Quy trình vận hành máy phát điện an toàn và hiệu quả từ A đến Z
Quy trình vận hành máy phát điện công nghiệp an toàn và hiệu quả từ A đến Z bao gồm 5 bước chuẩn bị trước khi vận hành, quy trình vận hành bằng tay, quy trình vận hành tự động, quan sát khi vận hành và các quy tắc an toàn khi vận hành. Thực hiện đúng quy trình giúp đảm bảo thiết bị vận hành ổn định, kéo dài tuổi thọ và đặc biệt là đảm bảo an toàn cho người sử dụng và hệ thống điện đi kèm. Bài viết này của FDI Care sẽ chia sẻ đầy đủ về quy trình vận hành máy phát điện cho bạn đọc tham khảo.
Bài viết liên quan:
- Bảo trì máy phát điện công nghiệp, quy trình và lưu ý khi thực hiện
- Tìm hiểu nguyên lý hoạt động của máy phát điện
1. Năm bước chuẩn bị trước khi vận hành máy phát điện
Quy trình này bao gồm 5 bước kiểm tra cơ bản là kiểm tra không gian xung quanh và các điểm rò rỉ, kiểm tra mức nước làm mát, mức nhiên liệu, mức dầu bôi trơn, và cuối cùng là kiểm tra tình trạng của hệ thống ắc quy. Cụ thể như sau:
1.1. Kiểm tra vật cản và các điểm rò rỉ
Bước kiểm tra bằng mắt tổng quan này giúp phát hiện sớm các nguy cơ tiềm ẩn.
- Kiểm tra vật cản: Đầu tiên, cần dọn dẹp và đảm bảo không gian xung quanh máy phát điện luôn thông thoáng. Loại bỏ tất cả các vật cản, vật dụng không cần thiết có thể ảnh hưởng đến hoạt động của máy, đặc biệt là nguy cơ bị cuốn hoặc hút vào cánh quạt làm mát hay các bộ phận chuyển động khác của động cơ khi máy chạy.
- Kiểm tra rò rỉ: Quan sát kỹ lưỡng các vị trí có khả năng rò rỉ như tại bồn chứa dầu, các đường ống dẫn nhiên liệu, tại két nước làm mát và các ống dẫn nước tuần hoàn, cũng như các điểm rò rỉ dầu bôi trơn (nhớt) trên thân động cơ. Nếu phát hiện bất kỳ sự rò rỉ nào, cần phải khắc phục ngay lập tức trước khi khởi động máy.
1.2. Kiểm tra mức nước trong két nước làm mát
Nước làm mát đóng vai trò sống còn trong việc giữ cho động cơ hoạt động ở nhiệt độ ổn định.
- Lưu ý an toàn quan trọng: Chỉ thực hiện việc kiểm tra này khi động cơ đã nguội hoàn toàn (thường là sau khi máy dừng hoạt động ít nhất 2-3 giờ) để tránh nguy cơ bị bỏng do hơi nước nóng và áp suất cao trong két nước.
- Cách kiểm tra: Mở nắp chính của két nước, quan sát bằng mắt hoặc dùng que thăm sạch. Mức nước tiêu chuẩn là phải ngập các lá tản nhiệt bên trong và cách miệng nắp không quá 50mm. Nếu mức nước thấp hơn mức tiêu chuẩn, cần bổ sung thêm nước làm mát chuyên dụng (hoặc nước sạch nếu trong trường hợp khẩn cấp) để đảm bảo hiệu quả làm mát cho máy.
1.3. Kiểm tra mức nhiên liệu
Việc kiểm tra mức nhiên liệu giúp đảm bảo máy có đủ nguồn cung cấp để hoạt động trong thời gian dự kiến, tránh việc máy dừng đột ngột gây ảnh hưởng đến phụ tải.
- Lưu ý kỹ thuật: Nếu mức nhiên liệu trong bồn quá thấp, dầu hồi về từ động cơ (vốn có nhiệt độ cao) sẽ không đủ không gian để nguội đi, làm tăng nhiệt độ chung của dầu trong bồn, có thể ảnh hưởng đến hiệu suất động cơ.
