.
- Ống dẫn và khớp nối: Kiểm tra các ống dẫn nước làm mát, các mối nối xem có bị rò rỉ, nứt vỡ hay chai cứng không.
- Bơm nước và quạt làm mát: Kiểm tra hoạt động của bơm nước và quạt.
Hệ thống bôi trơn (chung cho động cơ):
- Đảm bảo sử dụng đúng loại dầu nhớt khuyến nghị, kiểm tra mức dầu và thay thế định kỳ cùng với lọc dầu.
- Kiểm tra sự rò rỉ dầu tại các phớt, gioăng của động cơ.
Bảng điều khiển:
- Vệ sinh: Giữ sạch sẽ, khô ráo, tránh ẩm ướt.
- Đèn báo và đồng hồ: Kiểm tra hoạt động của các đèn báo, đồng hồ hiển thị thông số, đảm bảo chúng cung cấp thông tin chính xác.
- Nút chức năng và công tắc: Kiểm tra độ nhạy và hoạt động của các nút bấm, công tắc điều khiển.
- Mối nối điện: Kiểm tra và siết chặt các đầu nối điện bên trong bảng điều khiển.
Hệ thống khung vỏ máy:
- Vệ sinh: Lau chùi sạch sẽ bụi bẩn, dầu mỡ bám trên khung và vỏ máy.
- Bu lông, ốc vít: Kiểm tra và siết chặt các bu lông, ốc vít cố định các bộ phận trên khung máy, đảm bảo không bị lỏng lẻo gây rung động quá mức.
- Miếng đệm chống rung: Kiểm tra tình trạng các miếng đệm cao su chống rung, thay thế nếu bị lão hóa hoặc hư hỏng.
- Gỉ sét: Kiểm tra các dấu hiệu gỉ sét trên khung vỏ kim loại và xử lý sớm để tránh lan rộng.
Ắc quy khởi động:
- Mức dung dịch điện giải (đối với ắc quy nước): Kiểm tra và bổ sung nước cất nếu cần, không dùng axit.
- Cọc bình: Giữ sạch sẽ các đầu cọc bình ắc quy, đảm bảo tiếp xúc tốt, không bị ăn mòn. Có thể bôi một lớp mỡ chuyên dụng để bảo vệ.
- Điện áp: Định kỳ kiểm tra điện áp của ắc quy, sạc lại nếu điện áp yếu.
- Cố định: Đảm bảo ắc quy được cố định chắc chắn trên giá đỡ.
Lưu ý chung: Luôn tham khảo sách hướng dẫn sử dụng và bảo trì của nhà sản xuất máy phát điện cụ thể để có lịch trình và quy trình bảo dưỡng chính xác nhất. Nếu không có chuyên môn, hãy liên hệ với các đơn vị dịch vụ kỹ thuật uy tín để thực hiện.
Bộ phận | Tần suất kiểm tra | Lưu ý bảo dưỡng |
---|---|---|
Động cơ | Hàng tuần | Kiểm tra dầu máy, lọc gió, tiếng ồn bất thường |
Hệ thống nhiên liệu | Hàng tháng | Làm sạch lọc nhiên liệu, kiểm tra rò rỉ và chất lượng nhiên liệu |
Đầu phát | Mỗi 3 tháng | Vệ sinh, kiểm tra cuộn dây, kết nối điện |
Hệ thống làm mát | Mỗi 3 tháng | Kiểm tra nước làm mát, ống dẫn, quạt tản nhiệt |
Hệ thống bôi trơn | 50–100 giờ hoạt động | Thay dầu định kỳ, kiểm tra lọc dầu |
Bảng điều khiển | Trước mỗi lần sử dụng | Đảm bảo hiển thị rõ ràng, không lỗi hệ thống điện tử |
Vỏ máy và khung | Định kỳ 6 tháng | Kiểm tra gỉ sét, độ bền khung, lớp sơn bảo vệ |
Qua những thông tin trên, có thể thấy rằng cấu tạo máy phát điện – dù là loại 1 pha hay 3 pha – đều tuân theo nguyên lý cơ bản của cảm ứng điện từ, với các bộ phận chính như rotor, stator, bộ điều tốc, bộ chỉnh lưu,... Mỗi thành phần đều giữ vai trò quan trọng trong việc đảm bảo máy vận hành ổn định và tạo ra dòng điện hiệu quả. Việc hiểu rõ cấu tạo không chỉ giúp người dùng lựa chọn thiết bị phù hợp mà còn hỗ trợ trong việc kiểm tra, bảo trì, từ đó kéo dài tuổi thọ máy và tối ưu hiệu suất sử dụng trong thực tế.