Bạn Biết Gì Về SSOP? Định Nghĩa, Mục Đích, Các Quy Trình Chính Trong Sản Xuất Thực Phẩm

Thảo Content Tác giả Thảo Content 01/07/2025 65 phút đọc

SSOP (Sanitation Standard Operating Procedures) là  Quy trình vệ sinh chuẩn , một bộ hướng dẫn chi tiết về các thao tác vệ sinh và kiểm soát vệ sinh trong cơ sở sản xuất  

Mục đích chính của SSOP là  ngăn ngừa sự lây nhiễm, ô nhiễm và đảm bảo an toàn thực phẩm , tuân thủ các quy định pháp luật.   

SSOP bao gồm  8 quy trình chính yếu bao phủ toàn bộ các khía cạnh vệ sinh , mang lại  nhiều lợi ích như tăng cường an toàn sản phẩm, nâng cao hiệu quả vận hành và tạo dựng niềm tin cho người tiêu dùng .  

 Minh họa một cách sống động quá trình thực thi SSOP trong thực tế, nhấn mạnh sự chuyên nghiệp và kỹ lưỡng trong từng công đoạn.
Minh họa một cách sống động quá trình thực thi SSOP trong thực tế

1. SSOP là gì?   

SSOP  là một bộ các hướng dẫn bằng văn bản, mô tả chi tiết cách thức thực hiện các hoạt động vệ sinh hàng ngày trong một cơ sở sản xuất, chế biến thực phẩm - viết tắt của  Sanitation Standard Operating Procedures , dịch nghĩa là  Quy trình vệ sinh chuẩn . SSOP được xây dựng để đảm bảo rằng mọi công đoạn vệ sinh, từ làm sạch thiết bị, nhà xưởng cho đến vệ sinh cá nhân của người lao động, đều được tiến hành một cách nhất quán, có hệ thống và hiệu quả.  

SSOP đóng vai trò là một phần không thể thiếu của GMP (Good Manufacturing Practice – Thực hành sản xuất tốt) và là một chương trình tiên quyết (Prerequisite Program – PRP) quan trọng để triển khai hệ thống HACCP (Hazard Analysis and Critical Control Points – Phân tích mối nguy và điểm kiểm soát tới hạn). Mục tiêu chính của SSOP là ngăn ngừa mọi hình thức ô nhiễm trực tiếp hoặc gián tiếp đối với sản phẩm, bảo vệ thực phẩm khỏi các mối nguy sinh học, hóa học và vật lý trong suốt quá trình sản xuất.  

Bà Huỳnh Kim Nga, Chuyên gia tư vấn ISO 22000 & HACCP: "Nhiều người coi HACCP là quan trọng nhất, nhưng SSOP mới chính là nền móng. Nếu nền móng vệ sinh của bạn không vững chắc, toàn bộ hệ thống an toàn thực phẩm sẽ sụp đổ. Một quy trình SSOP hiệu quả không chỉ là hướng dẫn làm sạch, mà còn là bằng chứng pháp lý chứng minh bạn đã kiểm soát được các mối nguy về vệ sinh ."  

2. Mục đích của SSOP là gì?   

SSOP được xây dựng với mục đích chính là ngăn ngừa ô nhiễm thực phẩm, kiểm soát các mối nguy vệ sinh, tuân thủ pháp luật và nâng cao uy tín cho sản phẩm và doanh nghiệp.  Việc áp dụng SSOP là một yêu cầu bắt buộc và mang tính sống còn đối với các doanh nghiệp sản xuất thực phẩm.  

Hướng tới những mục đích cụ thể được liệt kê ra dưới đây:   

2.1. Ngăn ngừa ô nhiễm thực phẩm  

Đây là mục đích cốt lõi và quan trọng nhất của SSOP, nhằm  bảo vệ sản phẩm khỏi mọi nguồn lây nhiễm tiềm tàng.  