- Cách kiểm tra: Tùy thuộc vào thiết kế bồn dầu. Nếu là bồn dầu tích hợp dưới khung máy, có thể xem mức dầu trên màn hình bảng điều khiển hoặc trên đồng hồ cơ gắn trên mặt bồn. Nếu là bồn dầu ngoài, có thể quan sát qua ống thủy (ống tuy-ô trong suốt gắn cạnh bồn) hoặc xem thông số trên tủ điều khiển bơm dầu (nếu có hệ thống bơm tự động).
1.4. Kiểm tra mức dầu bôi trơn
Kiểm tra mức dầu bôi trơn nhằm đảm bảo các chi tiết chuyển động bên trong động cơ như piston, trục khuỷu được bôi trơn đầy đủ, giảm ma sát và tránh mài mòn.
- Lưu ý: Không kiểm tra mức nhớt khi máy đang hoạt động. Nên kiểm tra khi máy đã dừng và đứng trên một mặt phẳng ổn định.
- Cách kiểm tra: Rút que thăm nhớt ra khỏi động cơ và lau sạch đầu que. Sau đó, cắm que thăm vào lại hết cỡ rồi rút ra một lần nữa để xem mức dầu. Mức dầu lý tưởng phải nằm giữa vạch MIN (tối thiểu) và MAX (tối đa). Nếu mức nhớt dưới vạch MIN, cần bổ sung thêm. Nếu thừa quá vạch MAX, cần phải xả bớt để tránh gây hại cho động cơ. Đồng thời, cần thực hiện thay nhớt định kỳ theo khuyến cáo của nhà cung cấp.
1.5. Kiểm tra ắc quy và bộ sạc
Ắc quy là bộ phận cung cấp năng lượng cho hệ thống khởi động, do đó cần phải luôn ở trong trạng thái sẵn sàng tốt nhất.
- Kiểm tra tiếp xúc: Kiểm tra trực quan các cọc bình ắc quy và đầu kẹp của dây cáp nối. Đảm bảo chúng luôn sạch sẽ, không bị ăn mòn (sun phát hóa) và được siết chặt để đảm bảo tiếp xúc tốt nhất.
- Kiểm tra điện áp ắc quy: Có thể kiểm tra trực tiếp trên màn hình của các bộ điều khiển hiện đại như Deepsea. Mức điện áp tiêu chuẩn cho hệ thống 24V là từ 24V đến 27V. Nếu điện áp dưới mức này, ắc quy có thể đã yếu và cần được sạc.
- Kiểm tra bộ sạc tự động: Đối với các máy phát điện dự phòng, bộ sạc tự động lấy nguồn từ điện lưới đóng vai trò duy trì ắc quy luôn đầy. Cần đảm bảo bộ sạc đang hoạt động và cung cấp điện áp sạc trong khoảng 24V - 27V.
Việc thực hiện đầy đủ và nghiêm túc 5 bước kiểm tra trên sẽ giúp bạn vận hành máy phát điện một cách an toàn, hiệu quả và đáng tin cậy.
>>> Xem thêm: 6 lỗi thường gặp và cách sửa chữa máy phát điện tại nhà
2. Quy trình vận hành máy phát điện
Quy trình vận hành máy phát điện có 2 chế độ bao gồm vận hành ở chế độ bằng tay và vận hành ở chế độ bằng máy. Cụ thể như sau:
2.1. Vận hành ở chế độ bằng tay
Đây là chế độ mà người vận hành thực hiện các thao tác khởi động và tắt máy trực tiếp trên bảng điều khiển. Quy trình gồm 8 bước:
- Tắt Aptomat (OFF): Chuyển Aptomat (hoặc ACB) tổng của máy phát về vị trí "OFF" để đảm bảo an toàn, tránh đóng tải đột ngột khi máy khởi động.
- Mở khóa nguồn: Vặn chìa khóa hoặc gạt công tắc "POWER SWITCH" sang vị trí "ON" để cấp nguồn cho bảng điều khiển.
