Trọng Lượng Riêng Của Sắt Là Bao Nhiêu? Công Thức Tính & Bảng Tra Chi Tiết Nhất 2025

Thao Phan Tác giả Thao Phan 15/09/2025 22 phút đọc

Trọng lượng riêng của sắt là một hằng số vật lý quan trọng, thể hiện trọng lượng trên một đơn vị thể tích của sắt nguyên chất. Trong kỹ thuật và xây dựng, giá trị tiêu chuẩn được quy ước cho sắt và các loại thép carbon thông thường là 7850 kg/m³.

Do hàm lượng carbon thấp, trọng lượng riêng của thép và sắt được xem là tương đương và cùng áp dụng chung giá trị 7850 kg/m³ trong hầu hết các tính toán thông thường để đảm bảo tính thống nhất.

Công thức tính toán trọng lượng cơ bản dựa trên hằng số này là: Trọng Lượng (kg) = 7850 x Thể Tích (m³). Từ đây, người ta xây dựng các công thức tính nhanh và bảng tra cho từng loại sản phẩm sắt thép cụ thể.

Ứng dụng quan trọng nhất của việc nắm vững thông số này là để lập dự toán chi phí vật tư chính xác, tính toán tải trọng kết cấu phục vụ thiết kế và lên kế hoạch vận chuyển, cẩu lắp an toàn, hiệu quả.

1.Tại Sao Phải Nắm Vững Trọng Lượng Riêng Của Sắt Trong Kỹ Thuật và Xây Dựng?

Đây là kiến thức nền tảng và tối quan trọng. Trong bất kỳ dự án nào có liên quan đến kết cấu sắt thép, từ một chi tiết máy nhỏ đến một công trình xây dựng lớn, việc áp dụng chính xác trọng lượng riêng sắt quyết định đến 3 yếu tố cốt lõi: An toàn, Chi phí và Hiệu quả.

8f59687e490fd7feb16a6ca1f007cf01-1

Đảm Bảo An Toàn Cho Thiết Kế Kết Cấu

Trọng lượng bản thân của kết cấu sắt thép là một phần tĩnh tải chính mà công trình phải gánh chịu. Kỹ sư kết cấu phải sử dụng trọng lượng riêng để tính toán chính xác tải trọng này, từ đó đưa ra thiết kế tiết diện cột, dầm, và hệ móng đủ khả năng chịu lực. Một sai số nhỏ trong thông số đầu vào này có thể dẫn đến sai lầm lớn trong thiết kế, tiềm ẩn nguy cơ mất an toàn cho công trình.

Cơ Sở Để Lập Dự Toán Chi Phí Chính Xác

Tất cả các giao dịch mua bán sắt thép đều dựa trên trọng lượng (đồng/kg). Bản vẽ thiết kế thể hiện số lượng thanh, tấm, với chiều dài và kích thước cụ thể. Trọng lượng riêng là cây cầu duy nhất giúp quy đổi từ kích thước hình học trên bản vẽ ra khối lượng thực tế, từ đó lập được dự toán chi phí vật tư một cách chính xác.

Công Cụ Quản Lý Thi Công và Nghiệm Thu

Biết được trọng lượng của từng cấu kiện giúp đơn vị thi công lên kế hoạch vận chuyển, lựa chọn thiết bị cẩu lắp phù hợp. Đồng thời, nó cũng là cơ sở để nghiệm thu vật tư tại công trường. Bằng cách đo đạc kích thước và đối chiếu với trọng lượng lý thuyết tính từ trọng lượng riêng, có thể kiểm tra được vật tư có đủ tiêu chuẩn (barem) hay không.

2. Phân Biệt Sắt, Thép và Gang? Trọng Lượng Riêng Của Chúng Có Khác Nhau Không?

Trong đời sống, "sắt" và "thép" thường được dùng thay thế cho nhau. Tuy nhiên, về mặt kỹ thuật, chúng là các vật liệu khác nhau với đặc tính và trọng lượng riêng có đôi chút khác biệt.

1. Sắt (Iron)

Sắt là một nguyên tố kim loại (Fe). Sắt nguyên chất khá mềm và ít được sử dụng trực tiếp trong xây dựng. Thuật ngữ "sắt" trong xây dựng thường dùng để chỉ các loại thép carbon thấp (thép mềm). Trọng lượng riêng của sắt nguyên chất là 7870 kg/m³.