Đảm bảo tất cả các bề mặt, thiết bị, dụng cụ tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm được làm sạch và khử trùng đúng cách, loại bỏ vi khuẩn, cặn bẩn. Quy định rõ ràng về vệ sinh cá nhân của người lao động và quy trình vệ sinh thiết bị để tránh lây nhiễm chéo. Thiết lập các biện pháp để tránh sự lây lan của vi sinh vật hoặc hóa chất từ khu vực này sang khu vực khác, hoặc từ sản phẩm sống sang sản phẩm chín.  

2.2. Kiểm soát các mối nguy vệ sinh  

SSOP giúp kiểm soát hiệu quả các loại mối nguy từ  sinh học, hóa học hoặc vật lý có thể ảnh hưởng đến an toàn thực phẩm.  

Đối với mối nguy sinh học cần ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn, virus, nấm mốc trong môi trường sản xuất.  

Mối nguy hóa học phải kiểm soát việc sử dụng và tồn dư của hóa chất tẩy rửa, chất bôi trơn, thuốc trừ sâu , đảm bảo chúng không nhiễm vào thực phẩm.  

Về mối nguy vật lý đảm bảo ngăn chặn sự xuất hiện của các  vật thể lạ như tóc, mẩu kim loại, thủy tinh, côn trùng trong sản phẩm.  

2.3. Tuân thủ các quy định pháp luật  

SSOP là yêu cầu bắt buộc tuân thủ các quy định pháp luật của nhiều cơ quan quản lý an toàn thực phẩm trên thế giới và tại Việt Nam.  

Đối với yêu cầu của cơ quan quản lý ví dụ, Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) yêu cầu các cơ sở chế biến thực phẩm phải có và thực hiện SSOP. Tại Việt Nam, Bộ Y tế và Bộ Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn cũng có các quy định tương tự.  

Bên cạnh đó, việc tạo tiền đề cho chứng nhận như việc thực hiện SSOP là điều kiện tiên quyết để đạt được các chứng nhận quốc tế như HACCP, ISO 22000, giúp doanh nghiệp dễ dàng xuất khẩu sản phẩm.  

2.4. Nâng cao chất lượng sản phẩm và uy tín doanh nghiệp   

Sản phẩm được  sản xuất trong môi trường vệ sinh chuẩn mực luôn đảm bảo được việc hàng sạch và an toàn sẽ có chất lượng cao hơn và được người tiêu dùng tin tưởng và từ đó nâng cao thương hiệu hơn.  

Sản phẩm sạch và an toàn đảm bảo sản phẩm cuối cùng không chỉ đạt các tiêu chuẩn về thành phần mà còn về vệ sinh, an toàn. Một doanh nghiệp tuân thủ SSOP thể hiện sự chuyên nghiệp, trách nhiệm và cam kết về an toàn thực phẩm, từ đó nâng cao uy tín và khả năng cạnh tranh trên thị trường.  

3. 8 quy trình chính yếu của SSOP là gì?   

quy trình chính yếu của SSOP

8 quy trình chính của SSOP bao gồm  kiểm soát nguồn nước và nước đá, vệ sinh bề mặt tiếp xúc với thực phẩm, ngăn ngừa nhiễm chéo, vệ sinh cá nhân, bảo vệ sản phẩm khỏi ô nhiễm, kiểm soát sức khỏe nhân viên và kiểm soát động vật gây hại, tạo nên một hệ thống vệ sinh toàn diện.  Các quy trình SSOP  bao phủ toàn bộ các khía cạnh cần kiểm soát vệ sinh trong một cơ sở sản xuất thực phẩm,   

Cùng tìm hiểu về 8 quy trình chính yếu của SSOP được liệt kê dưới đây:   

3.1. An toàn nguồn nước   

Quy trình này tập trung vào việc  kiểm soát chất lượng của tất cả các nguồn nước được sử dụng trong cơ sở sản xuất.  

Đảm bảo nước dùng để chế biến thực phẩm, vệ sinh thiết bị, rửa tay hoặc sản xuất đá phải đạt tiêu chuẩn nước uống sinh hoạt hoặc tiêu chuẩn chuyên biệt cho ngành thực phẩm. Thực hiện giám sát định kỳ chất lượng nước, bao gồm kiểm tra hóa lý và vi sinh, để phát hiện sớm các nguy cơ ô nhiễm. Đảm bảo các hệ thống lọc, khử trùng nước (nếu có) hoạt động hiệu quả và được bảo trì thường xuyên.  

