Trọng Lượng Riêng Của Thép: Bảng Tra Chi Tiết, Công Thức Tính & Ứng Dụng Quan Trọng

Thao Phan Tác giả Thao Phan 15/09/2025 21 phút đọc

Trọng lượng riêng của thép là một hằng số vật lý, thể hiện trọng lượng của một đơn vị thể tích vật liệu thép. Theo tiêu chuẩn quốc tế và Việt Nam, giá trị quy ước cho trọng lượng riêng của thép carbon thông thường được sử dụng trong xây dựng là 7850 kg/m³ tương đương 7.85 tấn/m³ hoặc 7.85 g/cm³.

Công thức tính toán cơ bản để xác định trọng lượng của một vật thể thép dựa trên thông số này là: Trọng Lượng (kg) = Trọng Lượng Riêng (kg/m³) x Thể Tích (m³).

Bảng tra trọng lượng thép cho các loại thép hình, thép hộp, thép tròn đều được xây dựng dựa trên hằng số 7850 kg/m³. Bằng cách tính toán diện tích mặt cắt ngang của từng loại thép và nhân với chiều dài, người ta có thể suy ra trọng lượng trên mỗi mét dài.

Ứng dụng quan trọng nhất của việc nắm vững thông số này là phục vụ cho công tác thiết kế kết cấu và lập dự toán, bóc tách khối lượng vật tư một cách chính xác, giúp kiểm soát chi phí và đảm bảo an toàn cho công trình.

1.Tại Sao Thông Số Trọng Lượng Riêng Của Thép Lại Quan Trọng Trong Xây Dựng?

Đây là thông số nền tảng và là đầu vào cho hầu hết các tính toán liên quan đến kết cấu thép. Việc hiểu sai hoặc áp dụng sai giá trị trọng lượng riêng của thép có thể dẫn đến những sai lầm mang tính hệ thống, ảnh hưởng đến an toàn và hiệu quả kinh tế của toàn bộ dự án.

Nền Tảng Của Thiết Kế Kết Cấu An Toàn

Trong thiết kế, tải trọng bản thân của kết cấu thép (dầm, cột, sàn...) là một phần quan trọng của tĩnh tải. Kỹ sư phải tính toán chính xác trọng lượng này để thiết kế tiết diện dầm, cột đủ khả năng chịu lực. Một sai số nhỏ trong việc áp dụng trọng lượng riêng có thể dẫn đến sai số lớn khi nhân với tổng thể tích thép của công trình, tiềm ẩn nguy cơ kết cấu không đủ an toàn.

Cơ Sở Lập Dự Toán và Quản Lý Chi Phí Chính Xác

Giá thép được tính theo trọng lượng (đồng/kg hoặc đồng/tấn). Việc quy đổi từ bản vẽ thiết kế (thể hiện bằng mét dài, tấm) ra tổng trọng lượng là bước bắt buộc để lập dự toán. Tính toán chính xác giúp chủ đầu tư kiểm soát được ngân sách, đặt hàng đúng khối lượng, tránh mua thừa gây lãng phí hoặc mua thiếu làm chậm tiến độ.

Công Cụ Lập Kế Hoạch Vận Chuyển và Thi Công

Biết được trọng lượng của từng cấu kiện thép giúp đơn vị thi công lên kế hoạch vận chuyển (chọn loại xe có tải trọng phù hợp) và đặc biệt là lựa chọn phương án cẩu lắp (chọn cẩu có sức nâng an toàn). Đây là yếu tố cốt lõi để đảm bảo an toàn trong quá trình thi công nhà xưởng và các công trình nhà thép tiền chế.

2. Phân Biệt Trọng Lượng Riêng và Khối Lượng Riêng Của Thép

Trong thực tế, đặc biệt là trong ngành xây dựng tại Việt Nam, hai thuật ngữ "trọng lượng riêng" và "khối lượng riêng" thường được sử dụng thay thế cho nhau và cùng hiểu là có đơn vị kg/m³. Tuy nhiên, về mặt vật lý học chính xác, chúng có sự khác biệt.