2. Thép (Steel)

Thép là hợp kim của sắt với carbon (tỷ lệ carbon < 2%) và một số nguyên tố khác. Việc thêm carbon giúp thép cứng hơn và bền hơn sắt rất nhiều. Đây là vật liệu chính trong xây dựng. Trọng lượng riêng của thép carbon được quy ước là 7850 kg/m³, thấp hơn một chút so với sắt nguyên chất.

3. Gang (Cast Iron)

Gang cũng là hợp kim của sắt với carbon nhưng với tỷ lệ carbon cao hơn (từ 2% đến 4%). Gang cứng nhưng giòn, thường được dùng để đúc các chi tiết máy, ống cống, lan can... Trọng lượng riêng của gang là khoảng 7200 kg/m³, nhẹ hơn đáng kể so với thép.

Kết luận: Mặc dù có sự khác biệt nhỏ, trong thực tế thi công các công trình như thi công nhà xưởng, dân dụng, giá trị 7850 kg/m³ được áp dụng chung cho cả sắt và thép để đơn giản hóa và thống nhất trong tính toán.

3. Công Thức và Bảng Tra Trọng Lượng Cho Các Loại Sắt Phổ Biến

Dựa trên hằng số 7850 kg/m³, chúng ta có thể dễ dàng tính toán trọng lượng trên mỗi mét dài (kg/m) hoặc mỗi mét vuông (kg/m²) cho các loại sắt thông dụng.

1. Trọng Lượng Riêng Của Sắt Hộp và Công Thức Tính

bfdf3fed599703f0c21325dd05e1714d

Trọng lượng riêng của sắt hộp được quy về trọng lượng trên 1 mét dài.

  • Công thức tính nhanh (hộp vuông, cạnh a, dày t): W (kg/m) = [4 * a * t - 4 * t²] * 0.00785
  • Công thức tính nhanh (hộp chữ nhật, cạnh a, b, dày t): W (kg/m) = [2 * (a + b) * t - 4 * t²] * 0.00785

    (Trong đó, a, b, t có đơn vị là mm)

Quy Cách (mm x mm x ly)Trọng Lượng (kg/m)
Hộp Vuông 60 x 60 x 2.03.68
Hộp Vuông 80 x 80 x 3.07.19
Hộp Chữ Nhật 30 x 60 x 1.82.45
Hộp Chữ Nhật 40 x 80 x 2.54.60

2. Trọng Lượng Riêng Của Sắt Tấm và Công Thức Tính

77706ae57a34f812768963238f4d2f38

Trọng lượng riêng của sắt tấm được quy về trọng lượng trên 1 mét vuông.

  • Công thức tính nhanh: W (kg/m²) = Độ dày (mm) * 7.85
Độ Dày (mm)Trọng Lượng (kg/m²)
4 mm31.40
6 mm47.10
8 mm62.80
10 mm78.50

3. Trọng Lượng Sắt Tròn Đặc và Sắt Ống

f950f73682a89a469d528db619faf8ca
2962baf0bf1a2e0efbfdc97bfbf5007c
  • Sắt tròn đặc: W (kg/m) = 0.00617 * D * D (D là đường kính, đơn vị mm)
  • Sắt ống: W (kg/m) = 0.02466 * t * (D - t) (D là đường kính ngoài, t là độ dày, đơn vị mm)
Loại SắtQuy Cách (mm)Trọng Lượng (kg/m)
Tròn ĐặcD141.21
Tròn ĐặcD182.00
ỐngØ21 x 1.50.73
ỐngØ49 x 2.02.33

Tất cả các công thức và bảng tra này đều là công cụ phái sinh, giúp việc sử dụng bảng tra khối lượng thép trở nên nhanh chóng và thuận tiện hơn.

4. FDI Care: Đơn Vị Tính Toán Kết Cấu & Quản Lý Vật Tư Sắt Thép Chính Xác

Tại FDI Care, chúng tôi coi trọng sự chính xác trong từng con số, bởi chúng tôi hiểu rằng đó là nền tảng tạo nên những công trình bền vững và an toàn. Việc áp dụng đúng trọng lượng riêng của sắt và các vật liệu khác là một phần không thể thiếu trong quy trình làm việc chuyên nghiệp của chúng tôi.