3.2. An toàn nước đá  

Quy trình này sẽ kiểm soát các khía cạnh liên quan để  đảm bảo nước đá không gây ô nhiễm nếu nước đá được sử dụng trong quá trình sản xuất thực phẩm  

Đảm bảo nước được dùng để sản xuất đá phải đạt tiêu chuẩn nước uống. Quy định cách thức vận chuyển đá để tránh nhiễm bẩn, và bảo quản đá trong điều kiện vệ sinh, không tiếp xúc với các nguồn ô nhiễm. Hướng dẫn cách sử dụng đá sạch, tránh tái sử dụng đá đã tiếp xúc với thực phẩm hoặc bề mặt không vệ sinh.  

3.3. Vệ sinh bề mặt tiếp xúc với thực phẩm  

Đây là một trong những SSOP quan trọng nhất, quy định c ách làm sạch và khử trùng tất cả các bề mặt, thiết bị, dụng cụ tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm.  

  • Thiết bị, dụng cụ, bàn làm việc, băng tải: Mô tả chi tiết từng bước làm sạch (tháo lắp, rửa thô, rửa bằng xà phòng, tráng nước, khử trùng, làm khô).  
  • Quy trình làm sạch tại chỗ (CIP - Clean In Place) và làm sạch bên ngoài (COP - Clean Out of Place): Hướng dẫn cụ thể cho từng loại thiết bị.  
  • Tần suất: Xác định rõ tần suất vệ sinh (trước khi bắt đầu ca làm việc, sau mỗi lần sản xuất lô hàng, cuối ca, định kỳ hàng ngày/tuần/tháng).  
  • Hóa chất vệ sinh: Liệt kê các loại hóa chất tẩy rửa, khử trùng được phép sử dụng, nồng độ, nhiệt độ, thời gian tiếp xúc và cách xả tráng để loại bỏ tồn dư.  

Ông Nguyễn Mạnh Hùng, Trưởng phòng QC, Công ty Chế biến Thủy sản An Hải: " Viết ra một quy trình SSOP thì dễ, nhưng thực hiện nó hiệu quả mỗi ngày lại là một thách thức. Hiệu quả của việc vệ sinh phụ thuộc rất nhiều vào thiết kế của nhà xưởng. Sàn không có độ dốc phù hợp, các góc tường khó tiếp cận, hay vật liệu bề mặt bị rỗ... đều là những nơi vi khuẩn ẩn náu và khiến cho SSOP của chúng tôi khó đạt được hiệu quả tối ưu ."  

3.4. Ngăn ngừa nhiễm chéo  

Quy trình này nhằm  ngăn chặn sự lây nhiễm vi sinh vật hoặc hóa chất từ khu vực bẩn sang khu vực sạch , hoặc từ thực phẩm sống sang thực phẩm chín   

Bao gồm các bước dưới đây:   

  • Phân biệt khu vực: Thiết lập các khu vực riêng biệt cho nguyên liệu thô, sản phẩm đang chế biến, sản phẩm cuối cùng, sản phẩm sống và sản phẩm chín.  
  • Dụng cụ và trang phục riêng: Sử dụng dụng cụ, thớt, dao, và trang phục bảo hộ (màu sắc khác nhau) riêng biệt cho từng khu vực/loại sản phẩm.  
  • Luồng đi một chiều: Thiết kế luồng di chuyển của nguyên liệu, sản phẩm, nhân sự và chất thải theo nguyên tắc một chiều để tránh giao cắt và lây nhiễm ngược.  

3.5. Nâng cao ý thực vệ sinh của nhân viên  

Quy định về vệ sinh cá nhân của tất cả nhân viên làm việc trong khu vực sản xuất thực phẩm cần phải thực hiện chi tiết như sau:  

  • Rửa tay đúng cách: Hướng dẫn chi tiết quy trình rửa tay (bằng xà phòng kháng khuẩn, nước ấm, thời gian đủ dài) và tần suất (trước khi vào khu vực sản xuất, sau khi đi vệ sinh, sau khi chạm vào vật bẩn...).  
  • Trang phục bảo hộ: Yêu cầu nhân viên mặc đầy đủ trang phục bảo hộ sạch sẽ (quần áo, mũ, khẩu trang, găng tay, giày chuyên dụng) và quy trình thay/giặt trang phục.  
  • Kiểm soát thói quen: Cấm các hành vi như ăn uống, hút thuốc, nhai kẹo cao su trong khu vực sản xuất.  