- Nhả nút dừng khẩn cấp: Xoay nút "EMERGENCY STOP" theo chiều mũi tên để nút bung ra. Đây là thao tác bắt buộc trước khi khởi động.
- Xóa lỗi (Reset): Ấn nút "STOP/RESET" (thường có màu đỏ hoặc biểu tượng hình vuông/chữ O) để xóa các cảnh báo lỗi cũ đã được khắc phục.
- Chọn chế độ Manual: Ấn nút "MANUAL" (thường có biểu tượng bàn tay) để thiết lập chế độ vận hành bằng tay.
- Khởi động máy (Start): Ấn nút "START" (màu xanh, biểu tượng tam giác). Đợi máy chạy ổn định trong khoảng 10-20 giây, quan sát các thông số trên màn hình.
- Bật Aptomat (ON): Khi máy đã hoạt động ổn định, chuyển Aptomat (hoặc ACB) tổng sang trạng thái "ON" để cấp điện ra cho phụ tải.
- Tắt máy: Khi có điện lưới trở lại hoặc không còn nhu cầu sử dụng, hãy tắt Aptomat trước, sau đó ấn nút "STOP/RESET" để tắt máy. Cuối cùng, vặn chìa khóa "POWER SWITCH" về vị trí "OFF".
2.2. Vận hành ở chế độ tự động (Auto)
Đây là chế độ máy sẽ tự khởi động sau khoảng 20-30 giây khi mất điện lưới và tự tắt khi có điện trở lại (yêu cầu phải có tủ ATS).
- Cài đặt tủ ATS: Đặt công tắc chuyển mạch trên tủ chuyển nguồn (ATS) ở chế độ "AUTO".
- Bật Aptomat (ON): Chuyển Aptomat (hoặc ACB) tổng của máy phát sang trạng thái "ON" để máy luôn trong tư thế sẵn sàng cấp điện.
- Mở khóa nguồn: Vặn chìa khóa hoặc công tắc "POWER SWITCH" trên máy phát sang "ON".
- Nhả nút dừng khẩn cấp: Đảm bảo nút "EMERGENCY STOP" đã được nhả ra.
- Xóa lỗi (Reset): Ấn nút "STOP/RESET" để xóa các cảnh báo cũ.
- Chọn chế độ Auto: Ấn nút "AUTO" trên bảng điều khiển của máy phát. Lúc này, máy phát điện đã ở trong trạng thái sẵn sàng vận hành tự động.
3. Những quan sát quan trọng trong khi vận hành
Trong suốt quá trình máy hoạt động, người vận hành cần thường xuyên quan sát để phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường. Các hạng mục cần chú ý bao gồm các thông số trên màn hình bộ điều khiển, tình trạng của hệ thống nhiên liệu, và hoạt động của hệ thống thoát khói, thoát gió. Cụ thể như sau:
- Quan sát màn hình bộ điều khiển: Thường xuyên theo dõi các thông số như điện áp (V), dòng điện (A), tần số (Hz), nhiệt độ nước làm mát, áp suất dầu bôi trơn. Nếu có bất kỳ cảnh báo nào xuất hiện, cần xác định nguyên nhân và khắc phục ngay.
- Quan sát hệ thống nhiên liệu: Kiểm tra trực quan các đường ống cấp – hồi, lọc nhiên liệu. Nếu thấy hiện tượng rò rỉ cần khắc phục ngay. Theo dõi mức nhiên liệu, nếu mức dầu dưới 30% thì cần lên kế hoạch bổ sung để tránh hiện tượng "air dầu" do dầu hồi về quá nóng.
- Quan sát hệ thống thoát khói, thoát gió:
- Thoát khói: Đảm bảo không có khói bị phì ra từ các vị trí mối nối, cổ xả, pô giảm thanh, vì khói thải độc hại có thể ảnh hưởng đến sức khỏe người vận hành.