Tối Ưu Hóa Thiết Kế và Quản Lý Vật Tư Hiệu Quả

Với đội ngũ kỹ sư kết cấu và dự toán viên chuyên nghiệp, FDI Care đảm bảo mọi tính toán đều được thực hiện một cách khoa học và chính xác nhất. Chúng tôi không chỉ bóc tách khối lượng để lập dự toán, mà còn sử dụng các thông số kỹ thuật vật liệu để tối ưu hóa thiết kế kết cấu, giúp chủ đầu tư tiết kiệm chi phí vật tư mà vẫn đảm bảo, thậm chí vượt trội về khả năng chịu lực và độ an toàn.

Đánh Giá Từ Chuyên Gia Ngành Xây Dựng Công Nghiệp

"Trong xây dựng nhà xưởng, kết cấu thép là hạng mục quan trọng nhất. Tôi đã thấy cách FDI Care quản lý các dự án của họ. Họ có một quy trình kiểm soát rất chặt chẽ, từ khâu thiết kế, bóc tách khối lượng dựa trên các tiêu chuẩn, đến việc nghiệm thu vật tư tại công trường. Sự chính xác trong từng khâu nhỏ đã tạo nên chất lượng lớn cho toàn bộ công trình." - KS. Bùi Văn Chinh, Tư vấn giám sát trưởng.

Phản Hồi Từ Khách Hàng

Ông Đặng Hoàng An, Giám đốc Công ty TNHH In ấn và Bao bì Bình Minh:

"Khi xây dựng xưởng in mới, tôi đã làm việc với FDI Care. Họ đã lập một bảng dự toán vật tư sắt thép rất chi tiết và rõ ràng. Khối lượng thực tế thi công gần như khớp hoàn toàn với dự toán, không hề có chuyện phát sinh hay lãng phí. Tôi rất hài lòng."

Bà Trần Phương Thảo, Chủ một trang trại chăn nuôi công nghệ cao:

“Đội ngũ FDI Care rất am hiểu kỹ thuật. Họ đã tư vấn cho tôi sử dụng loại sắt hộp có quy cách phù hợp nhất để làm khung chuồng trại, vừa đảm bảo độ bền, vừa tiết kiệm chi phí. Họ tính toán mọi thứ rất cẩn thận.”

5. Hướng Dẫn Cách Tính Trọng Lượng Một Cây Sắt Bất Kỳ

Nắm vững công thức cơ bản sẽ giúp bạn tự tin tính toán trọng lượng cho bất kỳ sản phẩm sắt thép nào. Hãy cùng xem một ví dụ:

Tính trọng lượng của 1 cây thép V50x50 dày 5mm, dài 6m.

  1. Bước 1: Quy đổi đơn vị:
    • Cạnh: 50 mm = 0.05 m
    • Độ dày: 5 mm = 0.005 m
    • Chiều dài: 6 m
  2. Bước 2: Tính diện tích mặt cắt ngang (A):
    • Diện tích của thanh V được tính gần đúng bằng: A ≈ (2 * Cạnh - Độ dày) * Độ dày
    • A ≈ (2 * 0.05 - 0.005) * 0.005 = 0.095 * 0.005 = 0.000475 m²
  3. Bước 3: Tính thể tích (V):
    • V = A * Chiều dài = 0.000475 * 6 = 0.00285 m³
  4. Bước 4: Tính trọng lượng (W):
    • W = V * 7850 = 0.00285 * 7850 ≈ 22.37 kg

So với bảng tra (thép V50x50x5 có trọng lượng 3.77 kg/m), trọng lượng của cây 6m là: 3.77 * 6 = 22.62 kg. Kết quả tính toán và tra bảng là gần như tương đương. Sự chính xác này cũng quan trọng như việc sử dụng đúng loại mác bê tông hay khối lượng riêng bê tông cho phần móng của công trình.

6. Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Trọng Lượng Riêng Của Sắt

1. Trọng lượng riêng của sắt và nhôm, cái nào nặng hơn?

Trọng lượng riêng của sắt (7850 kg/m³) nặng hơn của nhôm (khoảng 2700 kg/m³) gần 3 lần.