    Một công nhân mặc đầy đủ đồ bảo hộ lao động (ủng, tạp dề chống thấm, găng tay, kính bảo hộ) đang thực hiện vệ sinh.
    Một công nhân mặc đầy đủ đồ bảo hộ lao động 

3.6. Bảo vệ sản phẩm khỏi các chất gây ô nhiễm  

Quy trình này tập trung vào v iệc ngăn chặn sự xâm nhập của các chất không mong muốn vào sản phẩm  như:   

  • Hóa chất: Quản lý chặt chẽ việc lưu trữ, sử dụng hóa chất tẩy rửa, chất bôi trơn máy móc, thuốc diệt côn trùng để tránh nhiễm vào thực phẩm. Hóa chất phải được dán nhãn rõ ràng, bảo quản riêng biệt.  
  • Vật lý: Đảm bảo không có tóc, mẩu kim loại, thủy tinh, gỗ, hoặc các vật thể lạ khác rơi vào sản phẩm. Có thể bao gồm việc sử dụng lưới chắn côn trùng, thiết bị dò kim loại, và kiểm tra thường xuyên các vật dụng cá nhân của nhân viên.  
  • Dầu nhớt: Chỉ sử dụng dầu nhớt loại dùng cho ngành thực phẩm (food-grade lubricants) cho các bộ phận máy móc tiếp xúc gần với thực phẩm.  

3.7. Kiểm soát sức khỏe nhân viên  

Quy trình này  đảm bảo rằng không có nhân viên nào bị bệnh có thể lây truyền qua thực phẩm được phép làm việc trong khu vực sản xuất nên ở các cơ sở sản xuất thường xuyên phải có những hoạt động như sau:   

  • Khám sức khỏe định kỳ  bằng cách yêu cầu tất cả nhân viên phải được khám sức khỏe định kỳ và có giấy chứng nhận đủ điều kiện làm việc trong ngành thực phẩm.  
  • Báo cáo bệnh tật  đối với các nhân viên có dấu hiệu bệnh truyền nhiễm (cảm cúm, tiêu chảy, vết thương hở) phải báo cáo ngày cho quản lý và không được phép làm việc trực tiếp với thực phẩm.  
  • Biện pháp cách ly/điều trị và phải có quy trình xử lý khi phát hiện nhân viên mắc bệnh.  

3.8. Kiểm soát động vật gây hại     

Quy trình này nhằm  ngăn chặn và kiểm soát sự hiện diện của côn trùng, gặm nhấm và các động vật gây hại khác trong cơ sở sản xuất. Nên đối với mỗi cơ sở sản xuất bắt buộc cần phải có các điều sau đây:   

Đầu tiên là về  biện pháp phòng ngừa  nên lắp đặt lưới chắn côn trùng ở cửa sổ, cửa ra vào. Sử dụng bẫy, đèn diệt côn trùng. Duy trì vệ sinh xung quanh nhà xưởng để không tạo môi trường sống cho động vật gây hại.  

Tăng tần suất kiểm tra và xử lý định kỳ để phát hiện dấu hiệu của động vật gây hại và có biện pháp xử lý kịp thời, an toàn (sử dụng hóa chất được cấp phép và đúng cách).  

Hợp tác với dịch vụ bên ngoài  bằng cách  thuê các đơn vị chuyên nghiệp để kiểm soát côn trùng, gặm nhấm.  

4. Lợi ích toàn diện khi áp dụng SSOP   

Áp dụng SSOP mang lại nhiều lợi ích thiết thực, bao gồm đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm cao nhất, tối ưu hóa quy trình, nâng cao uy tín doanh nghiệp, tuân thủ pháp luật và dễ dàng tích hợp với các hệ thống quản lý chất lượng khác.   