- Thoát gió: Đảm bảo luồng gió nóng từ két nước được thổi hoàn toàn ra ngoài phòng máy. Nếu gió nóng bị quẩn lại trong phòng sẽ làm tăng nhiệt độ phòng, làm giảm hiệu quả tản nhiệt và có thể khiến máy tự động dừng do quá nhiệt.
4. Các lưu ý sống còn về an toàn khi vận hành máy phát điện
Các lưu ý an toàn khi vận hành máy phát điện bao gồm: hiểu và tuân thủ chế độ vận hành công suất, trách nhiệm của người vận hành, các quy tắc an toàn tuyệt đối. Cụ thể như sau:
4.1. Hiểu và tuân thủ các chế độ vận hành công suất
Việc vận hành máy đúng với định mức công suất cho phép là rất quan trọng để đảm bảo độ bền.
- Công suất Liên tục (Prime Power - PRP): Là mức công suất tối đa máy có thể chạy không giới hạn số giờ mỗi năm với tải biến thiên. Đây là mức công suất chính để lựa chọn máy cho các ứng dụng chạy dài hạn.
- Công suất Dự phòng (Standby Power - ESP): Là mức công suất tối đa máy có thể chạy trong trường hợp dự phòng khẩn cấp khi mất điện lưới, với số giờ hoạt động bị giới hạn mỗi năm (ví dụ dưới 500 giờ). Công suất này thường cao hơn công suất liên tục khoảng 10% và không có khả năng quá tải. Việc cho máy chạy liên tục ở mức công suất này là sai lầm và sẽ làm giảm đáng kể tuổi thọ máy.
4.2. Trách nhiệm của người vận hành
Người vận hành có trách nhiệm:
- Đọc và hiểu rõ toàn bộ nội dung hướng dẫn vận hành.
- Thực hiện đầy đủ 5 bước kiểm tra định kỳ hàng tuần/trước khi chạy máy.
- Đảm bảo thực hiện bảo trì, bảo dưỡng định kỳ theo lịch trình của nhà cung cấp.
- Giữ phòng máy luôn gọn gàng, sạch sẽ, không có vật dễ cháy, giẻ vụn hoặc rác.
- Mặc trang phục gọn gàng, không đeo trang sức lủng lẳng để tránh bị cuốn vào các bộ phận chuyển động.
4.3. Các quy tắc an toàn tuyệt đối
- Không vận hành máy trong tình trạng say rượu, mệt mỏi, thiếu tỉnh táo.
- Không hút thuốc hoặc mang các thiết bị tạo tia lửa đến gần máy hoặc bồn nhiên liệu.
- Không được mở nắp két nước khi máy đang nóng vì hơi nước áp suất cao có thể gây bỏng nặng.
- Tránh tiếp xúc gần các bộ phận chuyển động (quạt gió, dây curoa) và các bộ phận có nhiệt độ cao (ống xả, thân động cơ).
- Ngắt công tắc bình ắc-quy trước khi thực hiện bất kỳ thao tác sửa chữa hoặc điều chỉnh nào trên máy để đảm bảo máy không thể bất ngờ khởi động.
Tóm lại, việc vận hành một tổ máy phát điện không chỉ là một thao tác kỹ thuật mà còn là một quy trình đòi hỏi sự cẩn trọng, kỷ luật và kiến thức đầy đủ. Từ việc thực hiện nghiêm ngặt 5 bước kiểm tra an toàn trước khi khởi động, tuân thủ đúng các quy trình cho từng chế độ vận hành, cho đến việc luôn giám sát và tuân thủ các quy tắc an toàn, mỗi bước đều đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo hệ thống hoạt động trơn tru, hiệu quả và an toàn tuyệt đối.
Một người vận hành chuyên nghiệp và có trách nhiệm chính là yếu tố quyết định đến độ bền của thiết bị và sự an toàn cho toàn bộ cơ sở. Hãy luôn coi trọng việc đào tạo, thường xuyên tham khảo tài liệu kỹ thuật từ nhà sản xuất và đừng ngần ngại tìm đến sự hỗ trợ của các chuyên gia khi gặp phải những tình huống phức tạp.