  • Khối lượng riêng (Density): Là khối lượng trên một đơn vị thể tích, ký hiệu là ρ (rho), đơn vị là kg/m³. Đây là đại lượng thể hiện mật độ vật chất của vật thể. Giá trị này của thép là ~7850 kg/m³.
  • Trọng lượng riêng (Specific Weight): Là trọng lượng (lực hút của trái đất tác dụng lên vật) trên một đơn vị thể tích, ký hiệu là γ (gamma), đơn vị là N/m³. Nó được tính bằng công thức: γ = ρ x g, trong đó g là gia tốc trọng trường (g ≈ 9.81 m/s²).

Tuy nhiên, để thống nhất và thuận tiện trong ứng dụng, bài viết này và hầu hết các tài liệu xây dựng đều sử dụng thuật ngữ "trọng lượng riêng" với ý nghĩa và đơn vị của "khối lượng riêng", tức là 7850 kg/m³.

3. Bảng Tra Trọng Lượng và Công Thức Tính Cho Các Loại Thép Phổ Biến

Dựa trên giá trị trọng lượng riêng thep là 7850 kg/m³, chúng ta có thể xây dựng công thức và bảng tra cho từng loại thép cụ thể.

3.1. Trọng Lượng Riêng Thép Tròn và Cách Tính

9e5164a796031bdc2b373e2fcf00e65c

Trọng lượng riêng thép tròn được quy về trọng lượng trên một mét dài (kg/m).

  • Công thức: Trọng lượng (kg/m) = (π * D² / 4) * 7850 (với D là đường kính tính bằng mét).
  • Công thức tính nhanh: Trọng lượng (kg/m) = 0.00617 * D * D (với D là đường kính tính bằng milimet).
Đường Kính (mm)Trọng Lượng (kg/m)
D6 (Ø6)0.222
D8 (Ø8)0.395
D10 (Ø10)0.617
D12 (Ø12)0.888
D16 (Ø16)1.58
D20 (Ø20)2.47

3.2. Ví Dụ Tính Toán Chi Tiết Cho Trọng Lượng Riêng Thép D10

990f3dea954a7809d16ff94dc3a577f5

Để hiểu rõ hơn, chúng ta sẽ tính toán chi tiết cho trọng lượng riêng thép d10.

  • Đường kính D = 10 mm = 0.01 m
  • Bán kính R = 5 mm = 0.005 m
  • Diện tích mặt cắt ngang (A) = π * R² = 3.14159 * (0.005)² ≈ 0.00007854 m²
  • Thể tích của 1 mét dài (V) = A * 1m = 0.00007854 m³
  • Trọng lượng của 1 mét dài = V * 7850 = 0.00007854 * 7850 ≈ 0.617 kg

Con số 0.617 kg/m chính là cơ sở để lập ra các bảng tra khối lượng thép cho thép tròn D10.

3.3. Trọng Lượng Riêng Thép Hộp và Cách Tính

8f59687e490fd7feb16a6ca1f007cf01

Trọng lượng riêng thép hộp cũng được tính trên một mét dài (kg/m).

  • Công thức tính nhanh (thép hộp vuông): Trọng lượng (kg/m) = [4 * a * t - 4 * t²] * 0.00785 (với a là cạnh, t là độ dày, đơn vị mm).
  • Công thức tính nhanh (thép hộp chữ nhật): Trọng lượng (kg/m) = [2 * (a + b) * t - 4 * t²] * 0.00785 (với a, b là 2 cạnh, t là độ dày, đơn vị mm).
Quy Cách (mm x mm x ly)Trọng Lượng (kg/m)
Hộp Vuông 50 x 50 x 2.03.05
Hộp Vuông 100 x 100 x 3.09.13
Hộp Chữ Nhật 50 x 100 x 2.04.61
Hộp Chữ Nhật 60 x 120 x 3.08.24

3.4. Trọng Lượng Riêng Thép Tấm

19fd75f50123f61f15a4f1a9bf7a225f

Trọng lượng riêng thép tấm thường được tính trên một mét vuông (kg/m²).