Việc triển khai và duy trì SSOP mang lại những lợi ích vượt trội như sau:   

  • Đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm cao nhất vì  SSOP trực tiếp góp phần giảm thiểu nguy cơ ô nhiễm, đảm bảo sản phẩm cuối cùng luôn sạch, an toàn và đạt tiêu chuẩn chất lượng. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các sản phẩm nhạy cảm như thực phẩm tươi sống, thực phẩm chế biến sẵn.  
  • Tối ưu hóa quy trình vệ sinh, giảm chi phí vận hành khi có các quy trình vệ sinh rõ ràng, nhân viên sẽ thực hiện đúng cách, tránh lãng phí thời gian và hóa chất. Việc ngăn ngừa ô nhiễm từ sớm cũng giúp giảm thiểu sản phẩm lỗi, sản phẩm phải thu hồi, từ đó tiết kiệm chi phí đáng kể cho doanh nghiệp.  
  • Nâng cao uy tín, khả năng cạnh tranh và thu hút khách hàng    bởi một doanh nghiệp tuân thủ SSOP thể hiện sự chuyên nghiệp và cam kết về an toàn thực phẩm. Điều này giúp xây dựng niềm tin vững chắc với người tiêu dùng, tạo lợi thế cạnh tranh, và thu hút nhiều khách hàng hơn, đặc biệt là những người tiêu dùng quan tâm đến nguồn gốc và chất lượng sản phẩm.  
  • Tuân thủ quy định pháp luật, giảm thiểu rủi ro pháp lý  về  v iệc thực hiện SSOP là yêu cầu bắt buộc của nhiều quy định về an toàn thực phẩm. Tuân thủ SSOP giúp doanh nghiệp tránh được các khoản phạt hành chính, đình chỉ hoạt động, thu hồi sản phẩm hoặc thậm chí là các vụ kiện tụng do sản phẩm không an toàn gây ra, đảm bảo sự ổn định và bền vững trong kinh doanh.  
  • Dễ dàng tích hợp với các hệ thống quản lý chất lượng khác  nhờ SSOP là một chương trình tiên quyết quan trọng cho HACCP và là một phần của GMP. Do đó, việc triển khai SSOP hiệu quả sẽ tạo nền tảng vững chắc, giúp doanh nghiệp dễ dàng hơn trong việc xây dựng, áp dụng và được chứng nhận các hệ thống quản lý an toàn thực phẩm tiên tiến khác như HACCP hay ISO 22000.  

5. Sự khác biệt và mối quan hệ giữa SSOP, GPM, GPP, HACCP và HVAC 

5.1. SSOP - Thực hành Vệ sinh Tốt

  • Mục tiêu chính: Duy trì điều kiện vệ sinh chung cho toàn bộ nhà xưởng, thiết bị, con người.
  • Đối tượng áp dụng: Nhà máy sản xuất (thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm).
  • Phạm vi: Tập trung vào điều kiện vệ sinh (làm sạch, khử trùng, ngăn nhiễm chéo).
  • Bản chất: Là các quy trình thao tác chuẩn để làm vệ sinh.
  • Mối quan hệ: Là điều kiện tiên quyết và nền tảng cho GMP và HACCP.

5.2. HACCP - Phân tích Mối nguy & Điểm kiểm soát tới hạn

  • Mục tiêu chính: Nhận diện, đánh giá và kiểm soát các mối nguy cụ thể trong quy trình sản xuất thực phẩm.
  • Đối tượng áp dụng: Chủ yếu trong ngành sản xuất, chế biến thực phẩm.
  • Phạm vi: Tập trung vào quy trình sản xuất và các điểm kiểm soát tới hạn (CCP) cụ thể.
  • Bản chất: Là một hệ thống quản lý rủi ro an toàn thực phẩm.
  • Mối quan hệ: Được xây dựng dựa trên nền tảng của GMP và SSOP.