2. Tại sao phải phân biệt trọng lượng riêng của sắt và gang?

Vì chúng khác nhau đáng kể (7850 so với 7200 kg/m³). Nếu thiết kế một chi tiết máy bằng gang nhưng lại áp dụng trọng lượng riêng của sắt để tính toán, kết quả sẽ bị sai lệch khoảng 10%, có thể dẫn đến lựa chọn sai thiết bị nâng hạ hoặc tính sai ứng suất.

3. "Barem" của sắt là gì? Nó có ảnh hưởng đến trọng lượng không?

Barem là thuật ngữ chỉ dung sai (sai số cho phép) về kích thước và trọng lượng của sắt thép. Sắt "đủ barem" là có trọng lượng thực tế gần với trọng lượng lý thuyết. Sắt "thiếu barem" (mỏng hơn, nhẹ hơn) sẽ có giá rẻ hơn nhưng chất lượng và khả năng chịu lực không đảm bảo.

4. Lớp sơn chống gỉ có làm tăng trọng lượng của sắt không?

Có, nhưng không đáng kể. Trọng lượng của lớp sơn rất nhỏ so với trọng lượng của sắt nên thường được bỏ qua trong các tính toán dân dụng và công nghiệp thông thường.

5. Làm thế nào để tính trọng lượng của một cấu kiện sắt có hình dạng phức tạp?

Đối với các hình dạng phức tạp, các kỹ sư thường sử dụng phần mềm CAD/CAM. Họ sẽ vẽ mô hình 3D của chi tiết, gán vật liệu (với trọng lượng riêng đã biết) và phần mềm sẽ tự động tính toán chính xác trọng lượng của nó.

6. Tại sao trọng lượng riêng của thép không gỉ (Inox) lại khác thép thường?

Vì Inox là hợp kim của sắt với các nguyên tố khác như Crom, Niken... Các nguyên tố hợp kim này có trọng lượng riêng khác với sắt và carbon, do đó làm thay đổi trọng lượng riêng của hợp kim cuối cùng.

7. Có thể dùng trọng lượng riêng để kiểm tra chất lượng sắt không?

Có, đây là một phương pháp kiểm tra nhanh. Nếu bạn cân một cây sắt và thấy trọng lượng của nó thấp hơn đáng kể so với trọng lượng lý thuyết được tính từ trọng lượng riêng, rất có thể cây sắt đó đã bị sản xuất thiếu barem.

8. Nhiệt độ có ảnh hưởng như thế nào đến trọng lượng riêng của sắt?

Khi nhiệt độ tăng, sắt nở ra, thể tích tăng. Vì trọng lượng không đổi nên trọng lượng riêng (trọng lượng/thể tích) sẽ giảm đi một chút. Tuy nhiên, sự thay đổi này rất nhỏ và chỉ được quan tâm trong các ứng dụng kỹ thuật đòi hỏi độ chính xác cực cao.

9. Cách tính trọng lượng của một cấu kiện rỗng như thế nào?

Bạn tính trọng lượng của toàn bộ khối đặc bên ngoài, sau đó tính trọng lượng của phần rỗng bên trong (nếu nó cũng bằng sắt) rồi lấy kết quả ngoài trừ kết quả trong.

10. Có cần tính toán trọng lượng sắt cho các hạng mục phụ không?

Có, đối với các hạng mục cần đảm bảo an toàn. Ví dụ, khi lắp đặt một giá đỡ bằng sắt V để treo một dàn nóng điều hòa nặng, cần tính toán trọng lượng của chính giá đỡ cộng với trọng lượng dàn nóng và các phụ kiện như hộp che ống đồng máy lạnh để chọn loại tắc kê (bu lông nở) có khả năng chịu tải phù hợp.

0.0
0 Đánh giá
Thao Phan
Tác giả Thao Phan Content manager
Bài viết trước 7 tiêu chuẩn phòng sạch phổ biến: Thông tin chi tiết mới nhất 2025

7 tiêu chuẩn phòng sạch phổ biến: Thông tin chi tiết mới nhất 2025

Viết bình luận
Thêm bình luận

Bài viết liên quan

Thông báo

Zalo
SĐT