  • Công thức: Trọng lượng (kg/m²) = Độ dày (mm) * 7.85
Độ Dày (mm)Trọng Lượng (kg/m²)
3 mm23.55
5 mm39.25
8 mm62.80
10 mm78.50
12 mm94.20

4. FDI Care: Đơn Vị Tính Toán Kết Cấu & Quản Lý Vật Tư Thép Chính Xác

Tại FDI Care, chúng tôi hiểu rằng sự chính xác của các thông số kỹ thuật như trọng lượng riêng của thép là nền tảng cho một công trình an toàn và kinh tế. Với vai trò là tổng thầu xây dựng công nghiệp hàng đầu, FDI Care mang đến sự an tâm tuyệt đối cho khách hàng thông qua quy trình quản lý chất lượng và vật tư chuyên nghiệp.

Chính Xác Hóa Mọi Tính Toán Ngay Từ Khâu Thiết Kế

Sở hữu đội ngũ kỹ sư kết cấu và dự toán giàu kinh nghiệm, FDI Care đảm bảo mọi con số đều được kiểm tra và áp dụng một cách chính xác nhất. Chúng tôi không chỉ sử dụng trọng lượng riêng để tính toán kết cấu mà còn dùng nó để tối ưu hóa thiết kế, lựa chọn quy cách thép phù hợp nhất, giúp giảm trọng lượng bản thân công trình, tiết kiệm chi phí vật tư mà vẫn đảm bảo, thậm chí vượt các tiêu chuẩn an toàn.

Đánh Giá Từ Chuyên Gia Quản Lý Dự Án

"Một trong những thách thức lớn nhất của các dự án xây dựng là quản lý vật tư để không bị thất thoát và lãng phí. FDI Care đã xây dựng một quy trình rất chặt chẽ, từ việc bóc tách khối lượng dựa trên các thông số chuẩn như trọng lượng riêng, đến khâu nghiệm thu và quản lý tại công trường. Sự chuyên nghiệp này giúp họ luôn giữ được dự án trong ngân sách và đúng tiến độ." - Ông Bùi Văn Doanh, Viện Kinh tế Xây dựng.

Phản Hồi Từ Khách Hàng

Bà Nguyễn Thị Mai, Giám đốc Công ty CP Thực phẩm Sạch An Việt:

"Khi xây dựng nhà máy, chúng tôi đã giao trọn gói cho FDI Care. Họ đã lập một bảng dự toán khối lượng thép rất chi tiết và minh bạch. Trong quá trình thi công, họ quản lý vật tư rất tốt, không hề có sự lãng phí nào. Chúng tôi rất tin tưởng vào năng lực và sự trung thực của họ."

Ông Kenji Tanaka, Giám đốc Dự án, Công ty TNHH Katolec Việt Nam:

“Đội ngũ kỹ sư của FDI Care rất am hiểu về tiêu chuẩn kỹ thuật. Mọi tính toán của họ đều dựa trên cơ sở khoa học và rất chính xác. Công trình kết cấu thép mà họ thi công cho chúng tôi rất vững chắc và an toàn.”

5. Các Yếu Tố Nào Có Thể Ảnh Hưởng Đến Trọng Lượng Riêng Của Thép?

Mặc dù 7850 kg/m³ là con số tiêu chuẩn, trong một số trường hợp đặc biệt, giá trị này có thể thay đổi.

1. Thành Phần Hợp Kim

Con số 7850 kg/m³ áp dụng cho thép carbon. Đối với các loại thép hợp kim khác, trọng lượng riêng có thể khác đi. Ví dụ:

  • Inox (Thép không gỉ): Khoảng 7900 - 8000 kg/m³ (cao hơn một chút).
  • Gang: Khoảng 7200 - 7300 kg/m³ (thấp hơn một chút).
  • Nhôm: Chỉ khoảng 2700 kg/m³ (nhẹ hơn rất nhiều).

2. Nhiệt Độ

Khi nhiệt độ tăng, thép sẽ giãn nở, thể tích tăng lên và do đó trọng lượng riêng sẽ giảm đi một chút. Tuy nhiên, sự thay đổi này không đáng kể trong điều kiện làm việc thông thường và thường được bỏ qua trong các tính toán xây dựng dân dụng.

3. Lớp Mạ Kẽm

Đối với thép mạ kẽm nhúng nóng, lớp kẽm bám bên ngoài cũng có trọng lượng. Lớp mạ này có thể làm tăng trọng lượng cuối cùng của thanh thép lên khoảng 3-5% so với trọng lượng của thép đen ban đầu. Khi lập dự toán cho thép mạ kẽm, cần phải tính đến yếu tố này. Việc tính toán này cũng quan trọng như khi phải xác định đúng mác bê tôngkhối lượng riêng bê tông cho kết cấu móng.

6. Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Trọng Lượng Riêng Của Thép

1. Trọng lượng riêng của Inox 304 là bao nhiêu?

Trọng lượng riêng của Inox 304 là khoảng 7930 kg/m³, cao hơn một chút so với thép carbon thông thường.

2. Tại sao giá trị trọng lượng riêng của thép lại là 7850 kg/m³?

Con số này được xác định thông qua các thí nghiệm vật lý chính xác trong phòng thí nghiệm và được chuẩn hóa thành một hằng số quy ước để áp dụng chung trong ngành kỹ thuật toàn cầu, giúp thống nhất các tính toán.

3. Làm thế nào để tính trọng lượng của một tấm thép?

Bạn sử dụng công thức: Trọng lượng (kg) = Dài (m) x Rộng (m) x Dày (mm) x 7.85.

4. 1 mét thép hộp 50x100x2.0 nặng bao nhiêu kg?

Dựa vào bảng tra hoặc áp dụng công thức, 1 mét thép hộp 50x100 dày 2.0 ly có trọng lượng khoảng 4.61 kg.

5. Trọng lượng riêng thep trong tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, nó được gọi là "Specific Weight" (nếu tính theo đơn vị N/m³) hoặc phổ biến hơn trong kỹ thuật là "Density" (nếu tính theo đơn vị kg/m³).

6. Trọng lượng riêng của thép có ảnh hưởng đến khả năng chịu lực không?

Không trực tiếp. Khả năng chịu lực của thép (cường độ) phụ thuộc vào thành phần hóa học và quá trình luyện kim (mác thép), không phụ thuộc vào trọng lượng riêng. Tuy nhiên, trọng lượng riêng tạo ra tải trọng bản thân, một yếu tố quan trọng trong tính toán chịu lực.

7. Có thể tự cân thép để kiểm tra trọng lượng riêng không?

Có, bạn có thể lấy một mẫu thép có kích thước đã biết, tính toán thể tích chính xác của nó, sau đó dùng cân điện tử để cân trọng lượng. Lấy trọng lượng chia cho thể tích sẽ ra trọng lượng riêng thực tế.

8. Tại sao một số thanh thép cùng loại lại có trọng lượng hơi khác nhau?

Điều này là do dung sai sản xuất. Trong quá trình cán thép, luôn có một sai số cho phép về độ dày và kích thước, dẫn đến trọng lượng thực tế có thể chênh lệch một chút (thường trong khoảng ±5%) so với trọng lượng lý thuyết.

9. Trọng lượng riêng của thép so với các vật liệu khác như thế nào?

Thép nặng hơn nhôm khoảng 3 lần, nặng hơn bê tông khoảng 3 lần, và nặng hơn nước khoảng 7.85 lần.

10. Việc tính toán trọng lượng riêng có cần thiết cho các hạng mục nhỏ không?

Có, đối với mọi hạng mục kết cấu, dù lớn hay nhỏ. Ví dụ, khi thiết kế một dầm thép nhỏ để đỡ một hệ thống ống điều hòa, việc tính toán chính xác trọng lượng của dầm và cả các phụ kiện như giá đỡ, ống đồng, hay thậm chí là hộp che ống đồng máy lạnh là cần thiết để đảm bảo an toàn.

0.0
0 Đánh giá
Thao Phan
Tác giả Thao Phan Content manager
Bài viết trước Sensor là gì? Ứng dụng, Thông số cần biết và Các loại phổ biến trong phòng sạch

Sensor là gì? Ứng dụng, Thông số cần biết và Các loại phổ biến trong phòng sạch

Bài viết tiếp theo

Trọng Lượng Riêng Của Sắt Là Bao Nhiêu? Công Thức Tính & Bảng Tra Chi Tiết Nhất 2025

Trọng Lượng Riêng Của Sắt Là Bao Nhiêu? Công Thức Tính & Bảng Tra Chi Tiết Nhất 2025
Viết bình luận
Thêm bình luận

Bài viết liên quan

Thông báo

Zalo
SĐT