5.3. GMP - Thực hành Sản xuất Tốt

  • Mục tiêu chính: Đảm bảo sản phẩm được sản xuất một cách đồng đều và nhất quán theo các tiêu chuẩn chất lượng.
  • Đối tượng áp dụng: Nhà máy sản xuất dược phẩm, thực phẩm chức năng, mỹ phẩm.
  • Phạm vi: Bao quát toàn bộ quá trình sản xuất, từ con người, nhà xưởng, thiết bị đến quy trình, hồ sơ.
  • Bản chất: Là một hệ thống đảm bảo chất lượng sản phẩm.
  • Mối quan hệ: Là hệ thống tổng thể, bao hàm các nguyên tắc của SSOP.

    Nhấn mạnh yêu cầu bắt buộc về việc kiểm soát điều kiện bảo quản để đảm bảo chất lượng thuốc không bị suy giảm, một phần cốt lõi của GPP.
    Nhấn mạnh yêu cầu bắt buộc về việc kiểm soát điều kiện bảo quản để đảm bảo chất lượng thuốc không bị suy giảm

5.4. GPP - Thực hành Nhà thuốc Tốt

  • Mục tiêu chính: Đảm bảo chất lượng thuốc và dịch vụ tư vấn, chăm sóc sức khỏe cho bệnh nhân tại nhà thuốc.
  • Đối tượng áp dụng: Các nhà thuốc bán lẻ, khoa dược của bệnh viện.
  • Phạm vi: Bao quát toàn bộ hoạt động của nhà thuốc, từ mua sắm, bảo quản đến tư vấn và cấp phát thuốc.
  • Bản chất: Là một tiêu chuẩn thực hành nghề nghiệp trong ngành dược.
  • Mối quan hệ: Là tiêu chuẩn riêng cho giai đoạn cuối cùng của chuỗi cung ứng dược phẩm.

5.5. HVAC - Hệ thống Điều hòa không khí

Đây là mối quan hệ hỗ trợ và bổ sung cho nhau để cùng đạt được mục tiêu chung là kiểm soát ô nhiễm.

  • HVAC kiểm soát các yếu tố ô nhiễm trong không khí (lọc bụi, vi khuẩn, kiểm soát độ ẩm để ngăn nấm mốc phát triển).
  • SSOP kiểm soát các yếu tố ô nhiễm trên bề mặt (làm sạch bề mặt thiết bị, sàn, tường...).

=> Một hệ thống HVAC tốt sẽ giúp giảm tải cho công việc vệ sinh của SSOP. Khi không khí đã được lọc sạch, lượng bụi bẩn và vi sinh vật lắng xuống các bề mặt sẽ ít hơn, giúp cho việc làm vệ sinh theo quy trình SSOP trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn.

Bà Trần Thị Lan, Giám đốc Sản xuất, Công ty Thực phẩm Sạch GreenFood: " Trước đây, đội ngũ của chúng tôi tốn rất nhiều thời gian cho việc vệ sinh nhà xưởng cũ, đặc biệt là các khe kẽ và hệ thống thoát nước. Từ khi hợp tác với  FDI Care để thiết kế lại khu vực sản xuất với panel tường kháng khuẩn và sàn epoxy liền mạch, việc thực hiện SSOP đã trở nên đơn giản và nhanh chóng hơn rất nhiều. Bề mặt nhẵn bóng, dễ chùi rửa và hệ thống thoát nước được bố trí khoa học giúp chúng tôi luôn tự tin đạt các tiêu chuẩn vệ sinh trong mọi đợt kiểm tra ."  

6. Quy trình xây dựng và thực hiện SSOP hiệu quả  

Quy trình xây dựng và thực hiện SSOP hiệu quả bao gồm các bước xác định rõ ràng các điểm cần vệ sinh, lập kế hoạch chi tiết, đào tạo nhân viên, giám sát, ghi chép và cuối cùng là đánh giá, cải tiến định kỳ để duy trì tính phù hợp và hiệu lực của các quy trình.  Để một hệ thống SSOP hoạt động hiệu quả, nó cần được xây dựng, triển khai và duy trì theo một quy trình có hệ thống, đảm bảo tính khả thi và hiệu quả.  

Dưới đây là chi tiết 6 bước trong quy trình xây dựng và thực hiện SSOP:   

  • Bước 1:  đầu tiên là phải nhận diện xác định toàn bộ các  khu vực, thiết bị, dụng cụ, và bề mặt cần được vệ sinh trong cơ sở sản xuất. Việc này đòi hỏi một cuộc khảo sát chi tiết và toàn diện từ các chuyên gia an toàn thực phẩm.  
  • Bước 2: Sau khi xác định được các điểm cần vệ sinh, cần xây dựng một kế hoạch tổng thể bao gồm các yếu tố cơ bản:  Xác định rõ ràng tần suất vệ sinh cho từng điểm, liệt kê các loại hóa chất tẩy rửa, khử trùng được phép sử dụng, dụng cụ vệ sinh phù hợp . Chỉ định rõ người hoặc nhóm người chịu trách nhiệm thực hiện từng công việc vệ sinh, đảm bảo có đủ nhân lực và năng lực.  
  • Bước 3: Quy trình SSOP dù hoàn hảo đến đâu cũng vô dụng nếu nhân viên không được đào tạo và hiểu rõ cách thực hiện. Vậy nên cần  đào tạo tất cả nhân viên mới về các SSOP liên quan đến công việc của h ọ. Tổ chức các buổi đào tạo nhắc lại, cập nhật kiến thức cho toàn bộ nhân viên. Sử dụng hình ảnh, video, bảng hướng dẫn dán tại khu vực làm việc để nhân viên dễ dàng ghi nhớ và thực hiện đúng.  
  • Bước 4: Để đảm bảo SSOP được thực hiện đúng và có hiệu quả, cần có  hệ thống giám sát và ghi chép chặt chẽ. Người quản lý hoặc tổ trưởng phải thường xuyên kiểm tra việc thực hiện SSOP của nhân viê n. Mọi hoạt động vệ sinh, kết quả kiểm tra, các phát hiện không phù hợp và hành động khắc phục phải được ghi chép đầy đủ vào các biểu mẫu đã được thiết lập.  
  • Bước 5: Cần xem xét toàn bộ hệ thống SSOP  ít nhất mỗi năm một lần, hoặc bất cứ khi nào có sự thay đổi về quy trình, thiết bị, nguyên liệu . Dựa trên kết quả giám sát, các phát hiện từ thanh tra nội bộ/bên ngoài, và những tiến bộ trong công nghệ vệ sinh, SSOP cần được điều chỉnh, cải tiến để đạt hiệu quả cao hơn.  

SSOP không chỉ là một tập hợp các quy tắc mà là một công cụ quản lý thiết yếu, là xương sống của mọi chương trình an toàn thực phẩm hiệu quả. Việc xây dựng và tuân thủ SSOP một cách nghiêm ngặt giúp doanh nghiệp chủ động kiểm soát các mối nguy vệ sinh, ngăn ngừa ô nhiễm từ gốc rễ, đảm bảo chất lượng và an toàn tuyệt đối cho sản phẩm. Trong bối cảnh người tiêu dùng ngày càng đòi hỏi cao về an toàn thực phẩm, việc áp dụng SSOP không chỉ là yêu cầu bắt buộc mà còn là lợi thế cạnh tranh, khẳng định cam kết của doanh nghiệp đối với sức khỏe cộng đồng và vị thế trên thị trường.  

0.0
0 Đánh giá
Thảo Content
Tác giả Thảo Content nhân viên
Bài viết trước GPP Là Gì? Định Nghĩa, Mục Tiêu, Nguyên Tắc Của Tiêu Chuẩn Thực Hành Tốt Nhà Thuốc

GPP Là Gì? Định Nghĩa, Mục Tiêu, Nguyên Tắc Của Tiêu Chuẩn Thực Hành Tốt Nhà Thuốc

Bài viết tiếp theo

Thi Công Phòng Sạch: Quy Trình Chuẩn, Yêu Cầu Kỹ Thuật Và Đảm Bảo Chất Lượng Cuối Cùng

Thi Công Phòng Sạch: Quy Trình Chuẩn, Yêu Cầu Kỹ Thuật Và Đảm Bảo Chất Lượng Cuối Cùng
Viết bình luận
Thêm bình luận

Bài viết liên quan

Thông báo

Zalo
SĐT